MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương Navetco (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3-2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 139,747,917,691 45,606,117,365
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 139,747,917,691 45,606,117,365
4. Giá vốn hàng bán 82,451,271,438 25,539,425,724
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 57,296,646,253 20,066,691,641
6. Doanh thu hoạt động tài chính 270,584,895 1,634,945
7. Chi phí tài chính 2,081,552,703 1,548,603,473
- Trong đó: Chi phí lãi vay 884,874,873
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 19,219,943,286 9,953,079,518
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,430,864,213 6,264,985,548
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 15,834,870,946 2,301,658,047
12. Thu nhập khác 15,545,455 229,001
13. Chi phí khác 1,139,846,592 46,840,099
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,124,301,137 -46,611,098
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,710,569,809 2,255,046,949
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,942,113,962 451,009,390
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,768,455,847 1,804,037,559
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,768,455,847 1,804,037,559
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.