1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
139,747,917,691 |
|
|
45,606,117,365 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
139,747,917,691 |
|
|
45,606,117,365 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
82,451,271,438 |
|
|
25,539,425,724 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
57,296,646,253 |
|
|
20,066,691,641 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
270,584,895 |
|
|
1,634,945 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,081,552,703 |
|
|
1,548,603,473 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
884,874,873 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
19,219,943,286 |
|
|
9,953,079,518 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,430,864,213 |
|
|
6,264,985,548 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,834,870,946 |
|
|
2,301,658,047 |
|
12. Thu nhập khác |
15,545,455 |
|
|
229,001 |
|
13. Chi phí khác |
1,139,846,592 |
|
|
46,840,099 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,124,301,137 |
|
|
-46,611,098 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,710,569,809 |
|
|
2,255,046,949 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,942,113,962 |
|
|
451,009,390 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,768,455,847 |
|
|
1,804,037,559 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,768,455,847 |
|
|
1,804,037,559 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|