MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương Navetco (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3-2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 37,083,057,632 139,747,917,691
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 37,083,057,632 139,747,917,691
4. Giá vốn hàng bán 22,252,804,579 82,451,271,438
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,830,253,053 57,296,646,253
6. Doanh thu hoạt động tài chính 873,755,555 270,584,895
7. Chi phí tài chính 909,905,017 2,081,552,703
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,408,898,994 19,219,943,286
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,314,224,883 20,430,864,213
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,070,979,714 15,834,870,946
12. Thu nhập khác 15,545,455
13. Chi phí khác 57,545,213 1,139,846,592
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -57,545,213 -1,124,301,137
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,013,434,501 14,710,569,809
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 802,686,900 2,942,113,962
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,210,747,601 11,768,455,847
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,210,747,601 11,768,455,847
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.