1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
37,083,057,632 |
139,747,917,691 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
37,083,057,632 |
139,747,917,691 |
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
22,252,804,579 |
82,451,271,438 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,830,253,053 |
57,296,646,253 |
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
873,755,555 |
270,584,895 |
|
|
|
7. Chi phí tài chính |
909,905,017 |
2,081,552,703 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,408,898,994 |
19,219,943,286 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,314,224,883 |
20,430,864,213 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,070,979,714 |
15,834,870,946 |
|
|
|
12. Thu nhập khác |
|
15,545,455 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
57,545,213 |
1,139,846,592 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-57,545,213 |
-1,124,301,137 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,013,434,501 |
14,710,569,809 |
|
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
802,686,900 |
2,942,113,962 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,210,747,601 |
11,768,455,847 |
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,210,747,601 |
11,768,455,847 |
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|