TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
502,764,621,436 |
545,398,714,802 |
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,772,504,140 |
14,719,104,037 |
|
|
|
1. Tiền |
8,772,504,140 |
14,719,104,037 |
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
96,522,696,264 |
134,667,807,037 |
|
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
68,483,470,219 |
110,629,628,857 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,159,404,834 |
4,943,324,671 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,879,821,211 |
19,094,853,509 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
391,661,849,503 |
392,488,775,505 |
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
391,661,849,503 |
392,488,775,505 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,807,571,529 |
3,523,028,223 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,399,706,592 |
915,080,227 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,196,647,999 |
2,296,750,603 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
211,216,938 |
311,197,393 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
382,243,475,311 |
372,891,032,067 |
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,529,187,232 |
2,529,187,232 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
2,529,187,232 |
2,529,187,232 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
141,910,741,947 |
132,172,018,619 |
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
141,910,741,947 |
132,172,018,619 |
|
|
|
- Nguyên giá |
555,569,483,673 |
555,461,033,673 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-413,658,741,726 |
-423,289,015,054 |
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
222,818,390 |
222,818,390 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-222,818,390 |
-222,818,390 |
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
22,207,109,123 |
22,207,109,123 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
22,207,109,123 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
22,207,109,123 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
201,500,000,000 |
201,500,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
201,500,000,000 |
201,500,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,096,437,009 |
14,482,717,093 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,096,437,009 |
14,482,717,093 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
885,008,096,747 |
918,289,746,869 |
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
540,997,533,207 |
562,663,123,613 |
|
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
339,497,533,207 |
361,163,123,613 |
|
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
66,498,382,247 |
49,894,048,436 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,509,552,972 |
4,588,376,162 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,261,260,659 |
2,470,011,793 |
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,335,159,980 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,857,073,604 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
231,943,285,644 |
261,732,114,571 |
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
32,346,462,818 |
42,285,797,408 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,081,515,263 |
-1,142,384,737 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
201,500,000,000 |
201,500,000,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
201,500,000,000 |
201,500,000,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
344,010,563,540 |
355,626,623,256 |
|
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
321,558,264,841 |
333,262,449,557 |
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
142,190,176,397 |
142,190,176,397 |
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,368,088,444 |
31,072,273,160 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,368,088,444 |
31,072,273,160 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
22,452,298,699 |
22,364,173,699 |
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
21,923,548,699 |
21,923,548,699 |
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
528,750,000 |
440,625,000 |
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
885,008,096,747 |
918,289,746,869 |
|
|
|