1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
131,202,292,748 |
149,941,149,823 |
130,757,084,824 |
152,160,374,422 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
131,202,292,748 |
149,941,149,823 |
130,757,084,824 |
152,160,374,422 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
59,788,107,664 |
75,786,486,683 |
75,382,912,031 |
114,810,126,863 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
71,414,185,084 |
74,154,663,140 |
55,374,172,793 |
37,350,247,559 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
175,601,961 |
23,764,387 |
12,773,839 |
5,911,638,818 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,195,724,211 |
13,633,795,322 |
14,834,021,617 |
21,190,594,223 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,195,724,211 |
13,633,795,322 |
14,834,021,617 |
21,190,594,223 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,113,621,336 |
7,697,246,134 |
9,217,996,760 |
10,334,963,574 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
52,280,441,498 |
52,847,386,071 |
31,334,928,255 |
11,736,328,580 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
15,272,727 |
|
13. Chi phí khác |
11,812,155 |
3,099,832 |
6,000,000 |
498,764,237 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-11,812,155 |
-3,099,832 |
-6,000,000 |
-483,491,510 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
52,268,629,343 |
52,844,286,239 |
31,328,928,255 |
11,252,837,070 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,661,763,871 |
2,681,946,178 |
1,611,834,870 |
2,778,948,462 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
49,606,865,472 |
50,162,340,061 |
29,717,093,385 |
8,473,888,608 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
49,606,865,472 |
50,162,340,061 |
29,717,093,385 |
8,473,888,608 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
661 |
669 |
396 |
113 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|