MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 131,202,292,748 149,941,149,823 130,757,084,824 152,160,374,422
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 131,202,292,748 149,941,149,823 130,757,084,824 152,160,374,422
4. Giá vốn hàng bán 59,788,107,664 75,786,486,683 75,382,912,031 114,810,126,863
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 71,414,185,084 74,154,663,140 55,374,172,793 37,350,247,559
6. Doanh thu hoạt động tài chính 175,601,961 23,764,387 12,773,839 5,911,638,818
7. Chi phí tài chính 12,195,724,211 13,633,795,322 14,834,021,617 21,190,594,223
- Trong đó: Chi phí lãi vay 12,195,724,211 13,633,795,322 14,834,021,617 21,190,594,223
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,113,621,336 7,697,246,134 9,217,996,760 10,334,963,574
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 52,280,441,498 52,847,386,071 31,334,928,255 11,736,328,580
12. Thu nhập khác 15,272,727
13. Chi phí khác 11,812,155 3,099,832 6,000,000 498,764,237
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -11,812,155 -3,099,832 -6,000,000 -483,491,510
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 52,268,629,343 52,844,286,239 31,328,928,255 11,252,837,070
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,661,763,871 2,681,946,178 1,611,834,870 2,778,948,462
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 49,606,865,472 50,162,340,061 29,717,093,385 8,473,888,608
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 49,606,865,472 50,162,340,061 29,717,093,385 8,473,888,608
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 661 669 396 113
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.