TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
210,336,603,686 |
212,560,397,065 |
247,386,341,502 |
323,856,723,966 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,229,545,906 |
12,932,936,728 |
4,605,143,895 |
45,220,374,141 |
|
1. Tiền |
9,229,545,906 |
12,932,936,728 |
4,605,143,895 |
45,220,374,141 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
153,146,059,918 |
158,209,786,830 |
185,974,610,080 |
255,834,873,823 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
69,788,258,758 |
79,899,997,885 |
99,209,978,290 |
43,172,967,478 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,163,764,633 |
10,269,880,331 |
11,374,252,602 |
8,231,555,539 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
82,416,248,604 |
82,962,120,691 |
90,950,297,527 |
221,114,262,856 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,222,212,077 |
-14,922,212,077 |
-15,559,918,339 |
-16,683,912,050 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
45,189,994,404 |
38,381,775,635 |
54,282,808,666 |
22,788,055,983 |
|
1. Hàng tồn kho |
45,189,994,404 |
38,381,775,635 |
54,282,808,666 |
22,788,055,983 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,771,003,458 |
3,035,897,872 |
2,523,778,861 |
13,420,019 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
212,841,141 |
248,597,082 |
222,504,310 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,544,742,298 |
2,773,268,341 |
2,278,882,464 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
13,420,019 |
14,032,449 |
22,392,087 |
13,420,019 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
616,007,184,649 |
621,731,908,610 |
630,831,146,231 |
1,056,478,850,324 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
240,050,840,000 |
240,050,840,000 |
240,050,840,000 |
680,230,420,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
240,050,840,000 |
240,050,840,000 |
240,050,840,000 |
680,230,420,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
34,485,963,511 |
34,234,167,768 |
44,367,038,036 |
13,537,526,054 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
34,485,963,511 |
34,234,167,768 |
44,367,038,036 |
13,537,526,054 |
|
- Nguyên giá |
55,999,119,402 |
57,041,295,766 |
67,286,514,370 |
27,045,652,530 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,513,155,891 |
-22,807,127,998 |
-22,919,476,334 |
-13,508,126,476 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
516,767,278 |
516,767,278 |
516,767,278 |
516,767,278 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-516,767,278 |
-516,767,278 |
-516,767,278 |
-516,767,278 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
40,488,446,373 |
39,925,881,978 |
39,363,317,583 |
38,800,753,188 |
|
- Nguyên giá |
56,256,439,778 |
56,256,439,778 |
56,256,439,778 |
56,256,439,778 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,767,993,405 |
-16,330,557,800 |
-16,893,122,195 |
-17,455,686,590 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,479,090,909 |
7,328,222,013 |
98,216,152 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,479,090,909 |
7,328,222,013 |
98,216,152 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
299,151,232,045 |
299,919,133,061 |
306,640,277,141 |
323,910,151,082 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
27,386,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
299,151,232,045 |
299,919,133,061 |
306,640,277,141 |
298,730,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
711,075,000 |
711,075,000 |
711,075,000 |
711,075,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-711,075,000 |
-711,075,000 |
-711,075,000 |
-2,916,923,918 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
351,611,811 |
273,663,790 |
311,457,319 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
351,611,811 |
273,663,790 |
311,457,319 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
826,343,788,335 |
834,292,305,675 |
878,217,487,733 |
1,380,335,574,290 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
303,101,861,218 |
315,622,034,812 |
331,115,703,379 |
360,782,368,195 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
200,778,041,487 |
239,965,390,081 |
261,089,383,648 |
298,440,845,344 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
69,306,253,529 |
84,280,204,158 |
96,761,551,384 |
65,453,710,502 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
22,652,486,363 |
33,455,870,526 |
35,665,565,465 |
121,757,416,122 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
65,190,289 |
946,825,441 |
1,253,101,859 |
1,174,793,145 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,239,727,082 |
2,267,327,082 |
3,033,195,963 |
1,505,047,357 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
38,884,112 |
251,561,003 |
67,425,659 |
6,276,671,233 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,344,106,217 |
13,249,368,243 |
12,856,404,800 |
27,765,934,891 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
89,006,184,803 |
96,266,856,808 |
102,273,761,698 |
65,658,895,274 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,125,209,092 |
9,247,376,820 |
9,178,376,820 |
8,848,376,820 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
102,323,819,731 |
75,656,644,731 |
70,026,319,731 |
62,341,522,851 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
17,036,249,729 |
17,036,249,729 |
17,036,249,729 |
17,001,517,849 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
39,295,320,002 |
39,295,320,002 |
39,295,320,002 |
39,295,320,002 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,497,785,000 |
2,513,085,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
43,992,250,000 |
17,325,075,000 |
11,196,965,000 |
3,531,600,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
523,241,927,117 |
518,670,270,863 |
547,101,784,354 |
1,019,553,206,095 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
523,241,927,117 |
518,670,270,863 |
547,101,784,354 |
1,019,553,206,095 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
480,455,920,000 |
480,455,920,000 |
480,455,920,000 |
960,908,700,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
480,455,920,000 |
480,455,920,000 |
480,455,920,000 |
960,908,700,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,048,161,158 |
3,048,161,158 |
3,048,161,158 |
2,774,961,158 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,141,000 |
-3,141,000 |
-3,141,000 |
-3,141,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,724,293,614 |
7,724,293,614 |
7,724,293,614 |
7,724,293,614 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
27,783,214,125 |
25,814,624,456 |
50,010,705,026 |
48,148,392,323 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
27,032,535,503 |
19,033,103,543 |
21,944,092,969 |
20,688,670,910 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
750,678,622 |
6,781,520,913 |
28,066,612,057 |
27,459,721,413 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,233,479,220 |
1,630,412,635 |
5,865,845,556 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
826,343,788,335 |
834,292,305,675 |
878,217,487,733 |
1,380,335,574,290 |
|