MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 210,336,603,686 212,560,397,065 247,386,341,502 323,856,723,966
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,229,545,906 12,932,936,728 4,605,143,895 45,220,374,141
1. Tiền 9,229,545,906 12,932,936,728 4,605,143,895 45,220,374,141
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 153,146,059,918 158,209,786,830 185,974,610,080 255,834,873,823
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 69,788,258,758 79,899,997,885 99,209,978,290 43,172,967,478
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,163,764,633 10,269,880,331 11,374,252,602 8,231,555,539
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 82,416,248,604 82,962,120,691 90,950,297,527 221,114,262,856
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,222,212,077 -14,922,212,077 -15,559,918,339 -16,683,912,050
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 45,189,994,404 38,381,775,635 54,282,808,666 22,788,055,983
1. Hàng tồn kho 45,189,994,404 38,381,775,635 54,282,808,666 22,788,055,983
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,771,003,458 3,035,897,872 2,523,778,861 13,420,019
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 212,841,141 248,597,082 222,504,310
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,544,742,298 2,773,268,341 2,278,882,464
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 13,420,019 14,032,449 22,392,087 13,420,019
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 616,007,184,649 621,731,908,610 630,831,146,231 1,056,478,850,324
I. Các khoản phải thu dài hạn 240,050,840,000 240,050,840,000 240,050,840,000 680,230,420,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 240,050,840,000 240,050,840,000 240,050,840,000 680,230,420,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 34,485,963,511 34,234,167,768 44,367,038,036 13,537,526,054
1. Tài sản cố định hữu hình 34,485,963,511 34,234,167,768 44,367,038,036 13,537,526,054
- Nguyên giá 55,999,119,402 57,041,295,766 67,286,514,370 27,045,652,530
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,513,155,891 -22,807,127,998 -22,919,476,334 -13,508,126,476
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 516,767,278 516,767,278 516,767,278 516,767,278
- Giá trị hao mòn lũy kế -516,767,278 -516,767,278 -516,767,278 -516,767,278
III. Bất động sản đầu tư 40,488,446,373 39,925,881,978 39,363,317,583 38,800,753,188
- Nguyên giá 56,256,439,778 56,256,439,778 56,256,439,778 56,256,439,778
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,767,993,405 -16,330,557,800 -16,893,122,195 -17,455,686,590
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,479,090,909 7,328,222,013 98,216,152
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,479,090,909 7,328,222,013 98,216,152
V. Đầu tư tài chính dài hạn 299,151,232,045 299,919,133,061 306,640,277,141 323,910,151,082
1. Đầu tư vào công ty con 27,386,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 299,151,232,045 299,919,133,061 306,640,277,141 298,730,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 711,075,000 711,075,000 711,075,000 711,075,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -711,075,000 -711,075,000 -711,075,000 -2,916,923,918
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 351,611,811 273,663,790 311,457,319
1. Chi phí trả trước dài hạn 351,611,811 273,663,790 311,457,319
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 826,343,788,335 834,292,305,675 878,217,487,733 1,380,335,574,290
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 303,101,861,218 315,622,034,812 331,115,703,379 360,782,368,195
I. Nợ ngắn hạn 200,778,041,487 239,965,390,081 261,089,383,648 298,440,845,344
1. Phải trả người bán ngắn hạn 69,306,253,529 84,280,204,158 96,761,551,384 65,453,710,502
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 22,652,486,363 33,455,870,526 35,665,565,465 121,757,416,122
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 65,190,289 946,825,441 1,253,101,859 1,174,793,145
4. Phải trả người lao động 2,239,727,082 2,267,327,082 3,033,195,963 1,505,047,357
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 38,884,112 251,561,003 67,425,659 6,276,671,233
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,344,106,217 13,249,368,243 12,856,404,800 27,765,934,891
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 89,006,184,803 96,266,856,808 102,273,761,698 65,658,895,274
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,125,209,092 9,247,376,820 9,178,376,820 8,848,376,820
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 102,323,819,731 75,656,644,731 70,026,319,731 62,341,522,851
1. Phải trả người bán dài hạn 17,036,249,729 17,036,249,729 17,036,249,729 17,001,517,849
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 39,295,320,002 39,295,320,002 39,295,320,002 39,295,320,002
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,000,000,000 2,000,000,000 2,497,785,000 2,513,085,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 43,992,250,000 17,325,075,000 11,196,965,000 3,531,600,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 523,241,927,117 518,670,270,863 547,101,784,354 1,019,553,206,095
I. Vốn chủ sở hữu 523,241,927,117 518,670,270,863 547,101,784,354 1,019,553,206,095
1. Vốn góp của chủ sở hữu 480,455,920,000 480,455,920,000 480,455,920,000 960,908,700,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 480,455,920,000 480,455,920,000 480,455,920,000 960,908,700,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,048,161,158 3,048,161,158 3,048,161,158 2,774,961,158
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,141,000 -3,141,000 -3,141,000 -3,141,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,724,293,614 7,724,293,614 7,724,293,614 7,724,293,614
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,783,214,125 25,814,624,456 50,010,705,026 48,148,392,323
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 27,032,535,503 19,033,103,543 21,944,092,969 20,688,670,910
- LNST chưa phân phối kỳ này 750,678,622 6,781,520,913 28,066,612,057 27,459,721,413
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,233,479,220 1,630,412,635 5,865,845,556
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 826,343,788,335 834,292,305,675 878,217,487,733 1,380,335,574,290
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.