1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
120,888,952,969 |
192,873,377,394 |
422,445,028,205 |
83,345,734,511 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
120,888,952,969 |
192,873,377,394 |
422,445,028,205 |
83,345,734,511 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
84,046,014,100 |
132,777,224,351 |
283,017,548,704 |
56,524,985,063 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
36,842,938,869 |
60,096,153,043 |
139,427,479,501 |
26,820,749,448 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
447,308,005 |
1,408,635,790 |
332,847,024 |
317,950,247 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,874,866,406 |
843,084,630 |
500,929,251 |
343,693,487 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,874,866,406 |
843,084,630 |
500,929,251 |
343,693,487 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-34,058,101 |
|
67,675,457 |
87,587,546 |
|
9. Chi phí bán hàng |
180,004,560 |
14,320,514,200 |
21,512,214,343 |
4,647,611,425 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,814,876,812 |
8,193,437,291 |
8,747,420,390 |
8,359,531,903 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,386,440,995 |
38,147,752,712 |
109,067,437,998 |
13,875,450,426 |
|
12. Thu nhập khác |
1,272,076,796 |
410,626,055 |
239,900,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,349,144,285 |
143,699,630 |
392,681,211 |
1,978,478,709 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-77,067,489 |
266,926,425 |
-152,781,211 |
-1,978,478,709 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,309,373,506 |
38,414,679,137 |
108,914,656,787 |
11,896,971,717 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,201,027,004 |
7,712,273,346 |
15,627,588,380 |
2,775,090,085 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-647,596,501 |
1,107,794,384 |
-7,424,834,799 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,755,943,003 |
31,810,200,175 |
85,862,233,608 |
9,121,881,632 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,743,298,517 |
31,809,118,012 |
85,809,186,594 |
9,116,702,250 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
12,644,486 |
1,082,163 |
53,047,014 |
5,179,382 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
157 |
285 |
768 |
82 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|