MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VC3

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông (HNX)

CTCP Tập đoàn Nam Mê Kông - VC3
Công ty cổ phần xây dựng số 3, tiền thân là Công ty xây dựng số 5. Đến nay được đổi tên là Công ty cổ phần xây dựng số 3 - VINACONEX 3. Lĩnh vực kinh doanh: nhận thầu xây lắp các công trình dân dụng, công nghiệp, công trình thủy lợi, giao thông...;xây dựng kinh doanh nhà, cho thuê văn phòng; lắp đặt các loại kết cấu bê tông; tư vấn đầu tư xây dựng...
Cập nhật:
15:15 T4, 13/08/2025
28.10
  0.1 (0.36%)
Khối lượng
842,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    28
  • Giá trần
    30.8
  • Giá sàn
    25.2
  • Giá mở cửa
    27.8
  • Giá cao nhất
    28.2
  • Giá thấp nhất
    27.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    6,100
  • GT Mua
    1.68 (Tỷ)
  • GT Bán
    1.51 (Tỷ)
  • Room còn lại
    44.32 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 116.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/08/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9%
- 17/07/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 29/06/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 11.5%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 11.5%
- 03/08/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 29/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9.5%
- 08/11/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 11/04/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 29%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 03/11/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 150%
- 22/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 06/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 22/12/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/03/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.81
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.74
  •        P/E :
    34.82
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.72
  •        P/B:
    2.58
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    934,060
  • KLCP đang niêm yết:
    125,150,939
  • KLCP đang lưu hành:
    136,414,523
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,833.25
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 81,574,706 157,406,516 106,866,939 307,203,570
Giá vốn hàng bán 61,212,827 114,466,440 88,169,564 191,787,302
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 20,361,880 42,940,076 18,697,375 115,416,268
Lợi nhuận tài chính -70,825 63,175 -41,969 288,562
Lợi nhuận khác -41,665 299,876 -1,961,591 30,462
Tổng lợi nhuận trước thuế 7,838,846 23,989,921 8,664,178 93,788,169
Lợi nhuận sau thuế 6,271,718 13,225,868 6,539,024 75,032,584
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,267,222 13,204,579 6,525,040 74,998,782
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,951,975,128 2,858,669,463 2,584,490,739 2,837,518,891
Tổng tài sản 3,153,753,124 3,054,763,198 3,029,440,491 3,031,404,622
Nợ ngắn hạn 1,746,718,137 1,635,164,865 1,604,490,570 1,532,984,669
Tổng nợ 1,761,302,910 1,649,087,116 1,617,148,626 1,544,080,173
Vốn chủ sở hữu 1,392,450,213 1,405,676,082 1,412,291,865 1,487,324,448
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.23 1.09 1.26 0.52
11.92 11.8 11.81 11.07
73.04 52.94 19.84 53.85
1.04 4.4 4.18 2.12
1.9 8.51 10.52 4.66
43.59 36.9 17.48 10.71
43.59 36.9 32.72 28.88
45.36 48.32 60.22 54.46
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501.2k2.4k3.6k0 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2506001.2k1.8k0 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501202403600 %16 %32 %48 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25012024036016 %24 %32 %40 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501.2k2.4k3.6k48 %52 %56 %60 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.