TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
552,255,615,198 |
565,128,282,247 |
525,676,892,972 |
551,208,903,245 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
138,596,375,551 |
128,962,733,607 |
69,503,273,827 |
87,082,493,728 |
|
1. Tiền |
98,596,375,551 |
88,962,733,607 |
59,503,273,827 |
67,082,493,728 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
10,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
76,728,213,003 |
93,000,945,221 |
68,787,809,642 |
23,837,834,575 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
71,629,752,655 |
88,379,604,176 |
64,379,197,229 |
21,967,614,801 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,524,793,064 |
4,533,683,114 |
5,570,819,065 |
2,939,582,241 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,509,738,537 |
2,023,729,184 |
773,864,601 |
824,708,786 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,936,071,253 |
-1,936,071,253 |
-1,936,071,253 |
-1,894,071,253 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
292,637,942,260 |
297,711,691,423 |
334,929,731,318 |
428,185,992,508 |
|
1. Hàng tồn kho |
292,637,942,260 |
297,711,691,423 |
334,929,731,318 |
428,185,992,508 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,293,084,384 |
5,452,911,996 |
12,456,078,185 |
12,102,582,434 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
166,059,184 |
1,280,810,796 |
8,307,639,985 |
7,977,807,234 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,124,775,200 |
4,124,775,200 |
4,124,775,200 |
4,124,775,200 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,250,000 |
47,326,000 |
23,663,000 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
101,339,821,546 |
100,665,891,289 |
106,171,115,505 |
109,321,343,368 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,626,205,350 |
9,604,176,114 |
8,658,031,922 |
11,692,199,401 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,491,575,268 |
9,507,837,699 |
8,599,985,174 |
10,089,251,865 |
|
- Nguyên giá |
189,663,200,124 |
187,111,674,306 |
187,190,219,761 |
189,707,663,216 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-179,171,624,856 |
-177,603,836,607 |
-178,590,234,587 |
-179,618,411,351 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
1,579,081,935 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
1,594,080,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-14,998,065 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
134,630,082 |
96,338,415 |
58,046,748 |
23,865,601 |
|
- Nguyên giá |
34,817,662,000 |
34,652,662,000 |
34,652,662,000 |
34,652,662,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,683,031,918 |
-34,556,323,585 |
-34,594,615,252 |
-34,628,796,399 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
24,561,930,715 |
25,928,315,839 |
32,513,645,030 |
24,515,823,740 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
24,561,930,715 |
25,928,315,839 |
32,513,645,030 |
24,515,823,740 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
66,151,685,481 |
65,133,399,336 |
64,999,438,553 |
73,113,320,227 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
65,132,379,170 |
65,133,399,336 |
64,999,438,553 |
64,741,308,379 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,019,306,311 |
|
|
8,372,011,848 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
653,595,436,744 |
665,794,173,536 |
631,848,008,477 |
660,530,246,613 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
158,635,539,859 |
199,080,164,607 |
160,295,858,369 |
155,628,366,592 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
151,635,539,859 |
192,080,164,607 |
153,295,858,369 |
147,705,680,691 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
50,615,868,612 |
38,250,425,744 |
41,162,800,020 |
44,260,986,012 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,743,388,911 |
1,361,361,961 |
14,911,106,609 |
31,602,177,948 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,565,437,568 |
8,130,214,566 |
10,382,823,388 |
14,357,295,928 |
|
4. Phải trả người lao động |
22,552,901,562 |
29,106,254,661 |
27,928,989,911 |
13,828,151,226 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
34,335,679,281 |
41,781,941,909 |
32,840,448,487 |
2,996,078,700 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
15,000,000,000 |
10,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,672,564,439 |
47,854,945,007 |
3,782,769,195 |
28,542,210,161 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
230,671,476 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
13,206,361,200 |
12,236,361,200 |
13,937,361,200 |
10,423,449,681 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
943,338,286 |
3,358,659,559 |
3,349,559,559 |
1,464,659,559 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,922,685,901 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
922,685,901 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
494,959,896,885 |
466,714,008,929 |
471,552,150,108 |
504,901,880,021 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
494,959,896,885 |
466,714,008,929 |
471,552,150,108 |
504,901,880,021 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
376,653,480,000 |
376,653,480,000 |
376,653,480,000 |
376,653,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
376,653,480,000 |
376,653,480,000 |
376,653,480,000 |
376,653,480,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
54,599,878,984 |
57,250,583,876 |
57,250,583,876 |
57,250,583,876 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,281,900,000 |
3,281,900,000 |
3,281,900,000 |
3,281,900,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
60,424,637,901 |
29,528,045,053 |
34,366,186,232 |
67,715,916,145 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
40,765,295,338 |
303,055,973 |
303,055,973 |
4,518,302,311 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
19,659,342,563 |
29,224,989,080 |
34,063,130,259 |
63,197,613,834 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
653,595,436,744 |
665,794,173,536 |
631,848,008,477 |
660,530,246,613 |
|