MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 552,255,615,198 565,128,282,247 525,676,892,972 551,208,903,245
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 138,596,375,551 128,962,733,607 69,503,273,827 87,082,493,728
1. Tiền 98,596,375,551 88,962,733,607 59,503,273,827 67,082,493,728
2. Các khoản tương đương tiền 40,000,000,000 40,000,000,000 10,000,000,000 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 76,728,213,003 93,000,945,221 68,787,809,642 23,837,834,575
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 71,629,752,655 88,379,604,176 64,379,197,229 21,967,614,801
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,524,793,064 4,533,683,114 5,570,819,065 2,939,582,241
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,509,738,537 2,023,729,184 773,864,601 824,708,786
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,936,071,253 -1,936,071,253 -1,936,071,253 -1,894,071,253
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 292,637,942,260 297,711,691,423 334,929,731,318 428,185,992,508
1. Hàng tồn kho 292,637,942,260 297,711,691,423 334,929,731,318 428,185,992,508
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,293,084,384 5,452,911,996 12,456,078,185 12,102,582,434
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 166,059,184 1,280,810,796 8,307,639,985 7,977,807,234
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,124,775,200 4,124,775,200 4,124,775,200 4,124,775,200
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,250,000 47,326,000 23,663,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 101,339,821,546 100,665,891,289 106,171,115,505 109,321,343,368
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 10,626,205,350 9,604,176,114 8,658,031,922 11,692,199,401
1. Tài sản cố định hữu hình 10,491,575,268 9,507,837,699 8,599,985,174 10,089,251,865
- Nguyên giá 189,663,200,124 187,111,674,306 187,190,219,761 189,707,663,216
- Giá trị hao mòn lũy kế -179,171,624,856 -177,603,836,607 -178,590,234,587 -179,618,411,351
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,579,081,935
- Nguyên giá 1,594,080,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,998,065
3. Tài sản cố định vô hình 134,630,082 96,338,415 58,046,748 23,865,601
- Nguyên giá 34,817,662,000 34,652,662,000 34,652,662,000 34,652,662,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,683,031,918 -34,556,323,585 -34,594,615,252 -34,628,796,399
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 24,561,930,715 25,928,315,839 32,513,645,030 24,515,823,740
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 24,561,930,715 25,928,315,839 32,513,645,030 24,515,823,740
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 66,151,685,481 65,133,399,336 64,999,438,553 73,113,320,227
1. Chi phí trả trước dài hạn 65,132,379,170 65,133,399,336 64,999,438,553 64,741,308,379
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,019,306,311 8,372,011,848
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 653,595,436,744 665,794,173,536 631,848,008,477 660,530,246,613
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 158,635,539,859 199,080,164,607 160,295,858,369 155,628,366,592
I. Nợ ngắn hạn 151,635,539,859 192,080,164,607 153,295,858,369 147,705,680,691
1. Phải trả người bán ngắn hạn 50,615,868,612 38,250,425,744 41,162,800,020 44,260,986,012
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,743,388,911 1,361,361,961 14,911,106,609 31,602,177,948
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,565,437,568 8,130,214,566 10,382,823,388 14,357,295,928
4. Phải trả người lao động 22,552,901,562 29,106,254,661 27,928,989,911 13,828,151,226
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 34,335,679,281 41,781,941,909 32,840,448,487 2,996,078,700
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 15,000,000,000 10,000,000,000 5,000,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,672,564,439 47,854,945,007 3,782,769,195 28,542,210,161
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 230,671,476
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 13,206,361,200 12,236,361,200 13,937,361,200 10,423,449,681
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 943,338,286 3,358,659,559 3,349,559,559 1,464,659,559
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,000,000,000 7,000,000,000 7,000,000,000 7,922,685,901
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 922,685,901
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 7,000,000,000 7,000,000,000 7,000,000,000 7,000,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 494,959,896,885 466,714,008,929 471,552,150,108 504,901,880,021
I. Vốn chủ sở hữu 494,959,896,885 466,714,008,929 471,552,150,108 504,901,880,021
1. Vốn góp của chủ sở hữu 376,653,480,000 376,653,480,000 376,653,480,000 376,653,480,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 376,653,480,000 376,653,480,000 376,653,480,000 376,653,480,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 54,599,878,984 57,250,583,876 57,250,583,876 57,250,583,876
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,281,900,000 3,281,900,000 3,281,900,000 3,281,900,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 60,424,637,901 29,528,045,053 34,366,186,232 67,715,916,145
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 40,765,295,338 303,055,973 303,055,973 4,518,302,311
- LNST chưa phân phối kỳ này 19,659,342,563 29,224,989,080 34,063,130,259 63,197,613,834
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 653,595,436,744 665,794,173,536 631,848,008,477 660,530,246,613
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.