TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
461,764,073,828 |
464,658,157,880 |
488,577,801,157 |
457,805,572,833 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
53,377,879,527 |
52,879,200,716 |
41,136,800,745 |
99,544,088,140 |
|
1. Tiền |
33,377,879,527 |
12,879,200,716 |
41,136,800,745 |
49,544,088,140 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
50,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
46,000,000,000 |
26,000,000,000 |
20,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
46,000,000,000 |
26,000,000,000 |
20,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
139,735,779,216 |
95,015,988,406 |
117,649,557,722 |
116,731,986,771 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
134,131,749,796 |
90,735,961,558 |
114,725,292,931 |
107,002,432,632 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,294,907,432 |
4,715,176,477 |
3,838,174,909 |
9,610,865,931 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,140,813,975 |
1,140,813,975 |
1,140,813,975 |
1,140,813,975 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,245,198,041 |
1,588,421,624 |
1,096,661,135 |
2,129,259,461 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,076,890,028 |
-3,164,385,228 |
-3,151,385,228 |
-3,151,385,228 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
202,972,646,336 |
258,081,397,686 |
285,975,747,209 |
183,751,762,556 |
|
1. Hàng tồn kho |
202,972,646,336 |
258,081,397,686 |
285,975,747,209 |
183,751,762,556 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,677,768,749 |
32,681,571,072 |
23,815,695,481 |
17,777,735,366 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
14,197,572,999 |
27,290,739,879 |
18,667,352,702 |
12,530,263,466 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,294,623,250 |
5,276,070,357 |
5,131,956,438 |
5,119,635,211 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
185,572,500 |
114,760,836 |
16,386,341 |
127,836,689 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
102,490,913,773 |
103,888,647,772 |
98,481,304,100 |
97,515,631,460 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,470,974,295 |
11,250,080,912 |
10,267,158,463 |
9,333,059,231 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,470,974,295 |
11,250,080,912 |
10,038,480,961 |
9,100,269,418 |
|
- Nguyên giá |
180,722,512,512 |
180,722,512,512 |
180,722,512,512 |
180,722,512,512 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-168,251,538,217 |
-169,472,431,600 |
-170,684,031,551 |
-171,622,243,094 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
228,677,502 |
232,789,813 |
|
- Nguyên giá |
34,358,162,000 |
34,358,162,000 |
34,641,062,000 |
34,679,662,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,358,162,000 |
-34,358,162,000 |
-34,412,384,498 |
-34,446,872,187 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
25,820,595,760 |
28,936,534,178 |
24,416,823,740 |
24,506,823,740 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
25,820,595,760 |
28,936,534,178 |
24,416,823,740 |
24,506,823,740 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
64,199,343,718 |
63,702,032,682 |
63,797,321,897 |
63,675,748,489 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
64,199,343,718 |
63,702,032,682 |
63,797,321,897 |
63,675,748,489 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
564,254,987,601 |
568,546,805,652 |
587,059,105,257 |
555,321,204,293 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
117,738,482,397 |
117,736,047,273 |
130,132,133,200 |
90,443,869,229 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
117,738,482,397 |
117,736,047,273 |
130,132,133,200 |
90,443,869,229 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
47,204,356,912 |
75,668,792,424 |
89,389,970,673 |
48,615,887,422 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,897,331,731 |
2,136,752,730 |
2,244,000,992 |
4,229,915,612 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,153,964,215 |
6,824,833,867 |
1,556,518,450 |
3,762,092,144 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,844,465,541 |
16,224,430,271 |
16,391,969,187 |
7,659,150,254 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,638,329,003 |
6,374,841,860 |
1,856,978,088 |
11,312,267,921 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
35,282,019,437 |
1,900,380,563 |
17,927,980,252 |
1,930,254,494 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,763,000,000 |
7,783,000,000 |
|
12,225,885,824 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
955,015,558 |
823,015,558 |
764,715,558 |
708,415,558 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
446,516,505,204 |
450,810,758,379 |
456,926,972,057 |
464,877,335,064 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
446,516,505,204 |
450,810,758,379 |
456,926,972,057 |
464,877,335,064 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
376,653,480,000 |
376,653,480,000 |
376,653,480,000 |
376,653,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
376,653,480,000 |
376,653,480,000 |
376,653,480,000 |
376,653,480,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
52,866,059,491 |
52,866,059,491 |
52,866,059,491 |
52,866,059,491 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,281,900,000 |
3,281,900,000 |
3,281,900,000 |
3,281,900,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,715,065,713 |
18,009,318,888 |
24,125,532,566 |
32,075,895,573 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,202,210,555 |
15,496,463,730 |
21,612,677,408 |
8,005,677,659 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,512,855,158 |
2,512,855,158 |
2,512,855,158 |
24,070,217,914 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
564,254,987,601 |
568,546,805,652 |
587,059,105,257 |
555,321,204,293 |
|