MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 461,764,073,828 464,658,157,880 488,577,801,157 457,805,572,833
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53,377,879,527 52,879,200,716 41,136,800,745 99,544,088,140
1. Tiền 33,377,879,527 12,879,200,716 41,136,800,745 49,544,088,140
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000 40,000,000,000 50,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 46,000,000,000 26,000,000,000 20,000,000,000 40,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 46,000,000,000 26,000,000,000 20,000,000,000 40,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 139,735,779,216 95,015,988,406 117,649,557,722 116,731,986,771
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 134,131,749,796 90,735,961,558 114,725,292,931 107,002,432,632
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,294,907,432 4,715,176,477 3,838,174,909 9,610,865,931
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,140,813,975 1,140,813,975 1,140,813,975 1,140,813,975
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,245,198,041 1,588,421,624 1,096,661,135 2,129,259,461
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,076,890,028 -3,164,385,228 -3,151,385,228 -3,151,385,228
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 202,972,646,336 258,081,397,686 285,975,747,209 183,751,762,556
1. Hàng tồn kho 202,972,646,336 258,081,397,686 285,975,747,209 183,751,762,556
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,677,768,749 32,681,571,072 23,815,695,481 17,777,735,366
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14,197,572,999 27,290,739,879 18,667,352,702 12,530,263,466
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,294,623,250 5,276,070,357 5,131,956,438 5,119,635,211
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 185,572,500 114,760,836 16,386,341 127,836,689
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 102,490,913,773 103,888,647,772 98,481,304,100 97,515,631,460
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,470,974,295 11,250,080,912 10,267,158,463 9,333,059,231
1. Tài sản cố định hữu hình 12,470,974,295 11,250,080,912 10,038,480,961 9,100,269,418
- Nguyên giá 180,722,512,512 180,722,512,512 180,722,512,512 180,722,512,512
- Giá trị hao mòn lũy kế -168,251,538,217 -169,472,431,600 -170,684,031,551 -171,622,243,094
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 228,677,502 232,789,813
- Nguyên giá 34,358,162,000 34,358,162,000 34,641,062,000 34,679,662,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,358,162,000 -34,358,162,000 -34,412,384,498 -34,446,872,187
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 25,820,595,760 28,936,534,178 24,416,823,740 24,506,823,740
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 25,820,595,760 28,936,534,178 24,416,823,740 24,506,823,740
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 64,199,343,718 63,702,032,682 63,797,321,897 63,675,748,489
1. Chi phí trả trước dài hạn 64,199,343,718 63,702,032,682 63,797,321,897 63,675,748,489
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 564,254,987,601 568,546,805,652 587,059,105,257 555,321,204,293
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 117,738,482,397 117,736,047,273 130,132,133,200 90,443,869,229
I. Nợ ngắn hạn 117,738,482,397 117,736,047,273 130,132,133,200 90,443,869,229
1. Phải trả người bán ngắn hạn 47,204,356,912 75,668,792,424 89,389,970,673 48,615,887,422
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,897,331,731 2,136,752,730 2,244,000,992 4,229,915,612
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,153,964,215 6,824,833,867 1,556,518,450 3,762,092,144
4. Phải trả người lao động 14,844,465,541 16,224,430,271 16,391,969,187 7,659,150,254
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,638,329,003 6,374,841,860 1,856,978,088 11,312,267,921
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 35,282,019,437 1,900,380,563 17,927,980,252 1,930,254,494
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,763,000,000 7,783,000,000 12,225,885,824
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 955,015,558 823,015,558 764,715,558 708,415,558
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 446,516,505,204 450,810,758,379 456,926,972,057 464,877,335,064
I. Vốn chủ sở hữu 446,516,505,204 450,810,758,379 456,926,972,057 464,877,335,064
1. Vốn góp của chủ sở hữu 376,653,480,000 376,653,480,000 376,653,480,000 376,653,480,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 376,653,480,000 376,653,480,000 376,653,480,000 376,653,480,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 52,866,059,491 52,866,059,491 52,866,059,491 52,866,059,491
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,281,900,000 3,281,900,000 3,281,900,000 3,281,900,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,715,065,713 18,009,318,888 24,125,532,566 32,075,895,573
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,202,210,555 15,496,463,730 21,612,677,408 8,005,677,659
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,512,855,158 2,512,855,158 2,512,855,158 24,070,217,914
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 564,254,987,601 568,546,805,652 587,059,105,257 555,321,204,293
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.