MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 18,138,917,721 11,946,432,328 13,252,501,014 21,677,913,450
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 18,138,917,721 11,946,432,328 13,252,501,014 21,677,913,450
4. Giá vốn hàng bán 4,438,983,298 8,592,405,641 1,984,135,063 7,910,702,324
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,699,934,423 3,354,026,687 11,268,365,951 13,767,211,126
6. Doanh thu hoạt động tài chính 164,250,927 120,474,029 2,707,901,882 1,628,862,434
7. Chi phí tài chính -78,720,237,952 -169,170,551,827 -13,638,701,226 -13,241,730,404
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,617,793,550 1,061,905,569 363,072,204 3,873,550,819
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 193,001,406 83,581,699 1,237,336
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,704,218,854 12,091,261,495 10,014,697,095 8,620,970,417
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 81,687,203,042 160,470,209,349 17,599,034,628 20,016,833,547
12. Thu nhập khác 45,454,593 288 53,725,373 100,000
13. Chi phí khác 760,111,037 242,271 330,556,366 6,467,750
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -714,656,444 -241,983 -276,830,993 -6,367,750
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 80,972,546,598 160,469,967,366 17,322,203,635 20,010,465,797
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 660,926,784 -660,926,784
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 80,311,619,814 161,130,894,150 17,322,203,635 20,010,465,797
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 75,288,054,065 145,714,426,994 13,213,415,660 16,151,015,674
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 5,023,565,749 15,416,467,155 4,108,787,975 3,859,450,123
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 639 1,228 90 136
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.