1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
18,138,917,721 |
11,946,432,328 |
13,252,501,014 |
21,677,913,450 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
18,138,917,721 |
11,946,432,328 |
13,252,501,014 |
21,677,913,450 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,438,983,298 |
8,592,405,641 |
1,984,135,063 |
7,910,702,324 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,699,934,423 |
3,354,026,687 |
11,268,365,951 |
13,767,211,126 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
164,250,927 |
120,474,029 |
2,707,901,882 |
1,628,862,434 |
|
7. Chi phí tài chính |
-78,720,237,952 |
-169,170,551,827 |
-13,638,701,226 |
-13,241,730,404 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,617,793,550 |
1,061,905,569 |
363,072,204 |
3,873,550,819 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
193,001,406 |
83,581,699 |
1,237,336 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,704,218,854 |
12,091,261,495 |
10,014,697,095 |
8,620,970,417 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
81,687,203,042 |
160,470,209,349 |
17,599,034,628 |
20,016,833,547 |
|
12. Thu nhập khác |
45,454,593 |
288 |
53,725,373 |
100,000 |
|
13. Chi phí khác |
760,111,037 |
242,271 |
330,556,366 |
6,467,750 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-714,656,444 |
-241,983 |
-276,830,993 |
-6,367,750 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
80,972,546,598 |
160,469,967,366 |
17,322,203,635 |
20,010,465,797 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
660,926,784 |
-660,926,784 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
80,311,619,814 |
161,130,894,150 |
17,322,203,635 |
20,010,465,797 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
75,288,054,065 |
145,714,426,994 |
13,213,415,660 |
16,151,015,674 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
5,023,565,749 |
15,416,467,155 |
4,108,787,975 |
3,859,450,123 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
639 |
1,228 |
90 |
136 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|