MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,227,862,996,255 1,782,761,858,912 1,893,150,816,792 1,956,979,882,186
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 81,566,110,726 323,935,334,745 338,262,796,626 285,972,970,517
1. Tiền 81,566,110,726 58,935,334,745 55,262,796,626 110,972,970,517
2. Các khoản tương đương tiền 265,000,000,000 283,000,000,000 175,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,008,603,469,616 1,108,384,130,202 1,218,143,272,177 1,329,379,017,670
1. Chứng khoán kinh doanh 1,301,457,490,844 1,220,405,484,140 1,313,605,741,733 1,402,287,019,049
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -292,854,021,228 -112,021,353,938 -95,462,469,556 -72,908,001,379
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,136,218,603,375 346,986,477,183 330,855,554,934 336,541,820,413
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 465,606,093 408,868,851 316,206,882 403,442,441
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,693,574,720 1,679,260,650 683,502,650 396,835,250
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 335,704,298,140 55,034,186,277 16,966,471,629 16,214,174,835
6. Phải thu ngắn hạn khác 808,744,897,803 807,126,734,786 830,151,947,154 836,789,941,268
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,389,773,381 -517,262,573,381 -517,262,573,381 -517,262,573,381
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 15,000,000 15,000,000 15,000,000
1. Hàng tồn kho 15,000,000 15,000,000 15,000,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,459,812,538 3,440,916,782 5,874,193,055 5,086,073,586
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,459,812,538 657,605,662 3,095,042,301 2,306,922,832
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,783,311,120 2,779,150,754 2,779,150,754
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 20,595,776,486 19,586,812,625 17,996,486,576 17,943,657,892
I. Các khoản phải thu dài hạn 13,874,770,312 13,836,872,368 13,570,476,368 14,304,133,109
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 13,874,770,312 13,836,872,368 13,570,476,368 14,304,133,109
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,997,879,291 3,522,617,591 3,050,089,392 2,662,377,859
1. Tài sản cố định hữu hình 3,205,707,789 2,964,396,089 2,725,817,890 2,498,739,690
- Nguyên giá 10,447,363,785 10,447,363,785 10,414,561,785 10,414,561,785
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,241,655,996 -7,482,967,696 -7,688,743,895 -7,915,822,095
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 792,171,502 558,221,502 324,271,502 163,638,169
- Nguyên giá 8,983,800,575 8,983,800,575 8,983,800,575 8,983,800,575
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,191,629,073 -8,425,579,073 -8,659,529,073 -8,820,162,406
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,723,126,883 2,227,322,666 1,375,920,816 977,146,924
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,524,763,283 2,015,732,727 1,234,732,620 977,146,924
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 198,363,600 211,589,939 141,188,196
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,248,458,772,741 1,802,348,671,537 1,911,147,303,368 1,974,923,540,078
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 130,919,576,387 42,717,684,230 134,194,112,425 177,959,883,338
I. Nợ ngắn hạn 130,919,576,387 42,717,684,230 134,194,112,425 177,959,883,338
1. Phải trả người bán ngắn hạn 218,199,173 32,356,897 1,822,500,000 80,387,369
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 421,500,000 421,500,000 421,500,000 421,500,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,427,337,677 2,593,627,021 2,142,113,668 2,029,490,815
4. Phải trả người lao động 2,285,036,278 3,696,673,483 3,847,213,959 2,065,801,816
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,320,406,880 2,116,107,155 1,353,789,589 2,274,377,254
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,408,233,723 2,330,746,306 3,322,687,360 2,253,882,438
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 96,372,189,288 8,060,000,000 97,817,634,481 145,367,770,278
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 23,466,673,368 23,466,673,368 23,466,673,368 23,466,673,368
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,117,539,196,354 1,759,630,987,307 1,776,953,190,943 1,796,963,656,740
I. Vốn chủ sở hữu 2,117,539,196,354 1,759,630,987,307 1,776,953,190,943 1,796,963,656,740
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,186,106,700,000 1,186,106,700,000 1,186,106,700,000 1,186,106,700,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,186,106,700,000 1,186,106,700,000 1,186,106,700,000 1,186,106,700,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 52,437,300,000 52,437,300,000 52,437,300,000 52,437,300,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 33,274,816,400 33,274,816,400 33,274,816,400 33,274,816,400
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,716,973,549 23,716,973,549 23,716,973,549 23,716,973,549
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 23,522,719,055 26,824,756,533 26,824,756,533 26,824,756,533
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 196,974,467,580 -12,915,686,251 297,729,410 16,448,745,084
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 121,686,413,515 -233,918,167,310 -233,918,167,310 -233,918,167,310
- LNST chưa phân phối kỳ này 75,288,054,065 221,002,481,059 234,215,896,719 250,366,912,393
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 601,506,219,770 450,186,127,076 454,294,915,051 458,154,365,174
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,248,458,772,741 1,802,348,671,537 1,911,147,303,368 1,974,923,540,078
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.