TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,227,862,996,255 |
1,782,761,858,912 |
1,893,150,816,792 |
1,956,979,882,186 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
81,566,110,726 |
323,935,334,745 |
338,262,796,626 |
285,972,970,517 |
|
1. Tiền |
81,566,110,726 |
58,935,334,745 |
55,262,796,626 |
110,972,970,517 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
265,000,000,000 |
283,000,000,000 |
175,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,008,603,469,616 |
1,108,384,130,202 |
1,218,143,272,177 |
1,329,379,017,670 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,301,457,490,844 |
1,220,405,484,140 |
1,313,605,741,733 |
1,402,287,019,049 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-292,854,021,228 |
-112,021,353,938 |
-95,462,469,556 |
-72,908,001,379 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,136,218,603,375 |
346,986,477,183 |
330,855,554,934 |
336,541,820,413 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
465,606,093 |
408,868,851 |
316,206,882 |
403,442,441 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,693,574,720 |
1,679,260,650 |
683,502,650 |
396,835,250 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
335,704,298,140 |
55,034,186,277 |
16,966,471,629 |
16,214,174,835 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
808,744,897,803 |
807,126,734,786 |
830,151,947,154 |
836,789,941,268 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,389,773,381 |
-517,262,573,381 |
-517,262,573,381 |
-517,262,573,381 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
15,000,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
15,000,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,459,812,538 |
3,440,916,782 |
5,874,193,055 |
5,086,073,586 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,459,812,538 |
657,605,662 |
3,095,042,301 |
2,306,922,832 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
2,783,311,120 |
2,779,150,754 |
2,779,150,754 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
20,595,776,486 |
19,586,812,625 |
17,996,486,576 |
17,943,657,892 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
13,874,770,312 |
13,836,872,368 |
13,570,476,368 |
14,304,133,109 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
13,874,770,312 |
13,836,872,368 |
13,570,476,368 |
14,304,133,109 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,997,879,291 |
3,522,617,591 |
3,050,089,392 |
2,662,377,859 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,205,707,789 |
2,964,396,089 |
2,725,817,890 |
2,498,739,690 |
|
- Nguyên giá |
10,447,363,785 |
10,447,363,785 |
10,414,561,785 |
10,414,561,785 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,241,655,996 |
-7,482,967,696 |
-7,688,743,895 |
-7,915,822,095 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
792,171,502 |
558,221,502 |
324,271,502 |
163,638,169 |
|
- Nguyên giá |
8,983,800,575 |
8,983,800,575 |
8,983,800,575 |
8,983,800,575 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,191,629,073 |
-8,425,579,073 |
-8,659,529,073 |
-8,820,162,406 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,723,126,883 |
2,227,322,666 |
1,375,920,816 |
977,146,924 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,524,763,283 |
2,015,732,727 |
1,234,732,620 |
977,146,924 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
198,363,600 |
211,589,939 |
141,188,196 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,248,458,772,741 |
1,802,348,671,537 |
1,911,147,303,368 |
1,974,923,540,078 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
130,919,576,387 |
42,717,684,230 |
134,194,112,425 |
177,959,883,338 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
130,919,576,387 |
42,717,684,230 |
134,194,112,425 |
177,959,883,338 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
218,199,173 |
32,356,897 |
1,822,500,000 |
80,387,369 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
421,500,000 |
421,500,000 |
421,500,000 |
421,500,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,427,337,677 |
2,593,627,021 |
2,142,113,668 |
2,029,490,815 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,285,036,278 |
3,696,673,483 |
3,847,213,959 |
2,065,801,816 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,320,406,880 |
2,116,107,155 |
1,353,789,589 |
2,274,377,254 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,408,233,723 |
2,330,746,306 |
3,322,687,360 |
2,253,882,438 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
96,372,189,288 |
8,060,000,000 |
97,817,634,481 |
145,367,770,278 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
23,466,673,368 |
23,466,673,368 |
23,466,673,368 |
23,466,673,368 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,117,539,196,354 |
1,759,630,987,307 |
1,776,953,190,943 |
1,796,963,656,740 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,117,539,196,354 |
1,759,630,987,307 |
1,776,953,190,943 |
1,796,963,656,740 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,186,106,700,000 |
1,186,106,700,000 |
1,186,106,700,000 |
1,186,106,700,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,186,106,700,000 |
1,186,106,700,000 |
1,186,106,700,000 |
1,186,106,700,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
52,437,300,000 |
52,437,300,000 |
52,437,300,000 |
52,437,300,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
33,274,816,400 |
33,274,816,400 |
33,274,816,400 |
33,274,816,400 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,716,973,549 |
23,716,973,549 |
23,716,973,549 |
23,716,973,549 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
23,522,719,055 |
26,824,756,533 |
26,824,756,533 |
26,824,756,533 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
196,974,467,580 |
-12,915,686,251 |
297,729,410 |
16,448,745,084 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
121,686,413,515 |
-233,918,167,310 |
-233,918,167,310 |
-233,918,167,310 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
75,288,054,065 |
221,002,481,059 |
234,215,896,719 |
250,366,912,393 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
601,506,219,770 |
450,186,127,076 |
454,294,915,051 |
458,154,365,174 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,248,458,772,741 |
1,802,348,671,537 |
1,911,147,303,368 |
1,974,923,540,078 |
|