1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
20,616,281,602 |
23,165,697,425 |
23,999,123,740 |
134,231,803,110 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
20,616,281,602 |
23,165,697,425 |
23,999,123,740 |
134,231,803,110 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
14,553,449,899 |
13,471,899,962 |
16,345,302,623 |
99,772,240,512 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,062,831,703 |
9,693,797,463 |
7,653,821,117 |
34,459,562,598 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
410,284,214 |
1,168,015,563 |
1,224,411,629 |
21,322,158,955 |
|
7. Chi phí tài chính |
31,325,049 |
64,215,556 |
20,583,410 |
85,216,207 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,519,244,144 |
7,935,240,827 |
6,869,156,445 |
25,960,807,600 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,922,546,724 |
2,862,356,643 |
1,988,492,891 |
29,735,697,746 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
15,540,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
110,545,611 |
161,923,181 |
|
35,746,212 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-110,545,611 |
-161,923,181 |
15,540,000 |
-35,746,212 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,812,001,113 |
2,700,433,462 |
2,004,032,891 |
29,699,951,534 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
518,014,735 |
814,454,653 |
348,380,978 |
1,777,771,984 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,293,986,378 |
1,885,978,809 |
1,655,651,913 |
27,922,179,550 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,293,986,378 |
1,885,978,809 |
1,655,651,913 |
27,922,179,550 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
65 |
95 |
84 |
1,412 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|