MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 376,764,964,705 421,953,407,290 394,377,573,741 411,154,604,287
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,964,979,063 6,430,919,339 12,281,755,825 14,705,842,493
1. Tiền 8,964,979,063 6,430,919,339 7,658,311,825 14,705,842,493
2. Các khoản tương đương tiền 4,623,444,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 229,744,911,673 247,748,411,673 254,162,821,623 300,676,821,623
1. Chứng khoán kinh doanh 178,700,911,673 178,700,911,673 160,400,911,673 160,400,911,673
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -5,306,000,000 -5,232,500,000 -5,352,375,000 -5,338,375,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 56,350,000,000 74,280,000,000 99,114,284,950 145,614,284,950
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 74,841,028,939 86,580,641,619 65,691,863,628 42,516,757,090
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 55,465,192,115 71,391,618,099 55,055,781,274 53,390,429,218
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 32,553,710,158 26,754,980,265 30,249,755,595 8,796,264,448
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,841,973,991 21,358,422,231 13,538,245,104 14,730,975,099
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -33,019,847,325 -32,924,378,976 -33,151,918,345 -34,400,911,675
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 39,212,804,247 65,670,146,971 47,011,876,402 40,648,389,520
1. Hàng tồn kho 39,447,305,174 65,670,146,971 47,011,876,402 40,648,389,520
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -234,500,927
V.Tài sản ngắn hạn khác 24,001,240,783 15,523,287,688 15,229,256,263 12,606,793,561
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,597,516,642 3,310,919,519 2,952,915,215 3,417,008,118
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,062,195,612 10,868,116,116 10,934,352,519 7,847,796,914
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,341,528,529 1,344,252,053 1,341,988,529 1,341,988,529
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,563,850,576,027 1,559,513,644,405 1,565,886,936,061 1,561,146,081,839
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,000,000 15,000,000 90,000,000 90,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 15,000,000 15,000,000 90,000,000 90,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 147,411,276,825 143,490,691,596 139,508,260,316 153,220,853,046
1. Tài sản cố định hữu hình 88,571,463,573 85,010,145,321 81,386,981,018 87,521,793,282
- Nguyên giá 178,497,303,610 178,925,940,110 179,281,163,110 189,603,302,610
- Giá trị hao mòn lũy kế -89,925,840,037 -93,915,794,789 -97,894,182,092 -102,081,509,328
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 58,839,813,252 58,480,546,275 58,121,279,298 65,699,059,764
- Nguyên giá 64,588,084,884 64,588,084,884 64,588,084,884 72,525,132,327
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,748,271,632 -6,107,538,609 -6,466,805,586 -6,826,072,563
III. Bất động sản đầu tư 71,652,812,923 71,652,812,923 71,652,812,923 71,652,812,923
- Nguyên giá 82,602,971,849 82,602,971,849 82,602,971,849 82,602,971,849
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,950,158,926 -10,950,158,926 -10,950,158,926 -10,950,158,926
IV. Tài sản dở dang dài hạn 34,832,541,967 46,093,833,619 47,649,938,970 31,415,705,786
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 13,089,459,280 14,507,395,661 16,087,568,466 17,772,323,870
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21,743,082,687 31,586,437,958 31,562,370,504 13,643,381,916
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,290,532,871,822 1,279,040,827,759 1,291,953,168,370 1,290,280,558,525
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 752,580,691,822 753,166,647,759 754,000,988,370 752,328,378,525
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25,952,180,000 13,874,180,000 25,952,180,000 25,952,180,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 512,000,000,000 512,000,000,000 512,000,000,000 512,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 19,406,072,490 19,220,478,508 15,032,755,482 14,486,151,559
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,428,573,211 8,563,528,886 8,310,686,939 8,085,692,649
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 289,875,880 290,935,856 289,875,880 289,875,880
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 10,687,623,399 10,366,013,766 6,432,192,663 6,110,583,030
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,940,615,540,732 1,981,467,051,695 1,960,264,509,802 1,972,300,686,126
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 119,731,780,734 157,529,325,975 134,357,059,195 139,906,826,952
I. Nợ ngắn hạn 112,666,262,806 150,596,151,121 127,272,882,082 133,987,153,160
1. Phải trả người bán ngắn hạn 61,009,281,190 61,229,734,463 55,941,304,878 58,010,234,056
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,280,468,063 3,074,472,509 2,460,403,091 2,230,769,309
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,275,036,476 964,661,082 2,181,207,526 2,767,896,973
4. Phải trả người lao động 7,687,255,745 11,056,087,418 9,552,432,967 10,549,155,781
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,495,283,551 3,312,995,116 4,179,307,489 3,087,160,881
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 23,036,907,669 23,132,696,898 23,599,034,233 24,503,925,130
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,871,207,494 43,816,481,017 25,311,432,046 28,792,251,178
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,010,822,618 4,009,022,618 4,047,759,852 4,045,759,852
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,065,517,928 6,933,174,854 7,084,177,113 5,919,673,792
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 7,065,517,928 6,933,174,854 7,084,177,113 5,919,673,792
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,820,883,759,998 1,823,937,725,720 1,825,907,450,607 1,832,393,859,174
I. Vốn chủ sở hữu 1,820,883,759,998 1,823,937,725,720 1,825,907,450,607 1,832,393,859,174
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,476,480,840,000 1,476,480,840,000 1,476,480,840,000 1,476,480,840,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,476,480,840,000 1,476,480,840,000 1,476,480,840,000 1,476,480,840,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 37,132,054,106 37,132,054,106 37,132,054,106 37,132,054,106
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,531,898,841 7,531,898,841 7,531,898,841 7,531,898,841
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 127,728,500 127,728,500 127,728,500 127,728,500
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 57,184,357,584 60,260,882,133 62,240,804,770 68,902,240,959
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,385,476,580 3,076,524,549 9,027,489,435 15,688,925,624
- LNST chưa phân phối kỳ này 55,798,881,004 57,184,357,584 53,213,315,335 53,213,315,335
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 242,426,880,967 242,404,322,140 242,394,124,390 242,219,096,768
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,940,615,540,732 1,981,467,051,695 1,960,264,509,802 1,972,300,686,126
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.