MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,334,729,079,393 1,995,154,198,188 2,104,666,229,118 1,653,538,040,400
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,334,729,079,393 1,995,154,198,188 2,104,666,229,118 1,653,538,040,400
4. Giá vốn hàng bán 1,142,592,496,816 1,757,031,786,232 1,814,588,815,954 1,399,882,298,903
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 192,136,582,577 238,122,411,956 290,077,413,164 253,655,741,497
6. Doanh thu hoạt động tài chính 23,139,549,178 29,691,598,083 28,824,157,161 18,054,727,526
7. Chi phí tài chính 64,592,568,897 71,833,867,634 93,426,235,120 89,368,261,544
- Trong đó: Chi phí lãi vay 56,270,389,956 60,568,629,529 68,115,488,872 64,575,671,578
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 14,308,483,955 24,072,158,298 39,286,457,954 23,462,797,266
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 80,357,325,927 92,587,665,325 98,754,020,169 81,257,069,041
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 56,017,752,976 79,320,318,782 87,434,857,082 77,622,341,172
12. Thu nhập khác 1,358,096,068 162,512,780 334,058,714 491,176,381
13. Chi phí khác 4,030,803,771 10,066,487,582 2,365,622,878 7,589,163,533
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,672,707,703 -9,903,974,802 -2,031,564,164 -7,097,987,152
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 53,345,045,273 69,416,343,980 85,403,292,918 70,524,354,020
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,703,478,790 14,493,774,696 15,911,311,444 13,980,044,239
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 43,641,566,483 54,922,569,284 69,491,981,474 56,544,309,781
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 43,641,566,483 54,922,569,284 69,491,981,474 56,544,309,781
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 415 522 612 498
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.