1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,334,729,079,393 |
1,995,154,198,188 |
2,104,666,229,118 |
1,653,538,040,400 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,334,729,079,393 |
1,995,154,198,188 |
2,104,666,229,118 |
1,653,538,040,400 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,142,592,496,816 |
1,757,031,786,232 |
1,814,588,815,954 |
1,399,882,298,903 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
192,136,582,577 |
238,122,411,956 |
290,077,413,164 |
253,655,741,497 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
23,139,549,178 |
29,691,598,083 |
28,824,157,161 |
18,054,727,526 |
|
7. Chi phí tài chính |
64,592,568,897 |
71,833,867,634 |
93,426,235,120 |
89,368,261,544 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
56,270,389,956 |
60,568,629,529 |
68,115,488,872 |
64,575,671,578 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,308,483,955 |
24,072,158,298 |
39,286,457,954 |
23,462,797,266 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
80,357,325,927 |
92,587,665,325 |
98,754,020,169 |
81,257,069,041 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
56,017,752,976 |
79,320,318,782 |
87,434,857,082 |
77,622,341,172 |
|
12. Thu nhập khác |
1,358,096,068 |
162,512,780 |
334,058,714 |
491,176,381 |
|
13. Chi phí khác |
4,030,803,771 |
10,066,487,582 |
2,365,622,878 |
7,589,163,533 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,672,707,703 |
-9,903,974,802 |
-2,031,564,164 |
-7,097,987,152 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
53,345,045,273 |
69,416,343,980 |
85,403,292,918 |
70,524,354,020 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,703,478,790 |
14,493,774,696 |
15,911,311,444 |
13,980,044,239 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
43,641,566,483 |
54,922,569,284 |
69,491,981,474 |
56,544,309,781 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
43,641,566,483 |
54,922,569,284 |
69,491,981,474 |
56,544,309,781 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
415 |
522 |
612 |
498 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|