1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
210,637,378,917 |
324,319,562,613 |
262,414,493,253 |
182,231,323,663 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
210,637,378,917 |
324,319,562,613 |
262,414,493,253 |
182,231,323,663 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
149,294,953,627 |
231,946,088,321 |
203,570,944,002 |
140,065,021,630 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
61,342,425,290 |
92,373,474,292 |
58,843,549,251 |
42,166,302,033 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,143,843,002 |
5,638,575,089 |
5,689,883,749 |
5,393,695,051 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,349,434,805 |
13,637,482,196 |
13,244,262,722 |
10,107,212,800 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,349,434,805 |
13,611,237,063 |
12,497,813,412 |
10,770,305,893 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
188,739,255 |
640,981,464 |
355,656,050 |
13,918,200,603 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
32,422,367,697 |
34,801,589,333 |
16,245,816,770 |
52,448,517,481 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,525,726,535 |
48,931,996,388 |
34,687,697,458 |
-28,913,933,800 |
|
12. Thu nhập khác |
336,011,342 |
422,163,253 |
944,862,987 |
206,929,324 |
|
13. Chi phí khác |
11,327,061 |
436,689,448 |
-195,632,083 |
2,202,978,124 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
324,684,281 |
-14,526,195 |
1,140,495,070 |
-1,996,048,800 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
22,850,410,816 |
48,917,470,193 |
35,828,192,528 |
-30,909,982,600 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,280,035,434 |
14,029,480,545 |
8,219,098,315 |
-6,456,661,982 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,570,375,382 |
34,887,989,648 |
27,609,094,213 |
-24,453,320,618 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,929,720,287 |
31,318,989,835 |
26,381,055,205 |
-24,706,842,843 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-3,359,344,905 |
3,568,999,813 |
1,228,039,008 |
253,522,225 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
438 |
725 |
531 |
-441 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
438 |
725 |
531 |
-441 |
|