1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
194,468,002,147 |
213,870,473,968 |
224,533,119,537 |
255,100,042,091 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
3,477,359,203 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
194,468,002,147 |
213,870,473,968 |
221,055,760,334 |
255,100,042,091 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
138,792,300,396 |
149,947,384,489 |
168,960,812,003 |
155,518,470,100 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
55,675,701,751 |
63,923,089,479 |
52,094,948,331 |
99,581,571,991 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
299,818,134 |
464,930,903 |
813,398,906 |
42,988,759,821 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,634,556,607 |
12,347,323,084 |
14,837,389,766 |
12,459,714,392 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,253,449,759 |
12,347,323,084 |
14,287,581,028 |
12,403,718,208 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,801,951,354 |
45,836,364 |
36,440,000 |
75,565,073 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,110,450,349 |
26,975,448,650 |
13,040,375,413 |
55,886,521,888 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,428,561,575 |
25,019,412,284 |
24,994,142,058 |
74,148,530,459 |
|
12. Thu nhập khác |
22,569,705,310 |
90,782,374 |
120,310,021 |
1,030,495,803 |
|
13. Chi phí khác |
79,578,110 |
730,167,747 |
306,207,249 |
42,524,563 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
22,490,127,200 |
-639,385,373 |
-185,897,228 |
987,971,240 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
37,918,688,775 |
24,380,026,911 |
24,808,244,830 |
75,136,501,699 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,460,459,988 |
5,081,386,167 |
12,793,512,316 |
12,994,009,566 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
29,458,228,787 |
19,298,640,744 |
12,014,732,514 |
62,142,492,133 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
29,107,722,543 |
17,526,368,544 |
10,273,451,141 |
60,901,861,078 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
350,506,244 |
1,772,272,200 |
1,741,281,373 |
1,240,631,055 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,070 |
507 |
269 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,070 |
507 |
269 |
|
|