MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Rox Key Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 141,283,074,078 182,353,972,213 163,985,850,549 213,833,654,212
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 14,495,649,760
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 141,283,074,078 182,353,972,213 163,985,850,549 199,338,004,452
4. Giá vốn hàng bán 90,936,254,870 126,553,296,353 114,746,308,968 137,007,077,493
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 50,346,819,208 55,800,675,860 49,239,541,581 62,330,926,959
6. Doanh thu hoạt động tài chính 200,173,050 839,382,942 752,022,818 23,512,294,629
7. Chi phí tài chính 740,957,779 682,461,798 429,220,548 899,658,751
- Trong đó: Chi phí lãi vay 740,957,779 682,461,798 429,220,548 899,658,751
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 35,493,206 71,044,880 29,525,441 19,213,725
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,642,238,286 5,906,888,587 21,891,127,424 46,736,507,706
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 40,128,302,987 49,979,663,537 27,641,690,986 38,187,841,406
12. Thu nhập khác 3,236,081,007 2,737,469,457 106,174,682 47,594,344
13. Chi phí khác 856,056,525 92,782,998 28,975,247 82,971,339
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,380,024,482 2,644,686,459 77,199,435 -35,376,995
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 42,508,327,469 52,624,349,996 27,718,890,421 38,152,464,411
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,780,467,465 10,256,157,301 6,903,867,071 11,195,891,100
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 34,727,860,004 42,368,192,695 20,815,023,350 26,956,573,311
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 34,324,352,206 42,020,127,510 20,693,849,534 27,024,464,098
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 403,507,798 348,065,185 121,173,816 -67,890,787
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,425 1,165 967 1,211
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,425 1,165 967 1,211
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.