TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,435,671,859,217 |
1,502,756,928,170 |
1,408,964,393,181 |
1,411,353,940,225 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
41,854,878,467 |
36,529,766,743 |
45,929,572,280 |
262,549,540,560 |
|
1. Tiền |
36,554,878,467 |
26,915,491,203 |
30,759,146,988 |
59,178,055,560 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,300,000,000 |
9,614,275,540 |
15,170,425,292 |
203,371,485,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
635,387,253,062 |
732,566,648,742 |
628,610,418,450 |
639,849,358,742 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
628,610,418,450 |
726,610,418,450 |
628,610,418,450 |
628,610,418,450 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,776,834,612 |
5,956,230,292 |
|
11,238,940,292 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
582,100,100,078 |
583,990,806,297 |
581,728,290,643 |
375,889,153,159 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
378,051,677,305 |
383,007,309,898 |
381,571,968,482 |
388,485,691,651 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,957,644,461 |
9,242,980,170 |
11,480,813,007 |
8,648,358,269 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
180,750,000,000 |
180,750,000,000 |
180,750,000,000 |
750,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
47,649,407,508 |
57,620,172,860 |
54,555,183,787 |
26,900,315,122 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-41,308,629,196 |
-46,629,656,631 |
-46,629,674,633 |
-48,895,211,883 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
166,728,531,256 |
140,527,164,949 |
147,125,021,777 |
129,496,031,329 |
|
1. Hàng tồn kho |
166,728,531,256 |
140,527,164,949 |
147,125,021,777 |
129,496,031,329 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,601,096,354 |
9,142,541,439 |
5,571,090,031 |
3,569,856,435 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,776,437,386 |
4,756,873,896 |
4,786,711,316 |
2,273,325,440 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
173,506,502 |
2,609,480,614 |
94,890,349 |
45,318,804 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,651,152,466 |
1,776,186,929 |
689,488,366 |
1,251,212,191 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
195,068,910,709 |
192,820,235,283 |
281,470,480,917 |
277,657,710,737 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,857,989,936 |
6,489,372,367 |
4,628,811,318 |
3,567,713,672 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,857,989,936 |
6,489,372,367 |
4,628,811,318 |
3,567,713,672 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
18,246,334,476 |
19,577,212,620 |
19,932,932,406 |
21,196,654,711 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,661,347,361 |
5,866,824,310 |
5,698,823,599 |
8,294,961,222 |
|
- Nguyên giá |
57,449,735,845 |
57,526,190,845 |
57,526,190,845 |
60,658,772,982 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-50,788,388,484 |
-51,659,366,535 |
-51,827,367,246 |
-52,363,811,760 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
11,584,987,115 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
23,936,663,227 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,351,676,112 |
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
13,710,388,310 |
14,234,108,807 |
12,901,693,489 |
|
- Nguyên giá |
|
27,371,525,042 |
29,231,703,042 |
29,174,993,042 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-13,661,136,732 |
-14,997,594,235 |
-16,273,299,553 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,756,980,675 |
3,608,548,140 |
2,719,498,270 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,756,980,675 |
3,608,548,140 |
2,719,498,270 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
58,000,000,000 |
58,000,000,000 |
156,000,000,000 |
156,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
92,500,000,000 |
92,500,000,000 |
190,500,000,000 |
190,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-34,500,000,000 |
-34,500,000,000 |
-34,500,000,000 |
-34,500,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
109,207,605,622 |
105,145,102,156 |
98,189,238,923 |
96,893,342,354 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,913,214,736 |
12,025,078,468 |
8,240,205,784 |
10,117,550,863 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
96,294,390,886 |
93,120,023,688 |
89,949,033,139 |
86,775,791,491 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,630,740,769,926 |
1,695,577,163,453 |
1,690,434,874,098 |
1,689,011,650,962 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
724,987,612,481 |
754,834,157,567 |
742,765,991,625 |
765,796,089,107 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
234,187,612,481 |
264,034,157,567 |
250,860,568,854 |
274,996,089,107 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
101,830,488,292 |
82,022,430,638 |
61,311,385,545 |
89,128,732,994 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
29,132,767,279 |
32,460,740,385 |
41,915,137,572 |
44,470,402,913 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,348,262,449 |
37,304,922,127 |
48,210,577,619 |
27,806,401,398 |
|
4. Phải trả người lao động |
262,759,363 |
327,469,793 |
543,210,025 |
14,642,784,814 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,170,169,961 |
28,004,245,543 |
17,749,730,215 |
24,809,245,577 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,600,565,290 |
2,594,568,706 |
3,164,717,678 |
1,648,769,210 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
57,155,614,541 |
64,471,902,889 |
53,653,585,655 |
53,116,096,715 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
4,163,492,180 |
11,645,838,239 |
6,711,167,180 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,686,985,306 |
12,684,385,306 |
12,666,386,306 |
12,662,488,306 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
490,800,000,000 |
490,800,000,000 |
491,905,422,771 |
490,800,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1,105,422,771 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
490,800,000,000 |
490,800,000,000 |
490,800,000,000 |
490,800,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
905,753,157,445 |
940,743,005,886 |
947,668,882,473 |
923,215,561,855 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
905,753,157,445 |
940,743,005,886 |
947,668,882,473 |
923,215,561,855 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
431,880,870,000 |
431,880,870,000 |
496,659,500,000 |
496,659,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
431,880,870,000 |
431,880,870,000 |
496,659,500,000 |
496,659,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
225,568,103,409 |
225,568,103,409 |
225,568,103,409 |
225,568,103,409 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
13,860,000,000 |
13,860,000,000 |
13,860,000,000 |
13,860,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,152,135,524 |
9,152,135,524 |
9,152,135,524 |
9,152,135,524 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
193,448,019,972 |
225,642,400,350 |
166,533,968,772 |
141,827,125,929 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
176,192,873,406 |
175,393,690,228 |
175,393,690,228 |
89,021,016,728 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
17,255,146,566 |
50,248,710,122 |
-8,859,721,456 |
52,806,109,201 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
31,844,028,540 |
34,639,496,603 |
35,895,174,768 |
36,148,696,993 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,630,740,769,926 |
1,695,577,163,453 |
1,690,434,874,098 |
1,689,011,650,962 |
|