1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
528,479,277,732 |
666,801,103,913 |
792,735,353,722 |
696,818,347,087 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,859,651,888 |
2,699,988,406 |
6,009,092,925 |
6,240,006,442 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
525,619,625,844 |
664,101,115,507 |
786,726,260,797 |
690,578,340,645 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
434,046,865,793 |
550,069,030,198 |
658,100,989,305 |
575,875,257,024 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
91,572,760,051 |
114,032,085,309 |
128,625,271,492 |
114,703,083,621 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
21,807,167,896 |
34,917,543,310 |
96,837,351,153 |
20,422,910,677 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,518,164,739 |
34,496,293,360 |
48,184,416,227 |
39,908,666,544 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,716,430,209 |
26,458,980,247 |
20,862,382,896 |
38,575,047,861 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,838,767,869 |
-3,304,604,071 |
9,372,927,148 |
17,218,337,924 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,291,718,705 |
6,734,493,713 |
17,149,336,530 |
9,905,420,466 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
54,594,119,243 |
51,948,261,489 |
61,785,354,013 |
60,772,295,520 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
37,814,693,129 |
52,465,975,986 |
107,716,443,023 |
41,757,949,692 |
|
12. Thu nhập khác |
1,591,165,265 |
4,440,017,936 |
57,876,418,341 |
649,826,346 |
|
13. Chi phí khác |
5,613,310,417 |
177,940,958 |
1,198,140,244 |
501,771,678 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,022,145,152 |
4,262,076,978 |
56,678,278,097 |
148,054,668 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
33,792,547,977 |
56,728,052,964 |
164,394,721,120 |
41,906,004,360 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,874,891,046 |
13,999,121,273 |
27,954,237,851 |
14,584,181,446 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,464,338,469 |
-6,827,012,468 |
-7,607,363,266 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
26,381,995,400 |
49,555,944,159 |
144,047,846,535 |
27,321,822,914 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
25,850,151,248 |
48,080,769,281 |
115,807,542,351 |
37,659,833,390 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
531,844,152 |
1,475,174,878 |
28,240,304,184 |
-10,338,010,476 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
265 |
395 |
829 |
238 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
265 |
395 |
829 |
238 |
|