MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Transimex (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,884,849,159,592 1,695,936,626,723 1,872,840,241,723 2,051,339,026,130
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 457,407,283,056 430,315,910,267 547,621,685,723 530,957,718,185
1. Tiền 242,080,547,207 404,815,910,267 367,726,623,376 421,531,304,303
2. Các khoản tương đương tiền 215,326,735,849 25,500,000,000 179,895,062,347 109,426,413,882
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 608,194,319,999 605,883,971,560 472,529,332,306 509,038,915,514
1. Chứng khoán kinh doanh 247,382,515,165 213,289,825,704 218,697,040,603 210,632,591,640
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -3,379,743,111 -2,218,268,286 -1,526,122,439 -537,090,268
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 364,191,547,945 394,812,414,142 255,358,414,142 298,943,414,142
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 689,528,620,008 550,850,100,862 686,302,632,937 847,052,702,031
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 259,029,979,674 260,354,109,385 375,036,916,345 488,826,757,944
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 136,823,132,854 56,490,802,359 41,594,291,263 15,591,257,765
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 17,480,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 47,425,414,142 44,200,000,000 45,200,000,000 104,200,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 253,226,468,381 196,194,023,373 231,916,281,321 249,513,930,025
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,104,365,973 -6,388,834,255 -7,954,464,430 -12,169,661,646
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,127,990,930 492,128,438 1,090,417,943
IV. Hàng tồn kho 15,563,458,254 7,603,992,514 10,797,637,626 8,546,565,292
1. Hàng tồn kho 15,563,458,254 7,603,992,514 10,797,637,626 8,546,565,292
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 114,155,478,275 101,282,651,520 155,588,953,131 155,743,125,108
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18,426,271,937 13,742,129,691 18,743,495,769 18,827,898,669
2. Thuế GTGT được khấu trừ 62,512,739,550 82,948,286,970 132,055,133,140 132,119,570,468
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 30,190,800,222 4,592,234,859 4,790,324,222 4,766,555,971
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,025,666,566 29,100,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,216,964,141,225 4,399,483,424,515 5,730,378,236,739 5,786,703,121,644
I. Các khoản phải thu dài hạn 21,216,847,273 21,310,894,276 22,372,357,638 22,093,885,119
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 3,225,414,142 3,225,414,142
2. Trả trước cho người bán dài hạn 334,827,997 111,497,519
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 17,656,605,134 21,310,894,276 19,035,445,977 22,093,885,119
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,079,964,189,187 1,367,903,609,144 2,868,287,932,464 2,832,390,629,408
1. Tài sản cố định hữu hình 1,061,639,869,078 1,349,813,197,036 2,840,866,802,524 2,803,833,467,656
- Nguyên giá 1,748,306,659,282 2,074,396,127,739 3,813,454,157,803 3,826,061,052,819
- Giá trị hao mòn lũy kế -686,666,790,204 -724,582,930,703 -972,587,355,279 -1,022,227,585,163
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 18,324,320,109 18,090,412,108 27,421,129,940 28,557,161,752
- Nguyên giá 26,322,658,603 27,861,191,603 38,246,202,603 38,287,602,603
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,998,338,494 -9,770,779,495 -10,825,072,663 -9,730,440,851
III. Bất động sản đầu tư 42,122,009,512 41,378,070,553 40,634,131,594 74,410,449,425
- Nguyên giá 88,395,738,648 88,395,738,648 88,395,738,648 124,673,474,461
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,273,729,136 -47,017,668,095 -47,761,607,054 -50,263,025,036
IV. Tài sản dở dang dài hạn 532,233,215,367 440,117,324,799 360,276,617,831 446,618,974,748
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 532,233,215,367 440,117,324,799 360,276,617,831 446,618,974,748
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,354,667,114,019 2,343,302,012,086 1,738,071,974,256 1,749,735,541,625
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,339,132,427,532 2,286,887,325,599 1,723,512,347,161 1,735,195,055,138
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 12,534,686,487 53,414,686,487 11,559,627,095 11,540,486,487
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 186,760,765,867 185,471,513,657 700,735,222,956 661,453,641,319
1. Chi phí trả trước dài hạn 142,146,599,384 132,271,605,306 227,694,717,511 223,038,119,164
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 13,370,747,800 23,542,110,015 33,362,663,145 21,841,172,345
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 9,975,000 8,009,975,000
5. Lợi thế thương mại 31,233,443,683 29,657,798,336 439,677,842,300 408,564,374,810
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,101,813,300,816 6,095,420,051,238 7,603,218,478,462 7,838,042,147,774
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,844,420,568,821 1,797,218,268,866 2,803,333,879,136 3,034,728,532,865
I. Nợ ngắn hạn 975,795,350,432 961,507,628,189 901,329,876,915 1,152,307,203,447
1. Phải trả người bán ngắn hạn 128,121,193,726 122,637,172,714 217,864,989,897 340,444,093,817
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 49,850,025,431 7,597,883,127 6,808,706,056 8,241,224,121
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 53,096,489,858 52,197,205,185 64,993,143,046 32,868,300,909
4. Phải trả người lao động 12,082,600,608 19,828,142,980 16,944,671,840 4,429,958,844
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 32,653,870,332 35,897,025,960 31,546,488,281 30,275,119,771
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,558,621,612 1,130,744,938 3,809,797,950 2,132,131,560
9. Phải trả ngắn hạn khác 190,471,872,415 161,102,744,546 167,456,477,864 242,210,140,283
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 452,746,187,570 504,795,140,503 344,417,929,636 454,899,196,819
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 55,214,488,880 56,321,568,236 47,487,672,345 36,807,037,323
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 868,625,218,389 835,710,640,677 1,902,004,002,221 1,882,421,329,418
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 2,175,253,353 37,000,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 18,725,239,165 17,588,436,155 17,562,349,307 16,947,955,596
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 847,724,725,871 814,002,610,321 1,884,404,652,914 1,865,473,373,822
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,119,594,201
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,257,392,731,995 4,298,201,782,372 4,799,884,599,326 4,803,313,614,909
I. Vốn chủ sở hữu 4,257,392,731,995 4,298,201,782,372 4,799,884,599,326 4,803,313,614,909
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,217,498,450,000 1,217,498,450,000 1,582,705,280,000 1,582,705,280,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,217,498,450,000 1,217,498,450,000 1,582,705,280,000 1,582,705,280,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 557,922,786,123 557,922,786,123 557,922,786,123 557,922,786,123
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 47,073,230,764 47,761,959,556 47,761,959,556 51,909,459,556
5. Cổ phiếu quỹ -189,990,900 -189,990,900 -189,990,900 -189,990,900
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 158,836,272,483 158,721,919,506 158,721,919,506 158,721,919,506
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 688,728,792
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,852,363,368,352 1,894,051,836,328 1,574,615,743,079 1,571,862,850,642
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,773,271,320,172 1,762,998,410,262 1,459,900,693,850 1,534,203,017,252
- LNST chưa phân phối kỳ này 79,092,048,180 131,053,426,066 114,715,049,229 37,659,833,390
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 423,199,886,381 422,434,821,759 878,346,901,962 880,381,309,982
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,101,813,300,816 6,095,420,051,238 7,603,218,478,462 7,838,042,147,774
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.