TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,928,091,971,945 |
2,718,526,375,490 |
2,720,788,004,070 |
2,217,751,166,811 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
77,993,770,139 |
216,289,405,568 |
108,782,785,910 |
116,953,685,999 |
|
1. Tiền |
77,993,770,139 |
216,289,405,568 |
108,782,785,910 |
116,953,685,999 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
664,148,834,091 |
681,938,670,884 |
761,052,653,032 |
629,744,849,738 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
922,747,837,708 |
935,688,971,565 |
999,988,043,500 |
885,119,344,510 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,965,249,312 |
1,378,394,312 |
3,559,359,312 |
1,365,851,512 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
86,210,464,313 |
92,626,022,249 |
105,239,967,462 |
90,969,370,958 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-347,774,717,242 |
-347,754,717,242 |
-347,734,717,242 |
-347,709,717,242 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,132,205,218,695 |
1,753,838,488,367 |
1,790,287,349,221 |
1,418,235,839,134 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,134,992,421,484 |
1,765,215,663,873 |
1,801,664,524,727 |
1,422,876,738,752 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,787,202,789 |
-11,377,175,506 |
-11,377,175,506 |
-4,640,899,618 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
53,744,149,020 |
66,459,810,671 |
60,665,215,907 |
52,816,791,940 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
39,555,399,377 |
65,564,732,829 |
49,138,446,434 |
40,140,912,919 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,995,779,665 |
183,783,210 |
11,462,851,943 |
185,590,850 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,192,969,978 |
711,294,632 |
63,917,530 |
12,490,288,171 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,822,586,469,961 |
7,899,086,992,807 |
7,969,995,241,886 |
8,033,332,693,504 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
60,250,620,614 |
60,420,026,168 |
60,591,293,321 |
60,762,560,474 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
21,046,613,341 |
21,046,613,341 |
21,046,613,341 |
21,046,613,341 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
39,204,007,273 |
39,373,412,827 |
39,544,679,980 |
39,715,947,133 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,211,660,856,339 |
1,197,953,626,293 |
1,174,513,366,019 |
1,158,100,822,868 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,171,885,155,336 |
1,158,901,561,497 |
1,136,184,937,444 |
1,120,489,499,981 |
|
- Nguyên giá |
4,636,092,536,867 |
4,644,433,682,231 |
4,648,668,451,162 |
4,662,169,980,622 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,464,207,381,531 |
-3,485,532,120,734 |
-3,512,483,513,718 |
-3,541,680,480,641 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
39,775,701,003 |
39,052,064,796 |
38,328,428,575 |
37,611,322,887 |
|
- Nguyên giá |
163,488,607,855 |
163,488,607,855 |
163,488,607,855 |
163,488,607,855 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-123,712,906,852 |
-124,436,543,059 |
-125,160,179,280 |
-125,877,284,968 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,353,581,569,321 |
6,445,795,387,422 |
6,542,967,324,068 |
6,629,710,273,959 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,353,581,569,321 |
6,445,795,387,422 |
6,542,967,324,068 |
6,629,710,273,959 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,115,814,571 |
20,115,814,571 |
20,115,814,571 |
20,115,814,571 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
27,615,814,571 |
27,615,814,571 |
27,615,814,571 |
27,615,814,571 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-7,500,000,000 |
-7,500,000,000 |
-7,500,000,000 |
-7,500,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
176,977,609,116 |
174,802,138,353 |
171,807,443,907 |
164,643,221,632 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
176,977,609,116 |
174,802,138,353 |
171,807,443,907 |
164,643,221,632 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,750,678,441,906 |
10,617,613,368,297 |
10,690,783,245,956 |
10,251,083,860,315 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,807,071,678,471 |
8,785,330,289,854 |
9,011,123,057,896 |
8,546,166,222,989 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,413,397,460,328 |
6,314,904,624,418 |
6,478,856,032,553 |
6,019,280,866,726 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,035,602,434,247 |
869,317,138,795 |
1,030,965,274,553 |
611,120,846,034 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
16,810,132,365 |
3,381,262,021 |
3,507,248,855 |
8,979,672,989 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,092,632,836 |
43,932,372,517 |
74,695,006,658 |
22,084,672,392 |
|
4. Phải trả người lao động |
46,742,735,286 |
49,846,473,969 |
56,097,800,259 |
85,077,573,795 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,945,876,590,310 |
1,990,602,690,606 |
2,069,171,149,761 |
2,139,106,182,619 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
275,318,182 |
135,000,000 |
148,772,724 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
312,041,001,780 |
322,240,791,917 |
330,878,010,356 |
345,763,964,468 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,003,812,139,613 |
2,994,176,707,083 |
2,871,597,939,968 |
2,773,527,859,187 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
18,300,000,000 |
17,512,746,450 |
18,091,104,856 |
10,000,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
23,844,475,709 |
23,759,441,060 |
23,703,724,563 |
23,620,095,242 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,393,674,218,143 |
2,470,425,665,436 |
2,532,267,025,343 |
2,526,885,356,263 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
276,512,727,891 |
277,161,847,722 |
281,678,639,875 |
281,191,800,002 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
381,847,865,028 |
408,466,905,564 |
447,359,470,755 |
475,420,799,576 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
492,000,000 |
492,000,000 |
462,000,000 |
447,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,680,199,987,151 |
1,716,653,416,374 |
1,734,542,598,830 |
1,701,077,526,912 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
54,621,638,073 |
67,651,495,776 |
68,224,315,883 |
68,748,229,773 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,943,606,763,435 |
1,832,283,078,443 |
1,679,660,188,060 |
1,704,917,637,326 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,943,606,763,435 |
1,832,283,078,443 |
1,679,660,188,060 |
1,704,917,637,326 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,840,000,000,000 |
1,840,000,000,000 |
1,840,000,000,000 |
1,840,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,840,000,000,000 |
1,840,000,000,000 |
1,840,000,000,000 |
1,840,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-41,070,000 |
-41,070,000 |
-41,070,000 |
-41,070,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-198,833,410,718 |
-211,373,688,303 |
-287,065,896,653 |
-277,431,341,922 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
29,908,837,239 |
29,908,837,239 |
29,908,837,239 |
29,908,837,239 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
252,458,274,297 |
154,328,380,806 |
77,243,218,758 |
92,371,990,156 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
271,592,743,720 |
271,592,743,720 |
271,592,743,720 |
271,592,743,720 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-19,134,469,423 |
-117,264,362,914 |
-194,349,524,962 |
-179,220,753,564 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
20,114,132,617 |
19,460,618,701 |
19,615,098,716 |
20,109,221,853 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,750,678,441,906 |
10,617,613,368,297 |
10,690,783,245,956 |
10,251,083,860,315 |
|