1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
52,364,025,934 |
76,936,273,203 |
48,247,017,133 |
49,235,237,820 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,327,370 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
52,362,698,564 |
76,936,273,203 |
48,247,017,133 |
49,235,237,820 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
48,341,424,333 |
72,223,897,069 |
44,035,752,817 |
44,308,220,256 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,021,274,231 |
4,712,376,134 |
4,211,264,316 |
4,927,017,564 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
57,262,489 |
28,536,949 |
264,197,399 |
199,035,958 |
|
7. Chi phí tài chính |
567,807,512 |
594,329,465 |
503,169,023 |
544,416,280 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
567,807,512 |
594,329,465 |
503,169,023 |
544,416,280 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,102,963,728 |
2,113,434,841 |
1,992,065,784 |
2,497,529,992 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,143,340,464 |
1,142,778,116 |
1,335,612,709 |
1,208,081,912 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
264,425,016 |
890,370,661 |
644,614,199 |
876,025,338 |
|
12. Thu nhập khác |
282,476,421 |
440,734,921 |
422,061,830 |
310,011,088 |
|
13. Chi phí khác |
240,917,080 |
311,884,510 |
360,392,477 |
202,910,386 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
41,559,341 |
128,850,411 |
61,669,353 |
107,100,702 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
305,984,357 |
1,019,221,072 |
706,283,552 |
983,126,040 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
69,224,871 |
203,904,077 |
141,966,917 |
204,774,338 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
236,759,486 |
815,316,995 |
564,316,635 |
778,351,702 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
236,759,486 |
815,316,995 |
564,316,635 |
778,351,702 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
88 |
302 |
209 |
288 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|