MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 59,691,810,072 55,468,404,740 51,688,641,642 82,557,585,709
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,342,542,069 2,172,827,284 4,361,900,601 5,074,890,169
1. Tiền 1,342,542,069 2,172,827,284 4,361,900,601 5,074,890,169
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,240,653,205 7,864,362,452 14,318,474,881 19,477,360,498
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,349,040,476 6,215,831,747 11,035,411,025 15,339,359,447
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 789,327,822 523,171,717 464,496,769 820,558,493
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,519,490,907 1,549,832,788 3,255,073,082 3,753,948,553
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -417,206,000 -424,473,800 -436,505,995 -436,505,995
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 51,953,846,135 44,313,344,270 32,389,397,311 55,702,707,434
1. Hàng tồn kho 52,671,268,191 44,838,854,178 33,195,350,884 56,508,661,007
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -717,422,056 -525,509,908 -805,953,573 -805,953,573
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,154,768,663 1,117,870,734 618,868,849 2,302,627,608
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 37,995,682 87,140,396 35,824,897 22,972,031
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,116,772,981 1,030,730,338 2,182,481,767
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 97,173,810
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 583,043,952
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 26,114,539,371 25,058,374,966 24,046,121,221 23,015,959,586
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 15,231,864,775 11,967,776,330 11,351,878,115 10,738,850,010
1. Tài sản cố định hữu hình 15,231,864,775 11,967,776,330 11,351,878,115 10,738,850,010
- Nguyên giá 32,100,388,586 29,292,958,587 29,292,958,587 29,292,958,587
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,868,523,811 -17,325,182,257 -17,941,080,472 -18,554,108,577
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 10,686,527,815 10,534,365,295 10,382,202,775 10,230,040,255
- Nguyên giá 20,870,696,426 20,870,696,426 20,870,696,426 20,870,696,426
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,184,168,611 -10,336,331,131 -10,488,493,651 -10,640,656,171
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 196,146,781 2,556,233,341 2,312,040,331 2,047,069,321
1. Chi phí trả trước dài hạn 196,146,781 2,556,233,341 2,312,040,331 2,047,069,321
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 85,806,349,443 80,526,779,706 75,734,762,863 105,573,545,295
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 46,733,458,126 40,918,578,886 35,348,210,341 64,960,481,412
I. Nợ ngắn hạn 46,733,458,126 40,918,578,886 35,348,210,341 64,960,481,412
1. Phải trả người bán ngắn hạn 18,675,358,307 10,250,672,449 7,405,300,153 30,280,406,067
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 125,562,702 296,000,202 20,000,000 75,792,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 661,455,970 1,282,018,893 390,421,205 60,781,220
4. Phải trả người lao động 500,372,781 423,074,122 494,704,677
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 37,500,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 260,571,818
9. Phải trả ngắn hạn khác 115,136,768 111,690,718 481,046,768 105,683,127
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 26,655,571,598 28,555,122,502 27,013,942,215 33,682,542,503
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 39,072,891,317 39,608,200,820 40,386,552,522 40,613,063,883
I. Vốn chủ sở hữu 39,072,891,317 39,608,200,820 40,386,552,522 40,613,063,883
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,162,020,000 -2,162,020,000 -2,162,020,000 -2,162,020,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,182,834,836 10,182,834,836 10,182,834,836 10,182,834,836
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,052,076,481 1,587,385,984 2,365,737,686 2,592,249,047
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,360,298,838
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,052,076,481 1,587,385,984 2,365,737,686 231,950,209
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 85,806,349,443 80,526,779,706 75,734,762,863 105,573,545,295
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.