TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
59,691,810,072 |
55,468,404,740 |
51,688,641,642 |
82,557,585,709 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,342,542,069 |
2,172,827,284 |
4,361,900,601 |
5,074,890,169 |
|
1. Tiền |
1,342,542,069 |
2,172,827,284 |
4,361,900,601 |
5,074,890,169 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,240,653,205 |
7,864,362,452 |
14,318,474,881 |
19,477,360,498 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,349,040,476 |
6,215,831,747 |
11,035,411,025 |
15,339,359,447 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
789,327,822 |
523,171,717 |
464,496,769 |
820,558,493 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,519,490,907 |
1,549,832,788 |
3,255,073,082 |
3,753,948,553 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-417,206,000 |
-424,473,800 |
-436,505,995 |
-436,505,995 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
51,953,846,135 |
44,313,344,270 |
32,389,397,311 |
55,702,707,434 |
|
1. Hàng tồn kho |
52,671,268,191 |
44,838,854,178 |
33,195,350,884 |
56,508,661,007 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-717,422,056 |
-525,509,908 |
-805,953,573 |
-805,953,573 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,154,768,663 |
1,117,870,734 |
618,868,849 |
2,302,627,608 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
37,995,682 |
87,140,396 |
35,824,897 |
22,972,031 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,116,772,981 |
1,030,730,338 |
|
2,182,481,767 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
97,173,810 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
583,043,952 |
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
26,114,539,371 |
25,058,374,966 |
24,046,121,221 |
23,015,959,586 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
15,231,864,775 |
11,967,776,330 |
11,351,878,115 |
10,738,850,010 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,231,864,775 |
11,967,776,330 |
11,351,878,115 |
10,738,850,010 |
|
- Nguyên giá |
32,100,388,586 |
29,292,958,587 |
29,292,958,587 |
29,292,958,587 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,868,523,811 |
-17,325,182,257 |
-17,941,080,472 |
-18,554,108,577 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
10,686,527,815 |
10,534,365,295 |
10,382,202,775 |
10,230,040,255 |
|
- Nguyên giá |
20,870,696,426 |
20,870,696,426 |
20,870,696,426 |
20,870,696,426 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,184,168,611 |
-10,336,331,131 |
-10,488,493,651 |
-10,640,656,171 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
196,146,781 |
2,556,233,341 |
2,312,040,331 |
2,047,069,321 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
196,146,781 |
2,556,233,341 |
2,312,040,331 |
2,047,069,321 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
85,806,349,443 |
80,526,779,706 |
75,734,762,863 |
105,573,545,295 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
46,733,458,126 |
40,918,578,886 |
35,348,210,341 |
64,960,481,412 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
46,733,458,126 |
40,918,578,886 |
35,348,210,341 |
64,960,481,412 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,675,358,307 |
10,250,672,449 |
7,405,300,153 |
30,280,406,067 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
125,562,702 |
296,000,202 |
20,000,000 |
75,792,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
661,455,970 |
1,282,018,893 |
390,421,205 |
60,781,220 |
|
4. Phải trả người lao động |
500,372,781 |
423,074,122 |
|
494,704,677 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
37,500,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
260,571,818 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
115,136,768 |
111,690,718 |
481,046,768 |
105,683,127 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
26,655,571,598 |
28,555,122,502 |
27,013,942,215 |
33,682,542,503 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
39,072,891,317 |
39,608,200,820 |
40,386,552,522 |
40,613,063,883 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
39,072,891,317 |
39,608,200,820 |
40,386,552,522 |
40,613,063,883 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,162,020,000 |
-2,162,020,000 |
-2,162,020,000 |
-2,162,020,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,182,834,836 |
10,182,834,836 |
10,182,834,836 |
10,182,834,836 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,052,076,481 |
1,587,385,984 |
2,365,737,686 |
2,592,249,047 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
2,360,298,838 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,052,076,481 |
1,587,385,984 |
2,365,737,686 |
231,950,209 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
85,806,349,443 |
80,526,779,706 |
75,734,762,863 |
105,573,545,295 |
|