MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 405,739,965,318 468,515,570,205 440,299,416,927 324,847,826,581
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 405,739,965,318 468,515,570,205 440,299,416,927 324,847,826,581
4. Giá vốn hàng bán 310,114,180,772 351,979,648,423 356,652,434,202 256,907,839,599
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 95,625,784,546 116,535,921,782 83,646,982,725 67,939,986,982
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,556,291,064 2,203,238,754 1,848,321,287 1,210,844,394
7. Chi phí tài chính 3,243,415,154 3,075,333,906 2,736,185,254 3,622,288,881
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,213,693,001 3,075,333,906 2,734,898,254 3,535,349,307
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 11,651,767 173,347 40,516,953 8,821,455
9. Chi phí bán hàng 40,770,001,440 50,470,452,331 36,250,514,399 35,083,751,354
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,834,464,904 14,901,327,267 24,032,314,425 8,993,104,315
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 39,345,845,879 50,292,220,379 22,516,806,887 21,460,508,281
12. Thu nhập khác 126,639,748 104,417,767 3,155,253,967 369,238,389
13. Chi phí khác 556,794,904 168,070,425 333,167,898 69,160,484
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -430,155,156 -63,652,658 2,822,086,069 300,077,905
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 38,915,690,723 50,228,567,721 25,338,892,956 21,760,586,186
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,445,160,534 9,950,898,171 4,490,922,427 3,858,893,521
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 440,395,416 1,154,754,169 -169,307,230 -27,639,344
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 31,030,134,773 39,122,915,381 21,017,277,759 17,929,332,009
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 30,358,716,099 38,614,336,221 20,465,452,783 17,556,939,159
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 671,418,674 508,579,160 551,824,976 372,392,850
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,243 1,581 856 719
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,243 1,581 856 719
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.