1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
355,252,374,619 |
405,739,965,318 |
468,515,570,205 |
440,299,416,927 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
355,252,374,619 |
405,739,965,318 |
468,515,570,205 |
440,299,416,927 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
275,166,753,993 |
310,114,180,772 |
351,979,648,423 |
356,652,434,202 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
80,085,620,626 |
95,625,784,546 |
116,535,921,782 |
83,646,982,725 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,386,871,395 |
2,556,291,064 |
2,203,238,754 |
1,848,321,287 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,369,493,610 |
3,243,415,154 |
3,075,333,906 |
2,736,185,254 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,369,493,610 |
3,213,693,001 |
3,075,333,906 |
2,734,898,254 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
31,852,848 |
11,651,767 |
173,347 |
40,516,953 |
|
9. Chi phí bán hàng |
33,596,455,900 |
40,770,001,440 |
50,470,452,331 |
36,250,514,399 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,231,018,082 |
14,834,464,904 |
14,901,327,267 |
24,032,314,425 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
37,307,377,277 |
39,345,845,879 |
50,292,220,379 |
22,516,806,887 |
|
12. Thu nhập khác |
288,456,754 |
126,639,748 |
104,417,767 |
3,155,253,967 |
|
13. Chi phí khác |
263,842,774 |
556,794,904 |
168,070,425 |
333,167,898 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
24,613,980 |
-430,155,156 |
-63,652,658 |
2,822,086,069 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
37,331,991,257 |
38,915,690,723 |
50,228,567,721 |
25,338,892,956 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,653,382,641 |
7,445,160,534 |
9,950,898,171 |
4,490,922,427 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
42,747,670 |
440,395,416 |
1,154,754,169 |
-169,307,230 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
30,635,860,946 |
31,030,134,773 |
39,122,915,381 |
21,017,277,759 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
30,186,735,092 |
30,358,716,099 |
38,614,336,221 |
20,465,452,783 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
449,125,854 |
671,418,674 |
508,579,160 |
551,824,976 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,512 |
1,243 |
1,581 |
856 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,512 |
1,243 |
1,581 |
856 |
|