MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,202,144,693,118 1,223,168,478,548 1,306,960,023,283 1,315,593,357,865
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 198,949,787,744 190,978,036,973 213,958,899,272 216,604,539,901
1. Tiền 58,794,379,430 76,107,278,004 108,480,227,935 103,154,837,240
2. Các khoản tương đương tiền 140,155,408,314 114,870,758,969 105,478,671,337 113,449,702,661
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 42,787,942,043 55,889,164,192 64,782,500,910 65,919,531,576
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 42,787,942,043 55,889,164,192 64,782,500,910 65,919,531,576
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 283,562,074,182 265,612,680,541 286,578,069,226 288,049,141,337
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 243,479,321,327 232,308,227,332 256,940,540,111 265,427,199,951
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,496,425,746 10,446,705,166 11,992,336,039 5,649,588,625
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 59,499,078,308 53,493,648,224 46,509,729,224 52,310,771,039
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -30,912,751,199 -30,635,900,181 -28,864,536,148 -35,338,418,278
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 667,466,648,882 702,262,054,226 731,123,067,928 732,234,268,306
1. Hàng tồn kho 667,834,089,464 702,629,494,808 731,490,508,510 732,601,708,888
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -367,440,582 -367,440,582 -367,440,582 -367,440,582
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,378,240,267 8,426,542,616 10,517,485,947 12,785,876,745
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 384,401,665 314,291,035 507,821,199 216,738,841
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,161,180,420 2,623,294,506 3,949,845,986 8,624,808,532
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,832,658,182 5,488,957,075 6,059,818,762 3,944,329,372
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 600,730,625,151 588,344,499,041 576,860,908,664 575,663,796,581
I. Các khoản phải thu dài hạn 330,945,615 330,945,615 330,945,615 330,945,615
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 330,945,615 330,945,615 330,945,615 330,945,615
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 329,439,730,455 322,653,692,947 313,689,572,995 305,205,719,012
1. Tài sản cố định hữu hình 297,390,361,162 288,254,922,049 279,557,500,705 271,340,345,330
- Nguyên giá 688,136,252,574 691,424,370,118 695,142,942,550 699,472,728,910
- Giá trị hao mòn lũy kế -390,745,891,412 -403,169,448,069 -415,585,441,845 -428,132,383,580
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 32,049,369,293 34,398,770,898 34,132,072,290 33,865,373,682
- Nguyên giá 36,360,811,206 38,976,911,419 38,976,911,419 38,976,911,419
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,311,441,913 -4,578,140,521 -4,844,839,129 -5,111,537,737
III. Bất động sản đầu tư 17,017,416,828 16,676,140,539 16,334,864,250 19,209,829,922
- Nguyên giá 23,288,438,055 23,288,438,055 23,288,438,055 26,578,276,576
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,271,021,227 -6,612,297,516 -6,953,573,805 -7,368,446,654
IV. Tài sản dở dang dài hạn 242,164,207,706 238,090,084,159 236,353,759,384 240,840,321,897
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 242,164,207,706 238,090,084,159 236,353,759,384 240,840,321,897
V. Đầu tư tài chính dài hạn 316,159,438 327,811,205 327,984,552 368,501,505
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 316,159,438 327,811,205 327,984,552 368,501,505
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,462,165,109 10,265,824,576 9,823,781,868 9,708,478,630
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,192,603,276 4,436,658,159 4,678,306,019 4,393,695,551
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,269,561,833 5,829,166,417 5,145,475,849 5,314,783,079
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,802,875,318,269 1,811,512,977,589 1,883,820,931,947 1,891,257,154,446
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,150,532,319,550 1,180,223,328,715 1,212,992,217,808 1,199,403,362,547
I. Nợ ngắn hạn 821,706,283,047 868,866,417,555 901,462,825,958 1,029,004,825,993
1. Phải trả người bán ngắn hạn 288,207,978,064 276,254,627,586 282,925,883,027 321,577,748,910
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 241,067,207,407 226,586,961,970 258,709,075,252 248,843,603,247
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,740,621,906 14,538,610,218 21,804,706,521 18,014,846,297
4. Phải trả người lao động 9,921,614,894 10,503,866,566 11,066,751,339 20,742,509,930
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 91,225,874,862 91,164,991,593 94,034,602,326 80,385,218,881
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 11,829,222,106 9,445,665,285 22,690,609,047 4,327,137,641
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,285,502,174 20,903,806,496 10,940,968,808 1,349,949,536
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 158,422,945,813 193,008,007,876 178,154,194,443 316,577,994,929
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9,582,433,631 12,070,039,405 12,687,964,635 9,860,583,522
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,422,882,190 14,389,840,560 8,448,070,560 7,325,233,100
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 328,826,036,503 311,356,911,160 311,529,391,850 170,398,536,554
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 533,040,000 533,040,000 533,040,000 533,040,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 323,311,020,843 307,494,313,616 307,232,802,132 169,061,553,542
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,981,975,660 3,329,557,544 3,763,549,718 803,943,012
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 652,342,998,719 631,289,648,874 670,828,714,139 691,853,791,899
I. Vốn chủ sở hữu 652,342,998,719 631,289,648,874 670,828,714,139 691,853,791,899
1. Vốn góp của chủ sở hữu 199,638,930,000 229,578,960,000 229,578,960,000 229,578,960,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 199,638,930,000 229,578,960,000 229,578,960,000 229,578,960,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,700,930,000 5,700,930,000 5,700,930,000 5,700,930,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 159,810,401,016 188,592,009,761 188,592,009,761 188,592,009,761
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 277,571,452,571 196,731,674,230 235,773,028,604 256,246,281,388
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 247,384,717,479 136,186,225,039 136,194,025,038 136,201,825,039
- LNST chưa phân phối kỳ này 30,186,735,092 60,545,449,191 99,579,003,566 120,044,456,349
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 9,621,285,132 9,686,074,883 10,183,785,774 10,735,610,750
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,802,875,318,269 1,811,512,977,589 1,883,820,931,947 1,891,257,154,446
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.