MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thaiholdings (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 583,923,408,310 735,599,598,268 212,348,674,744 338,364,676,504
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 583,923,408,310 735,599,598,268 212,348,674,744 338,364,676,504
4. Giá vốn hàng bán 548,646,384,461 737,940,213,428 235,640,231,908 316,175,406,859
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 35,277,023,849 -2,340,615,160 -23,291,557,164 22,189,269,645
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,709,910,419 13,546,088,071 224,075,172,000 47,831,741,178
7. Chi phí tài chính 18,785,544,168 19,205,453,975 3,243,282,594
- Trong đó: Chi phí lãi vay 18,785,544,168 17,240,948,688 25,169,863
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -18,131,312,427 14,880,380,830 11,052,733,417 17,399,136,348
9. Chi phí bán hàng 407,302,403 787,564,950 189,481,116 235,483,404
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,866,497,748 117,163,134,086 115,345,435,196 6,279,063,808
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,796,277,522 -111,070,299,270 96,301,431,941 77,662,317,365
12. Thu nhập khác 93,615,474,201 175,200,038,740 6,138,180,206 632,950,594
13. Chi phí khác 587,283,896 6,977,689,358 610,940,061 542,248,065
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 93,028,190,305 168,222,349,382 5,527,240,145 90,702,529
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 94,824,467,827 57,152,050,112 101,828,672,086 77,753,019,894
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 20,684,633,926 35,888,646,863 48,402,040,557 13,871,347,101
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,843,275,809 -8,470,305,930 -8,459,369,395 -3,572,440,218
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 70,296,558,092 29,733,709,179 61,886,000,924 67,454,113,011
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 72,586,803,852 13,666,563,593 37,480,150,128 57,133,206,439
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -2,290,245,760 16,067,145,586 24,405,850,796 10,320,906,572
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 207 39 102 151
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 102 151
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.