1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
583,923,408,310 |
735,599,598,268 |
212,348,674,744 |
338,364,676,504 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
583,923,408,310 |
735,599,598,268 |
212,348,674,744 |
338,364,676,504 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
548,646,384,461 |
737,940,213,428 |
235,640,231,908 |
316,175,406,859 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,277,023,849 |
-2,340,615,160 |
-23,291,557,164 |
22,189,269,645 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,709,910,419 |
13,546,088,071 |
224,075,172,000 |
47,831,741,178 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,785,544,168 |
19,205,453,975 |
|
3,243,282,594 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,785,544,168 |
17,240,948,688 |
|
25,169,863 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-18,131,312,427 |
14,880,380,830 |
11,052,733,417 |
17,399,136,348 |
|
9. Chi phí bán hàng |
407,302,403 |
787,564,950 |
189,481,116 |
235,483,404 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,866,497,748 |
117,163,134,086 |
115,345,435,196 |
6,279,063,808 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,796,277,522 |
-111,070,299,270 |
96,301,431,941 |
77,662,317,365 |
|
12. Thu nhập khác |
93,615,474,201 |
175,200,038,740 |
6,138,180,206 |
632,950,594 |
|
13. Chi phí khác |
587,283,896 |
6,977,689,358 |
610,940,061 |
542,248,065 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
93,028,190,305 |
168,222,349,382 |
5,527,240,145 |
90,702,529 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
94,824,467,827 |
57,152,050,112 |
101,828,672,086 |
77,753,019,894 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
20,684,633,926 |
35,888,646,863 |
48,402,040,557 |
13,871,347,101 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
3,843,275,809 |
-8,470,305,930 |
-8,459,369,395 |
-3,572,440,218 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
70,296,558,092 |
29,733,709,179 |
61,886,000,924 |
67,454,113,011 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
72,586,803,852 |
13,666,563,593 |
37,480,150,128 |
57,133,206,439 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-2,290,245,760 |
16,067,145,586 |
24,405,850,796 |
10,320,906,572 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
207 |
39 |
102 |
151 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
102 |
151 |
|