TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,620,725,300,930 |
1,905,779,872,908 |
1,558,256,308,981 |
1,660,372,947,438 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,683,480,163 |
178,187,461,063 |
25,733,849,781 |
94,956,735,256 |
|
1. Tiền |
12,683,480,163 |
174,187,461,063 |
10,733,849,781 |
82,956,735,256 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
4,000,000,000 |
15,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,101,778,950 |
13,102,045,450 |
41,002,045,450 |
41,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,326,054 |
2,326,054 |
2,326,054 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-547,104 |
-280,604 |
-280,604 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,100,000,000 |
13,100,000,000 |
41,000,000,000 |
41,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,504,514,239,932 |
1,615,964,595,204 |
1,405,770,741,150 |
1,421,295,349,975 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,536,419,585,584 |
835,586,492,115 |
530,544,746,444 |
292,181,195,115 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
62,440,204,996 |
49,890,633,998 |
24,083,579,887 |
70,065,051,635 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
35,000,000,000 |
730,625,000,000 |
834,625,000,000 |
1,039,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
884,404,742,751 |
13,612,762,490 |
29,946,573,218 |
27,831,394,916 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,750,293,399 |
-13,750,293,399 |
-13,429,158,399 |
-7,782,291,691 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
47,091,977,458 |
53,366,745,708 |
57,816,600,276 |
77,641,331,754 |
|
1. Hàng tồn kho |
47,091,977,458 |
53,366,745,708 |
57,816,600,276 |
77,641,331,754 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
40,333,824,427 |
45,159,025,483 |
27,933,072,324 |
25,479,530,453 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
22,357,742,967 |
18,485,262,655 |
10,437,044,937 |
7,147,406,543 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
17,638,031,473 |
17,209,273,507 |
17,169,640,508 |
18,005,737,031 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
338,049,987 |
9,464,489,321 |
326,386,879 |
326,386,879 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,348,340,033,856 |
5,246,407,707,254 |
5,088,165,147,243 |
5,099,712,636,875 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
690,857,326,904 |
714,857,326,904 |
714,857,326,904 |
711,936,896,436 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
690,857,326,904 |
714,857,326,904 |
714,857,326,904 |
711,936,896,436 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
31,260,371,801 |
30,215,420,036 |
29,411,027,080 |
28,658,352,643 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
23,029,577,954 |
21,985,883,189 |
21,182,747,233 |
20,431,329,796 |
|
- Nguyên giá |
304,032,447,931 |
303,135,029,749 |
301,568,642,476 |
298,855,715,203 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-281,002,869,977 |
-281,149,146,560 |
-280,385,895,243 |
-278,424,385,407 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,230,793,847 |
8,229,536,847 |
8,228,279,847 |
8,227,022,847 |
|
- Nguyên giá |
9,401,460,000 |
9,401,460,000 |
9,401,460,000 |
9,401,460,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,170,666,153 |
-1,171,923,153 |
-1,173,180,153 |
-1,174,437,153 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
105,495,281,990 |
105,495,281,990 |
105,495,281,990 |
105,495,281,990 |
|
- Nguyên giá |
105,495,281,990 |
105,495,281,990 |
105,495,281,990 |
105,495,281,990 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
243,958,832,218 |
245,329,036,400 |
238,027,155,435 |
239,861,928,527 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
243,958,832,218 |
245,329,036,400 |
238,027,155,435 |
239,861,928,527 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,260,836,966,877 |
1,275,717,347,707 |
1,266,770,081,124 |
1,284,169,217,472 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,240,836,966,877 |
1,255,717,347,707 |
1,246,770,081,124 |
1,264,169,217,472 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,015,931,254,066 |
2,874,793,294,217 |
2,733,604,274,710 |
2,729,590,959,807 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,426,537,323,676 |
1,391,606,775,894 |
1,356,625,168,454 |
1,352,611,853,551 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,589,393,930,390 |
1,483,186,518,323 |
1,376,979,106,256 |
1,376,979,106,256 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,969,065,334,786 |
7,152,187,580,162 |
6,646,421,456,224 |
6,760,085,584,313 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,959,629,720,239 |
1,103,880,153,994 |
537,376,897,594 |
583,586,912,672 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,640,878,403,167 |
798,764,865,069 |
241,659,671,248 |
292,070,249,420 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
460,222,579,481 |
513,659,041,354 |
80,987,008,905 |
66,725,359,630 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
202,304,972,198 |
42,893,949,288 |
11,327,186,600 |
76,604,939,755 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
121,531,611,621 |
74,665,664,974 |
122,129,722,230 |
114,510,214,215 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,482,740,843 |
2,441,774,583 |
2,128,851,858 |
6,740,008,834 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,393,351,662 |
4,803,615,759 |
4,941,719,961 |
5,257,146,550 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
28,174,499,999 |
23,298,007,781 |
13,187,543,487 |
8,746,483,024 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,942,123,270 |
137,002,605,497 |
5,808,563,912 |
12,337,023,117 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
812,826,318,260 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
205,833 |
205,833 |
1,149,074,295 |
1,149,074,295 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
318,751,317,072 |
305,115,288,925 |
295,717,226,346 |
291,516,663,252 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
14,585,827,575 |
10,692,616,392 |
9,753,923,208 |
9,125,800,332 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
304,165,489,497 |
294,422,672,533 |
285,963,303,138 |
282,390,862,920 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,009,435,614,547 |
6,048,307,426,168 |
6,109,044,558,630 |
6,176,498,671,641 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,009,435,614,547 |
6,048,307,426,168 |
6,109,044,558,630 |
6,176,498,671,641 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,500,000,000,000 |
3,500,000,000,000 |
3,849,999,720,000 |
3,849,999,720,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,500,000,000,000 |
3,500,000,000,000 |
3,849,999,720,000 |
3,849,999,720,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-248,500,000 |
-248,500,000 |
-248,500,000 |
-248,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
11,488,684,620 |
11,488,684,620 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,609,399,174,157 |
1,629,428,292,920 |
1,304,271,169,966 |
1,361,404,376,405 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,536,812,370,305 |
1,543,174,925,475 |
1,180,537,652,393 |
1,180,537,652,393 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
72,586,803,852 |
86,253,367,445 |
123,733,517,573 |
180,866,724,012 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
900,284,940,390 |
919,127,633,248 |
943,533,484,044 |
953,854,390,616 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,969,065,334,786 |
7,152,187,580,162 |
6,646,421,456,224 |
6,760,085,584,313 |
|