MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thaiholdings (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,620,725,300,930 1,905,779,872,908 1,558,256,308,981 1,660,372,947,438
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,683,480,163 178,187,461,063 25,733,849,781 94,956,735,256
1. Tiền 12,683,480,163 174,187,461,063 10,733,849,781 82,956,735,256
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 4,000,000,000 15,000,000,000 12,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,101,778,950 13,102,045,450 41,002,045,450 41,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 2,326,054 2,326,054 2,326,054
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -547,104 -280,604 -280,604
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,100,000,000 13,100,000,000 41,000,000,000 41,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,504,514,239,932 1,615,964,595,204 1,405,770,741,150 1,421,295,349,975
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,536,419,585,584 835,586,492,115 530,544,746,444 292,181,195,115
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 62,440,204,996 49,890,633,998 24,083,579,887 70,065,051,635
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 35,000,000,000 730,625,000,000 834,625,000,000 1,039,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 884,404,742,751 13,612,762,490 29,946,573,218 27,831,394,916
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,750,293,399 -13,750,293,399 -13,429,158,399 -7,782,291,691
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 47,091,977,458 53,366,745,708 57,816,600,276 77,641,331,754
1. Hàng tồn kho 47,091,977,458 53,366,745,708 57,816,600,276 77,641,331,754
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 40,333,824,427 45,159,025,483 27,933,072,324 25,479,530,453
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22,357,742,967 18,485,262,655 10,437,044,937 7,147,406,543
2. Thuế GTGT được khấu trừ 17,638,031,473 17,209,273,507 17,169,640,508 18,005,737,031
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 338,049,987 9,464,489,321 326,386,879 326,386,879
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,348,340,033,856 5,246,407,707,254 5,088,165,147,243 5,099,712,636,875
I. Các khoản phải thu dài hạn 690,857,326,904 714,857,326,904 714,857,326,904 711,936,896,436
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 690,857,326,904 714,857,326,904 714,857,326,904 711,936,896,436
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 31,260,371,801 30,215,420,036 29,411,027,080 28,658,352,643
1. Tài sản cố định hữu hình 23,029,577,954 21,985,883,189 21,182,747,233 20,431,329,796
- Nguyên giá 304,032,447,931 303,135,029,749 301,568,642,476 298,855,715,203
- Giá trị hao mòn lũy kế -281,002,869,977 -281,149,146,560 -280,385,895,243 -278,424,385,407
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,230,793,847 8,229,536,847 8,228,279,847 8,227,022,847
- Nguyên giá 9,401,460,000 9,401,460,000 9,401,460,000 9,401,460,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,170,666,153 -1,171,923,153 -1,173,180,153 -1,174,437,153
III. Bất động sản đầu tư 105,495,281,990 105,495,281,990 105,495,281,990 105,495,281,990
- Nguyên giá 105,495,281,990 105,495,281,990 105,495,281,990 105,495,281,990
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 243,958,832,218 245,329,036,400 238,027,155,435 239,861,928,527
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 243,958,832,218 245,329,036,400 238,027,155,435 239,861,928,527
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,260,836,966,877 1,275,717,347,707 1,266,770,081,124 1,284,169,217,472
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,240,836,966,877 1,255,717,347,707 1,246,770,081,124 1,264,169,217,472
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 3,015,931,254,066 2,874,793,294,217 2,733,604,274,710 2,729,590,959,807
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,426,537,323,676 1,391,606,775,894 1,356,625,168,454 1,352,611,853,551
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,589,393,930,390 1,483,186,518,323 1,376,979,106,256 1,376,979,106,256
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,969,065,334,786 7,152,187,580,162 6,646,421,456,224 6,760,085,584,313
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,959,629,720,239 1,103,880,153,994 537,376,897,594 583,586,912,672
I. Nợ ngắn hạn 1,640,878,403,167 798,764,865,069 241,659,671,248 292,070,249,420
1. Phải trả người bán ngắn hạn 460,222,579,481 513,659,041,354 80,987,008,905 66,725,359,630
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 202,304,972,198 42,893,949,288 11,327,186,600 76,604,939,755
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 121,531,611,621 74,665,664,974 122,129,722,230 114,510,214,215
4. Phải trả người lao động 2,482,740,843 2,441,774,583 2,128,851,858 6,740,008,834
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,393,351,662 4,803,615,759 4,941,719,961 5,257,146,550
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 28,174,499,999 23,298,007,781 13,187,543,487 8,746,483,024
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,942,123,270 137,002,605,497 5,808,563,912 12,337,023,117
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 812,826,318,260
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 205,833 205,833 1,149,074,295 1,149,074,295
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 318,751,317,072 305,115,288,925 295,717,226,346 291,516,663,252
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 14,585,827,575 10,692,616,392 9,753,923,208 9,125,800,332
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 304,165,489,497 294,422,672,533 285,963,303,138 282,390,862,920
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,009,435,614,547 6,048,307,426,168 6,109,044,558,630 6,176,498,671,641
I. Vốn chủ sở hữu 6,009,435,614,547 6,048,307,426,168 6,109,044,558,630 6,176,498,671,641
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,500,000,000,000 3,500,000,000,000 3,849,999,720,000 3,849,999,720,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,500,000,000,000 3,500,000,000,000 3,849,999,720,000 3,849,999,720,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -248,500,000 -248,500,000 -248,500,000 -248,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,488,684,620 11,488,684,620
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,609,399,174,157 1,629,428,292,920 1,304,271,169,966 1,361,404,376,405
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,536,812,370,305 1,543,174,925,475 1,180,537,652,393 1,180,537,652,393
- LNST chưa phân phối kỳ này 72,586,803,852 86,253,367,445 123,733,517,573 180,866,724,012
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 900,284,940,390 919,127,633,248 943,533,484,044 953,854,390,616
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,969,065,334,786 7,152,187,580,162 6,646,421,456,224 6,760,085,584,313
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.