TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
482,911,229,526 |
532,635,935,799 |
624,726,677,286 |
496,357,385,609 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,873,906,213 |
13,190,624,301 |
15,228,350,204 |
42,395,187,091 |
|
1. Tiền |
9,873,906,213 |
13,190,624,301 |
15,228,350,204 |
42,395,187,091 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
84,867,683,382 |
84,867,683,382 |
84,867,683,382 |
86,600,875,751 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
299,500,000 |
299,500,000 |
299,500,000 |
299,500,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
84,568,183,382 |
84,568,183,382 |
84,568,183,382 |
86,301,375,751 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
228,288,519,555 |
204,011,147,583 |
360,302,735,311 |
237,756,898,129 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
211,595,725,715 |
183,514,024,763 |
340,213,015,211 |
214,269,049,791 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,166,022,486 |
1,466,573,864 |
685,873,653 |
730,917,377 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
7,250,000,000 |
7,250,000,000 |
300,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,929,760,843 |
13,433,538,445 |
20,866,835,936 |
24,470,812,585 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,652,989,489 |
-1,652,989,489 |
-1,762,989,489 |
-1,762,989,489 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
49,107,865 |
|
IV. Hàng tồn kho |
154,042,021,757 |
221,451,540,390 |
155,669,921,861 |
123,898,313,357 |
|
1. Hàng tồn kho |
154,042,021,757 |
221,451,540,390 |
155,671,247,861 |
126,821,841,471 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1,326,000 |
-2,923,528,114 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,839,098,619 |
9,114,940,143 |
8,657,986,528 |
5,706,111,281 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,358,422,011 |
2,727,225,827 |
2,070,397,340 |
2,775,978,219 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,480,676,608 |
6,387,714,316 |
6,587,589,188 |
2,927,494,868 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
2,638,194 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
169,899,876,333 |
174,490,361,609 |
185,816,017,798 |
186,824,149,125 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
129,897,202,286 |
131,473,262,387 |
133,162,495,052 |
134,577,275,045 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
63,346,720,000 |
63,346,720,000 |
63,346,720,000 |
63,346,720,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
66,550,482,286 |
68,126,542,387 |
69,815,775,052 |
71,230,555,045 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
30,374,161,093 |
32,996,346,320 |
33,287,981,571 |
34,003,189,013 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
23,521,242,773 |
23,761,076,896 |
23,966,293,866 |
24,071,554,448 |
|
- Nguyên giá |
86,483,084,642 |
87,759,386,187 |
89,041,523,467 |
90,147,833,836 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-62,961,841,869 |
-63,998,309,291 |
-65,075,229,601 |
-66,076,279,388 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
6,761,488,243 |
9,148,059,198 |
9,238,697,330 |
9,852,864,041 |
|
- Nguyên giá |
7,428,609,798 |
9,966,109,798 |
10,226,109,798 |
11,032,234,798 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-667,121,555 |
-818,050,600 |
-987,412,468 |
-1,179,370,757 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
91,430,077 |
87,210,226 |
82,990,375 |
78,770,524 |
|
- Nguyên giá |
481,350,800 |
481,350,800 |
481,350,800 |
481,350,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-389,920,723 |
-394,140,574 |
-398,360,425 |
-402,580,276 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
803,973,203 |
864,201,377 |
878,040,589 |
40,980,220 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
803,973,203 |
864,201,377 |
878,040,589 |
40,980,220 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,272,889,543 |
4,468,975,256 |
13,829,829,702 |
13,849,280,421 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,272,889,543 |
4,468,975,256 |
13,829,829,702 |
13,849,280,421 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,551,650,208 |
4,687,576,269 |
4,657,670,884 |
4,353,424,426 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,551,650,208 |
4,687,576,269 |
4,657,670,884 |
4,353,424,426 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
652,811,105,859 |
707,126,297,408 |
810,542,695,084 |
683,181,534,734 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
451,533,712,358 |
515,852,560,514 |
567,886,633,446 |
436,823,311,227 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
444,909,692,036 |
507,893,458,711 |
560,205,075,096 |
429,084,093,904 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
73,258,877,227 |
109,758,032,988 |
107,754,629,786 |
65,724,078,525 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,550,494,512 |
3,714,615,084 |
1,132,528,528 |
477,046,672 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,068,372,962 |
112,781,467 |
5,266,570,104 |
6,626,731,383 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,948,019,203 |
6,181,474,099 |
10,855,027,445 |
10,614,552,330 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,390,549,130 |
17,590,852,086 |
17,597,644,348 |
17,561,009,490 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,527,510,621 |
11,048,179,575 |
2,663,866,830 |
1,704,229,399 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
341,041,819,396 |
358,363,474,427 |
413,810,759,070 |
325,252,397,120 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,124,048,985 |
1,124,048,985 |
1,124,048,985 |
1,124,048,985 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,624,020,322 |
7,959,101,803 |
7,681,558,350 |
7,739,217,323 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,948,060,696 |
4,283,142,177 |
4,005,598,724 |
4,063,257,697 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,675,959,626 |
3,675,959,626 |
3,675,959,626 |
3,675,959,626 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
201,277,393,501 |
191,273,736,894 |
242,656,061,638 |
246,358,223,507 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
201,277,393,501 |
191,273,736,894 |
242,656,061,638 |
246,358,223,507 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
168,299,940,000 |
168,299,940,000 |
168,299,940,000 |
168,299,940,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
168,299,940,000 |
168,299,940,000 |
168,299,940,000 |
168,299,940,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
17,173,652,728 |
17,173,652,728 |
17,173,652,728 |
17,173,652,728 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,119,125,287 |
6,145,609,738 |
57,573,401,290 |
61,321,407,336 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,063,618,408 |
11,647,456,797 |
20,062,453,796 |
11,647,456,796 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-3,944,493,121 |
-5,501,847,059 |
37,510,947,494 |
49,673,950,540 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-315,324,514 |
-345,465,572 |
-390,932,380 |
-436,776,557 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
652,811,105,859 |
707,126,297,408 |
810,542,695,084 |
683,181,534,734 |
|