1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
388,727,933,722 |
354,993,262,524 |
427,434,809,505 |
308,077,295,312 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
208,055,455 |
485,924,278 |
414,169 |
547,781,167 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
388,519,878,267 |
354,507,338,246 |
427,434,395,336 |
307,529,514,145 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
308,307,365,769 |
263,510,065,327 |
328,858,424,565 |
220,933,953,845 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
80,212,512,498 |
90,997,272,919 |
98,575,970,771 |
86,595,560,300 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,343,779,806 |
3,073,773,578 |
2,652,137,529 |
3,930,527,457 |
|
7. Chi phí tài chính |
198,336,580 |
172,884,126 |
147,764,225 |
230,402,951 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
198,336,580 |
172,884,126 |
147,764,225 |
230,402,775 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
52,213,352,096 |
59,438,182,116 |
66,675,066,413 |
64,428,261,204 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
29,144,603,628 |
34,459,980,255 |
34,405,277,662 |
25,867,423,602 |
|
12. Thu nhập khác |
650,288,510 |
637,422,685 |
108,700,213 |
476,706,314 |
|
13. Chi phí khác |
812,790,446 |
283,567,703 |
514,478,148 |
292,142,465 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-162,501,936 |
353,854,982 |
-405,777,935 |
184,563,849 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
28,982,101,692 |
34,813,835,237 |
33,999,499,727 |
26,051,987,451 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,954,499,969 |
7,605,471,531 |
6,681,361,540 |
6,060,537,204 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
4,580,833 |
4,580,832 |
-328,258 |
9,489,923 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,023,020,890 |
27,203,782,874 |
27,318,466,445 |
19,981,960,324 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,608,834,301 |
21,397,611,792 |
19,943,279,902 |
14,069,905,385 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
6,414,186,589 |
5,806,171,082 |
7,375,186,543 |
5,912,054,939 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,312 |
1,712 |
1,591 |
1,124 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|