TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,185,931,657,093 |
1,232,820,559,399 |
1,274,936,479,889 |
1,145,467,396,209 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
242,473,878,831 |
158,199,014,245 |
211,075,056,388 |
155,312,995,319 |
|
1. Tiền |
136,215,781,636 |
104,844,477,223 |
152,204,580,093 |
105,385,411,735 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
106,258,097,195 |
53,354,537,022 |
58,870,476,295 |
49,927,583,584 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50,692,977,238 |
112,484,622,143 |
107,444,912,121 |
62,901,021,191 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,692,977,238 |
112,484,622,143 |
107,444,912,121 |
62,901,021,191 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
591,731,285,083 |
643,543,814,104 |
646,699,715,352 |
590,226,626,360 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
447,748,314,722 |
508,096,311,724 |
528,446,825,022 |
527,576,835,383 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
90,983,700,082 |
86,562,358,974 |
82,459,899,552 |
63,111,068,641 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
103,124,192,579 |
99,048,264,631 |
95,311,508,428 |
64,474,315,657 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-50,124,922,300 |
-50,163,121,225 |
-59,518,517,650 |
-64,935,593,321 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
299,718,834,561 |
317,395,000,882 |
308,329,113,862 |
334,195,086,244 |
|
1. Hàng tồn kho |
305,554,593,602 |
321,531,417,305 |
310,672,492,424 |
334,879,257,495 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,835,759,041 |
-4,136,416,423 |
-2,343,378,562 |
-684,171,251 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,314,681,380 |
1,198,108,025 |
1,387,682,166 |
2,831,667,095 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
501,019,657 |
83,580,018 |
584,755,648 |
175,835,869 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
478,008,192 |
|
559,042,558 |
1,363,046,220 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
335,653,531 |
1,114,528,007 |
243,883,960 |
1,292,785,006 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
85,098,873,312 |
85,398,792,642 |
84,505,348,623 |
97,377,497,867 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
71,089,520,572 |
69,969,231,618 |
70,027,268,773 |
77,585,180,680 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
67,097,859,858 |
66,228,413,558 |
66,532,477,425 |
69,720,592,103 |
|
- Nguyên giá |
245,448,571,563 |
246,448,290,608 |
247,095,468,628 |
249,909,029,342 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-178,350,711,705 |
-180,219,877,050 |
-180,562,991,203 |
-180,188,437,239 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,991,660,714 |
3,740,818,060 |
3,494,791,348 |
7,864,588,577 |
|
- Nguyên giá |
18,764,012,725 |
18,849,422,225 |
18,976,560,225 |
23,611,351,725 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,772,352,011 |
-15,108,604,165 |
-15,481,768,877 |
-15,746,763,148 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
249,772,727 |
2,718,518,518 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
249,772,727 |
2,718,518,518 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,009,352,740 |
15,429,561,024 |
14,228,307,123 |
17,073,798,669 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,531,168,836 |
14,955,957,952 |
13,754,375,793 |
16,609,357,262 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
478,183,904 |
473,603,072 |
473,931,330 |
464,441,407 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,271,030,530,405 |
1,318,219,352,041 |
1,359,441,828,512 |
1,242,844,894,076 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
935,321,953,025 |
1,019,858,792,512 |
1,033,844,245,863 |
896,611,697,133 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
932,861,013,495 |
1,017,572,147,608 |
1,031,971,720,957 |
894,744,005,580 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
60,174,161,138 |
61,421,837,891 |
67,277,487,613 |
70,703,022,459 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
537,613,681,834 |
541,617,114,626 |
495,592,377,415 |
460,758,033,827 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,638,711,969 |
38,135,277,926 |
45,252,801,784 |
16,037,378,884 |
|
4. Phải trả người lao động |
107,787,782,764 |
146,431,876,424 |
159,071,429,878 |
130,836,087,621 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
88,734,688,534 |
86,083,323,359 |
109,196,407,739 |
59,671,674,969 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
1,067,451,852 |
1,067,451,852 |
1,067,451,852 |
1,067,451,852 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
547,925,000 |
395,350,000 |
558,425,000 |
960,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
90,984,492,101 |
114,266,881,295 |
123,468,598,923 |
130,341,406,092 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,646,250,595 |
4,060,807,509 |
8,369,218,915 |
6,441,058,467 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
9,295,109,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,370,758,708 |
22,092,226,726 |
20,117,521,838 |
15,927,891,409 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,460,939,530 |
2,286,644,904 |
1,872,524,906 |
1,867,691,553 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
545,454,545 |
545,454,545 |
545,454,545 |
545,454,545 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,207,051,628 |
1,189,257,000 |
931,637,000 |
908,637,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
708,433,357 |
551,933,359 |
395,433,361 |
413,600,008 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
335,708,577,380 |
298,360,559,529 |
325,597,582,649 |
346,233,196,943 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
335,708,577,380 |
298,360,559,529 |
325,597,582,649 |
346,233,196,943 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
815,232,000 |
815,232,000 |
815,232,000 |
815,232,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
26,086,235,108 |
26,086,235,108 |
26,086,235,108 |
26,086,235,108 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-9,876,529,675 |
-9,876,529,675 |
-9,876,529,675 |
-9,876,529,675 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
89,435,416 |
89,435,416 |
89,435,416 |
89,435,416 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
99,075,125,352 |
74,804,401,940 |
94,692,915,504 |
109,202,679,373 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
82,476,491,051 |
36,797,955,847 |
36,797,959,942 |
37,262,345,605 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,598,634,301 |
38,006,446,093 |
57,894,955,562 |
71,940,333,767 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
94,519,079,179 |
81,441,784,740 |
88,790,294,296 |
94,916,144,721 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,271,030,530,405 |
1,318,219,352,041 |
1,359,441,828,512 |
1,242,844,894,076 |
|