TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
332,677,009,150 |
393,653,585,903 |
391,123,788,394 |
394,947,995,325 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,153,881,534 |
8,151,703,042 |
27,053,117,848 |
17,713,662,591 |
|
1. Tiền |
4,153,881,534 |
8,151,703,042 |
27,053,117,848 |
17,713,662,591 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
37,431,909,156 |
93,785,110,164 |
57,417,163,829 |
81,068,915,374 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
28,111,778,212 |
83,094,952,041 |
44,625,598,166 |
69,586,939,231 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,764,862,817 |
2,535,873,298 |
4,653,785,232 |
2,016,545,904 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
99,000,000 |
99,000,000 |
99,000,000 |
99,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,456,268,127 |
8,055,284,825 |
8,038,780,431 |
9,366,430,239 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
284,476,433,078 |
281,003,384,718 |
301,389,943,346 |
288,886,204,494 |
|
1. Hàng tồn kho |
284,519,318,137 |
281,046,269,777 |
301,432,828,405 |
288,929,089,553 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-42,885,059 |
-42,885,059 |
-42,885,059 |
-42,885,059 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,614,785,382 |
10,713,387,979 |
5,263,563,371 |
7,279,212,866 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
923,442,532 |
1,607,411,929 |
1,424,155,909 |
1,577,342,910 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,599,831,054 |
8,824,021,636 |
3,533,478,339 |
5,645,669,416 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
91,511,796 |
281,954,414 |
305,929,123 |
56,200,540 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
194,159,773,549 |
192,351,765,542 |
190,665,675,768 |
190,397,300,483 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,354,160,623 |
4,097,492,637 |
3,322,766,143 |
10,167,088,788 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,354,160,623 |
4,097,492,637 |
3,322,766,143 |
10,167,088,788 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
184,896,715,462 |
182,697,941,368 |
181,627,205,146 |
175,415,163,137 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
138,559,089,459 |
131,701,648,826 |
129,125,258,964 |
121,982,074,863 |
|
- Nguyên giá |
269,407,750,928 |
270,352,879,018 |
271,411,315,215 |
273,412,363,591 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-130,848,661,469 |
-138,651,230,192 |
-142,286,056,251 |
-151,430,288,728 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
21,432,640,651 |
26,295,852,085 |
28,006,050,620 |
29,141,737,607 |
|
- Nguyên giá |
28,210,492,522 |
34,392,156,105 |
37,520,737,605 |
40,320,097,605 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,777,851,871 |
-8,096,304,020 |
-9,514,686,985 |
-11,178,359,998 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
24,904,985,352 |
24,700,440,457 |
24,495,895,562 |
24,291,350,667 |
|
- Nguyên giá |
28,084,712,052 |
28,084,712,052 |
28,084,712,052 |
28,084,712,052 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,179,726,700 |
-3,384,271,595 |
-3,588,816,490 |
-3,793,361,385 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,964,619,111 |
2,616,357,873 |
2,873,851,436 |
1,157,422,480 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,964,619,111 |
2,616,357,873 |
2,873,851,436 |
1,157,422,480 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,944,278,353 |
2,939,973,664 |
2,841,853,043 |
3,657,626,078 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,944,278,353 |
2,939,973,664 |
2,841,853,043 |
3,657,626,078 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
526,836,782,699 |
586,005,351,445 |
581,789,464,162 |
585,345,295,808 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
266,849,507,753 |
324,203,175,610 |
309,274,215,891 |
320,254,356,759 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
234,707,906,424 |
280,293,331,855 |
276,768,031,783 |
290,723,324,338 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
23,082,037,335 |
37,487,341,023 |
42,751,149,870 |
27,811,329,627 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,152,602,549 |
409,694,595 |
4,321,218,540 |
740,550,055 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
83,267,487 |
383,546,022 |
2,369,940,073 |
2,756,207,351 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,895,957,414 |
8,904,294,530 |
11,195,222,022 |
13,150,835,541 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
545,152,200 |
424,852,556 |
595,328,613 |
771,252,225 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
712,014,825 |
3,107,921,272 |
4,897,115,054 |
1,660,016,817 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
196,568,580,373 |
228,541,861,305 |
209,685,737,059 |
242,931,212,170 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
668,294,241 |
1,033,820,552 |
952,320,552 |
901,920,552 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
32,141,601,329 |
43,909,843,755 |
32,506,184,108 |
29,531,032,421 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
32,141,601,329 |
43,909,843,755 |
32,506,184,108 |
29,531,032,421 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
259,987,274,946 |
261,802,175,835 |
272,515,248,271 |
265,090,939,049 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
259,987,274,946 |
261,802,175,835 |
272,515,248,271 |
265,090,939,049 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
238,965,340,000 |
238,965,340,000 |
238,965,340,000 |
238,965,340,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
238,965,340,000 |
238,965,340,000 |
238,965,340,000 |
238,965,340,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,021,934,946 |
22,836,835,835 |
33,549,908,271 |
26,125,599,049 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,680,804,045 |
20,309,377,734 |
20,309,377,734 |
12,428,885,549 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
341,130,901 |
2,527,458,101 |
13,240,530,537 |
13,696,713,500 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
526,836,782,699 |
586,005,351,445 |
581,789,464,162 |
585,345,295,808 |
|