MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 132,960,798,977 106,845,996,585 191,743,104,684 106,203,122,623
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 132,960,798,977 106,845,996,585 191,743,104,684 106,203,122,623
4. Giá vốn hàng bán 58,547,568,211 57,465,912,306 121,890,097,314 57,323,602,417
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 74,413,230,766 49,380,084,279 69,853,007,370 48,879,520,206
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,175,330,048 19,447,038,761 8,095,957,412 1,980,810,414
7. Chi phí tài chính 11,891,181,958 4,800,539,387 26,232,816,758 4,858,518,056
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,253,705,230 4,649,103,545 5,452,021,914 3,932,305,289
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,319,750,373 2,902,544,193 4,141,071,199 4,197,617,426
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 61,377,628,483 61,124,039,460 47,575,076,825 41,804,195,138
12. Thu nhập khác 84,790,908 72,972,726 197,283,026 67,063,635
13. Chi phí khác 25,698,685 260,814,582 869,015
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 59,092,223 -187,841,856 197,283,026 66,194,620
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 61,436,720,706 60,936,197,604 47,772,359,851 41,870,389,758
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,222,764,557 4,317,439,640 4,278,185,687 4,353,193,697
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 55,213,956,149 56,618,757,964 43,494,174,164 37,517,196,061
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 55,213,956,149 56,618,757,964 43,494,174,164 37,517,196,061
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 508 521 400 339
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.