1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
132,960,798,977 |
106,845,996,585 |
191,743,104,684 |
106,203,122,623 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
132,960,798,977 |
106,845,996,585 |
191,743,104,684 |
106,203,122,623 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
58,547,568,211 |
57,465,912,306 |
121,890,097,314 |
57,323,602,417 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
74,413,230,766 |
49,380,084,279 |
69,853,007,370 |
48,879,520,206 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,175,330,048 |
19,447,038,761 |
8,095,957,412 |
1,980,810,414 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,891,181,958 |
4,800,539,387 |
26,232,816,758 |
4,858,518,056 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,253,705,230 |
4,649,103,545 |
5,452,021,914 |
3,932,305,289 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,319,750,373 |
2,902,544,193 |
4,141,071,199 |
4,197,617,426 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
61,377,628,483 |
61,124,039,460 |
47,575,076,825 |
41,804,195,138 |
|
12. Thu nhập khác |
84,790,908 |
72,972,726 |
197,283,026 |
67,063,635 |
|
13. Chi phí khác |
25,698,685 |
260,814,582 |
|
869,015 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
59,092,223 |
-187,841,856 |
197,283,026 |
66,194,620 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
61,436,720,706 |
60,936,197,604 |
47,772,359,851 |
41,870,389,758 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,222,764,557 |
4,317,439,640 |
4,278,185,687 |
4,353,193,697 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
55,213,956,149 |
56,618,757,964 |
43,494,174,164 |
37,517,196,061 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
55,213,956,149 |
56,618,757,964 |
43,494,174,164 |
37,517,196,061 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
508 |
521 |
400 |
339 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|