TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
643,199,713,715 |
457,473,629,933 |
492,138,483,417 |
505,343,838,012 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
268,088,909,094 |
86,960,593,668 |
75,175,374,428 |
110,009,086,373 |
|
1. Tiền |
124,088,909,094 |
6,960,593,668 |
5,157,751,140 |
23,733,894,592 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
144,000,000,000 |
80,000,000,000 |
70,017,623,288 |
86,275,191,781 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,000,000,000 |
28,000,000,000 |
34,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
28,000,000,000 |
34,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
290,564,175,724 |
281,344,499,883 |
321,096,700,468 |
351,182,960,475 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
43,700,800 |
14,301,578,505 |
41,016,271,488 |
72,153,723,569 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
48,671,222,564 |
75,410,549,786 |
83,156,957,178 |
81,419,925,204 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
241,849,252,360 |
191,632,371,592 |
191,923,471,802 |
192,609,311,702 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
60,641,452,164 |
60,082,051,011 |
60,508,355,377 |
2,056,181,169 |
|
1. Hàng tồn kho |
60,641,452,164 |
60,082,051,011 |
60,508,355,377 |
2,056,181,169 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,905,176,733 |
1,086,485,371 |
1,358,053,144 |
2,095,609,995 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
413,292,966 |
1,086,485,371 |
1,358,053,144 |
2,095,609,995 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,275,677,359 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
216,206,408 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,080,086,684,867 |
2,043,130,233,504 |
2,043,104,489,887 |
2,098,123,193,441 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
688,096,649,552 |
651,511,806,358 |
615,120,337,162 |
649,690,785,825 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
638,062,324,814 |
601,872,011,350 |
565,875,071,884 |
600,840,050,277 |
|
- Nguyên giá |
1,260,974,780,662 |
1,260,974,780,662 |
1,261,149,886,736 |
1,334,926,244,462 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-622,912,455,848 |
-659,102,769,312 |
-695,274,814,852 |
-734,086,194,185 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
50,034,324,738 |
49,639,795,008 |
49,245,265,278 |
48,850,735,548 |
|
- Nguyên giá |
59,508,706,493 |
59,508,706,493 |
59,508,706,493 |
59,508,706,493 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,474,381,755 |
-9,868,911,485 |
-10,263,441,215 |
-10,657,970,945 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
55,877,026,863 |
56,909,182,969 |
65,148,701,549 |
59,982,479,683 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
55,877,026,863 |
56,909,182,969 |
65,148,701,549 |
59,982,479,683 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,334,170,173,080 |
1,333,152,110,311 |
1,361,466,720,271 |
1,387,437,956,536 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,155,193,359,192 |
1,158,793,359,192 |
1,187,107,969,152 |
1,231,995,919,152 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
196,918,497,495 |
196,918,497,495 |
196,918,497,495 |
196,918,497,495 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-17,941,683,607 |
-22,559,746,376 |
-22,559,746,376 |
-41,476,460,111 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,942,835,372 |
1,557,133,866 |
1,368,730,905 |
1,011,971,397 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,942,835,372 |
1,557,133,866 |
1,368,730,905 |
1,011,971,397 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,723,286,398,582 |
2,500,603,863,437 |
2,535,242,973,304 |
2,603,467,031,453 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
701,977,426,181 |
424,080,934,887 |
402,101,286,790 |
566,831,170,775 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
588,147,991,974 |
343,256,802,556 |
335,529,805,397 |
514,512,340,320 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,794,735,899 |
6,750,002,823 |
5,857,125,371 |
52,441,883,422 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,960,635,845 |
7,612,846,669 |
6,404,444,460 |
7,623,463,344 |
|
4. Phải trả người lao động |
860,955 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,442,511,671 |
1,855,195,568 |
1,335,035,940 |
3,414,896,928 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
130,126,673,167 |
147,369,167 |
157,913,167 |
140,179,315,667 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
342,246,987,906 |
230,240,261,207 |
225,771,422,428 |
214,860,913,811 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
300,674,091 |
|
157,639,717 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
96,575,586,531 |
96,350,453,031 |
96,003,864,031 |
95,834,227,431 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
113,829,434,207 |
80,824,132,331 |
66,571,481,393 |
52,318,830,455 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
113,829,434,207 |
80,824,132,331 |
66,571,481,393 |
52,318,830,455 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,021,308,972,401 |
2,076,522,928,550 |
2,133,141,686,514 |
2,036,635,860,678 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,021,308,972,401 |
2,076,522,928,550 |
2,133,141,686,514 |
2,036,635,860,678 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,000,000,003,750 |
1,000,000,003,750 |
1,000,000,003,750 |
1,000,000,003,750 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,000,000,003,750 |
1,000,000,003,750 |
1,000,000,003,750 |
1,000,000,003,750 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
397,799,321,818 |
397,799,321,818 |
397,799,321,818 |
397,799,321,818 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
376,480,297,737 |
376,480,297,737 |
376,480,297,737 |
376,480,297,737 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
247,029,349,096 |
302,243,305,245 |
358,862,063,209 |
262,356,237,373 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
118,906,376,658 |
118,906,376,658 |
118,906,376,658 |
118,906,376,658 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
128,122,972,438 |
183,336,928,587 |
239,955,686,551 |
143,449,860,715 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,723,286,398,582 |
2,500,603,863,437 |
2,535,242,973,304 |
2,603,467,031,453 |
|