1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
388,825,230,887 |
387,918,763,870 |
676,825,184,212 |
214,035,779,819 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
14,547,460,833 |
30,771,943,372 |
30,076,894,337 |
10,023,773,061 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
374,277,770,054 |
357,146,820,498 |
646,748,289,875 |
204,012,006,758 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
239,052,540,961 |
215,403,310,866 |
368,649,098,874 |
130,812,895,582 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
135,225,229,093 |
141,743,509,632 |
278,099,191,001 |
73,199,111,176 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,745,768,267 |
200,062,421 |
24,522,647 |
18,196,895 |
|
7. Chi phí tài chính |
77,505,910,910 |
33,656,226,731 |
42,188,706,192 |
24,780,831,270 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
77,505,910,910 |
33,656,226,731 |
42,188,706,192 |
24,780,831,270 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
175,443,764 |
101,300,892 |
73,110,848 |
101,094,336 |
|
9. Chi phí bán hàng |
17,929,316,139 |
17,730,284,512 |
33,405,657,800 |
16,001,188,499 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
24,541,559,823 |
11,706,970,591 |
26,409,622,594 |
11,858,999,728 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,169,654,252 |
78,951,391,111 |
176,192,837,910 |
20,677,382,910 |
|
12. Thu nhập khác |
467,729,683 |
383,303,469 |
6,868,750,063 |
-20,930,366 |
|
13. Chi phí khác |
2,837,254,664 |
9,859,257,899 |
18,324,182,717 |
8,428,984,828 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,369,524,981 |
-9,475,954,430 |
-11,455,432,654 |
-8,449,915,194 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,800,129,271 |
69,475,436,681 |
164,737,405,256 |
12,227,467,716 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,201,019,034 |
13,698,350,074 |
45,733,619,463 |
2,423,077,302 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
108,627,247 |
|
1,469,692,748 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,490,482,990 |
55,777,086,607 |
117,534,093,045 |
9,804,390,414 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,333,027,580 |
54,946,848,029 |
113,953,328,977 |
9,046,444,315 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,157,455,410 |
830,238,578 |
3,580,764,068 |
757,946,099 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
60 |
480 |
991 |
90 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
60 |
480 |
991 |
90 |
|