MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,446,454,058,311 1,220,648,330,899 1,202,595,951,019 898,981,902,746
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,508,171,160 34,492,114,526 13,929,096,389 14,069,518,738
1. Tiền 8,508,171,160 34,492,114,526 13,929,096,389 14,069,518,738
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 155,000,000,000 158,500,000,000 158,500,000,000 3,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 155,000,000,000 158,500,000,000 158,500,000,000 3,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 877,440,857,512 583,944,417,175 562,972,723,565 438,201,755,475
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 847,426,684,254 560,462,253,655 562,120,278,360 462,023,696,271
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 60,906,659,876 48,879,395,094 28,926,481,283 14,366,583,172
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,314,522,526 23,929,747,101 21,252,942,597 19,379,157,871
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -48,582,091,016 -49,326,978,675 -49,326,978,675 -57,567,681,839
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,375,081,872
IV. Hàng tồn kho 398,946,454,164 398,088,092,703 424,414,099,046 398,372,717,842
1. Hàng tồn kho 399,890,894,130 398,088,092,703 424,414,099,046 398,372,717,842
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -944,439,966
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,558,575,475 45,623,706,495 42,780,032,019 44,837,910,691
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,250,774,079 3,982,078,264 3,756,481,686 1,943,311,593
2. Thuế GTGT được khấu trừ 279,091,854 40,554,233,166 38,130,015,757 42,022,361,028
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,028,709,542 1,087,395,065 893,534,576 872,238,070
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,386,015,533,692 2,619,553,215,205 2,608,152,556,502 2,727,740,313,782
I. Các khoản phải thu dài hạn 545,358,331,621 449,933,187,993 446,877,772,802 488,698,240,437
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 159,143,131,807 64,162,081,791 61,125,857,291 59,572,985,291
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 386,215,199,814 385,771,106,202 385,751,915,511 429,125,255,146
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 144,118,372,449 148,985,955,637 138,686,481,862 133,767,416,624
1. Tài sản cố định hữu hình 81,578,082,562 81,923,736,382 73,291,666,513 69,655,977,403
- Nguyên giá 370,594,188,360 374,855,590,184 370,550,308,770 370,530,004,235
- Giá trị hao mòn lũy kế -289,016,105,798 -292,931,853,802 -297,258,642,257 -300,874,026,832
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 62,540,289,887 67,062,219,255 65,394,815,349 64,111,439,221
- Nguyên giá 92,207,245,137 101,007,245,137 101,007,245,137 101,402,245,137
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,666,955,250 -33,945,025,882 -35,612,429,788 -37,290,805,916
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,604,913,188,907 1,927,837,667,812 1,929,020,610,356 2,011,781,373,110
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,594,663,792,862 1,916,355,845,279 1,916,983,546,276 1,998,585,886,452
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,249,396,045 11,481,822,533 12,037,064,080 13,195,486,658
V. Đầu tư tài chính dài hạn 73,637,336,438 73,725,149,743 74,768,307,675 74,737,921,171
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 42,837,336,438 42,925,149,743 43,968,307,675 43,937,921,171
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 30,800,000,000 30,800,000,000 30,800,000,000 30,800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 17,988,304,277 19,071,254,020 18,799,383,807 18,755,362,440
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,312,789,064 18,392,767,119 18,117,022,260 18,084,794,561
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 675,515,213 678,486,901 682,361,547 670,567,879
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,832,469,592,003 3,840,201,546,104 3,810,748,507,521 3,626,722,216,528
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,651,643,632,038 2,964,587,656,449 2,946,217,980,402 2,799,180,771,147
I. Nợ ngắn hạn 1,951,938,502,702 2,274,444,349,113 2,255,798,873,070 2,108,340,135,815
1. Phải trả người bán ngắn hạn 575,702,787,371 585,451,226,719 607,133,601,717 601,413,917,258
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 112,193,416,324 115,930,998,334 111,987,097,262 153,835,042,151
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,330,664,825 31,946,589,445 32,442,925,087 31,309,435,160
4. Phải trả người lao động 6,308,026,114 6,785,967,253 7,720,373,643 8,324,917,086
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 58,369,861,167 67,392,414,643 51,061,010,487 64,673,735,935
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 125,687,214,172 355,882,937,399 336,311,503,292 340,900,037,705
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,048,177,652,403 1,091,873,209,609 1,090,031,755,871 888,813,944,809
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18,168,880,326 19,181,005,711 19,110,605,711 19,069,105,711
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 699,705,129,336 690,143,307,336 690,419,107,332 690,840,635,332
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 10,066,946,000 168,796,000 168,796,000 168,796,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 689,638,183,336 689,974,511,336 690,250,311,332 690,671,839,332
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,180,825,959,965 875,613,889,655 864,530,527,119 827,541,445,381
I. Vốn chủ sở hữu 1,180,825,959,965 875,613,889,655 864,530,527,119 827,541,445,381
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,841,123,840 1,841,123,840 1,841,123,840 1,841,123,840
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,777,275,814 7,777,275,814 7,777,275,814 7,777,275,814
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 124,943,544,353 122,029,479,451 122,416,954,776 122,416,954,776
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,404,642,370 -282,573,612,145 -293,256,994,670 -330,126,534,440
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 55,770,274,497 39,438,409,676 35,568,108,382 35,568,108,382
- LNST chưa phân phối kỳ này -40,365,632,127 -322,012,021,821 -328,825,103,052 -365,694,642,822
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 30,859,373,588 26,539,622,695 25,752,167,359 25,632,625,391
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,832,469,592,003 3,840,201,546,104 3,810,748,507,521 3,626,722,216,528
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.