TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,446,454,058,311 |
1,220,648,330,899 |
1,202,595,951,019 |
898,981,902,746 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,508,171,160 |
34,492,114,526 |
13,929,096,389 |
14,069,518,738 |
|
1. Tiền |
8,508,171,160 |
34,492,114,526 |
13,929,096,389 |
14,069,518,738 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
155,000,000,000 |
158,500,000,000 |
158,500,000,000 |
3,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
155,000,000,000 |
158,500,000,000 |
158,500,000,000 |
3,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
877,440,857,512 |
583,944,417,175 |
562,972,723,565 |
438,201,755,475 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
847,426,684,254 |
560,462,253,655 |
562,120,278,360 |
462,023,696,271 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
60,906,659,876 |
48,879,395,094 |
28,926,481,283 |
14,366,583,172 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,314,522,526 |
23,929,747,101 |
21,252,942,597 |
19,379,157,871 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-48,582,091,016 |
-49,326,978,675 |
-49,326,978,675 |
-57,567,681,839 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,375,081,872 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
398,946,454,164 |
398,088,092,703 |
424,414,099,046 |
398,372,717,842 |
|
1. Hàng tồn kho |
399,890,894,130 |
398,088,092,703 |
424,414,099,046 |
398,372,717,842 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-944,439,966 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,558,575,475 |
45,623,706,495 |
42,780,032,019 |
44,837,910,691 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,250,774,079 |
3,982,078,264 |
3,756,481,686 |
1,943,311,593 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
279,091,854 |
40,554,233,166 |
38,130,015,757 |
42,022,361,028 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,028,709,542 |
1,087,395,065 |
893,534,576 |
872,238,070 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,386,015,533,692 |
2,619,553,215,205 |
2,608,152,556,502 |
2,727,740,313,782 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
545,358,331,621 |
449,933,187,993 |
446,877,772,802 |
488,698,240,437 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
159,143,131,807 |
64,162,081,791 |
61,125,857,291 |
59,572,985,291 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
386,215,199,814 |
385,771,106,202 |
385,751,915,511 |
429,125,255,146 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
144,118,372,449 |
148,985,955,637 |
138,686,481,862 |
133,767,416,624 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
81,578,082,562 |
81,923,736,382 |
73,291,666,513 |
69,655,977,403 |
|
- Nguyên giá |
370,594,188,360 |
374,855,590,184 |
370,550,308,770 |
370,530,004,235 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-289,016,105,798 |
-292,931,853,802 |
-297,258,642,257 |
-300,874,026,832 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
62,540,289,887 |
67,062,219,255 |
65,394,815,349 |
64,111,439,221 |
|
- Nguyên giá |
92,207,245,137 |
101,007,245,137 |
101,007,245,137 |
101,402,245,137 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,666,955,250 |
-33,945,025,882 |
-35,612,429,788 |
-37,290,805,916 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,604,913,188,907 |
1,927,837,667,812 |
1,929,020,610,356 |
2,011,781,373,110 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,594,663,792,862 |
1,916,355,845,279 |
1,916,983,546,276 |
1,998,585,886,452 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,249,396,045 |
11,481,822,533 |
12,037,064,080 |
13,195,486,658 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
73,637,336,438 |
73,725,149,743 |
74,768,307,675 |
74,737,921,171 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
42,837,336,438 |
42,925,149,743 |
43,968,307,675 |
43,937,921,171 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
30,800,000,000 |
30,800,000,000 |
30,800,000,000 |
30,800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,988,304,277 |
19,071,254,020 |
18,799,383,807 |
18,755,362,440 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,312,789,064 |
18,392,767,119 |
18,117,022,260 |
18,084,794,561 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
675,515,213 |
678,486,901 |
682,361,547 |
670,567,879 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,832,469,592,003 |
3,840,201,546,104 |
3,810,748,507,521 |
3,626,722,216,528 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,651,643,632,038 |
2,964,587,656,449 |
2,946,217,980,402 |
2,799,180,771,147 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,951,938,502,702 |
2,274,444,349,113 |
2,255,798,873,070 |
2,108,340,135,815 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
575,702,787,371 |
585,451,226,719 |
607,133,601,717 |
601,413,917,258 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
112,193,416,324 |
115,930,998,334 |
111,987,097,262 |
153,835,042,151 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,330,664,825 |
31,946,589,445 |
32,442,925,087 |
31,309,435,160 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,308,026,114 |
6,785,967,253 |
7,720,373,643 |
8,324,917,086 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
58,369,861,167 |
67,392,414,643 |
51,061,010,487 |
64,673,735,935 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
125,687,214,172 |
355,882,937,399 |
336,311,503,292 |
340,900,037,705 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,048,177,652,403 |
1,091,873,209,609 |
1,090,031,755,871 |
888,813,944,809 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
18,168,880,326 |
19,181,005,711 |
19,110,605,711 |
19,069,105,711 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
699,705,129,336 |
690,143,307,336 |
690,419,107,332 |
690,840,635,332 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
10,066,946,000 |
168,796,000 |
168,796,000 |
168,796,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
689,638,183,336 |
689,974,511,336 |
690,250,311,332 |
690,671,839,332 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,180,825,959,965 |
875,613,889,655 |
864,530,527,119 |
827,541,445,381 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,180,825,959,965 |
875,613,889,655 |
864,530,527,119 |
827,541,445,381 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,841,123,840 |
1,841,123,840 |
1,841,123,840 |
1,841,123,840 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,777,275,814 |
7,777,275,814 |
7,777,275,814 |
7,777,275,814 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
124,943,544,353 |
122,029,479,451 |
122,416,954,776 |
122,416,954,776 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,404,642,370 |
-282,573,612,145 |
-293,256,994,670 |
-330,126,534,440 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
55,770,274,497 |
39,438,409,676 |
35,568,108,382 |
35,568,108,382 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-40,365,632,127 |
-322,012,021,821 |
-328,825,103,052 |
-365,694,642,822 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
30,859,373,588 |
26,539,622,695 |
25,752,167,359 |
25,632,625,391 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,832,469,592,003 |
3,840,201,546,104 |
3,810,748,507,521 |
3,626,722,216,528 |
|