1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
32,177,852,288 |
4,575,313,053 |
4,697,160,694 |
1,664,979,815 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
32,177,852,288 |
4,575,313,053 |
4,697,160,694 |
1,664,979,815 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,277,465,710 |
7,115,475,582 |
6,773,401,260 |
9,272,544,272 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,900,386,578 |
-2,540,162,529 |
-2,076,240,566 |
-7,607,564,457 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,212,424,035 |
6,369,241,485 |
6,237,476,634 |
5,421,283,222 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,072,078,218 |
896,939,542 |
54,178,217 |
1,058,478,218 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
916,323,842 |
1,173,800,637 |
1,187,066,982 |
1,245,520,548 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,124,408,553 |
1,758,338,777 |
2,919,990,869 |
-4,490,280,001 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,124,408,553 |
1,758,338,777 |
2,919,990,869 |
-4,490,280,001 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,636,161,711 |
365,827,755 |
596,718,174 |
-884,703,120 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,488,246,842 |
1,392,511,022 |
2,323,272,695 |
-3,605,576,881 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,488,246,842 |
1,392,511,022 |
2,323,272,695 |
-3,605,576,881 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,446 |
109 |
182 |
-282 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|