TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
352,956,442,462 |
351,028,003,055 |
348,281,616,954 |
348,851,609,570 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,872,379,143 |
10,379,574,120 |
16,133,598,199 |
2,265,003,393 |
|
1. Tiền |
372,379,143 |
69,574,120 |
3,173,598,199 |
140,003,393 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,500,000,000 |
10,310,000,000 |
12,960,000,000 |
2,125,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
37,035,000,000 |
27,000,000,000 |
14,990,000,000 |
23,870,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
37,035,000,000 |
27,000,000,000 |
14,990,000,000 |
23,870,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
302,321,882,757 |
306,162,275,082 |
310,057,111,996 |
314,197,944,514 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
896,703,604 |
147,738,838 |
138,672,760 |
250,057,019 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,550,532,000 |
1,247,345,600 |
1,247,345,600 |
71,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
276,000,000,000 |
276,000,000,000 |
276,000,000,000 |
290,352,328,771 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,874,647,153 |
28,767,190,644 |
32,671,093,636 |
23,524,558,724 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,852,029,591 |
5,355,588,329 |
6,020,809,579 |
7,818,408,565 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,852,029,591 |
5,355,588,329 |
6,020,809,579 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,875,150,971 |
2,130,565,524 |
1,080,097,180 |
700,253,098 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,875,150,971 |
1,894,266,851 |
957,531,334 |
1,666,664 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
236,298,673 |
122,565,846 |
698,586,434 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
13,478,074,291 |
12,672,837,302 |
11,880,654,008 |
12,615,616,759 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,192,251,744 |
12,444,228,995 |
11,708,928,568 |
11,911,409,189 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,192,251,744 |
12,444,228,995 |
11,708,928,568 |
11,911,409,189 |
|
- Nguyên giá |
295,145,482,241 |
295,145,482,241 |
295,145,482,241 |
296,067,193,352 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-281,953,230,497 |
-282,701,253,246 |
-283,436,553,673 |
-284,155,784,163 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
125,000,000 |
125,000,000 |
125,000,000 |
125,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-125,000,000 |
-125,000,000 |
-125,000,000 |
-125,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
285,822,547 |
228,608,307 |
171,725,440 |
704,207,570 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
285,822,547 |
228,608,307 |
171,725,440 |
704,207,570 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
366,434,516,753 |
363,700,840,357 |
360,162,270,962 |
361,467,226,329 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
28,672,612,934 |
24,546,425,516 |
25,135,310,698 |
30,045,842,946 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
28,672,612,934 |
24,546,425,516 |
25,135,310,698 |
30,045,842,946 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,524,952,163 |
15,075,002,740 |
13,854,810,992 |
19,116,314,904 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,997,532,263 |
8,091,386,883 |
8,667,951,264 |
4,724,003,631 |
|
4. Phải trả người lao động |
554,024,325 |
28,966,400 |
1,219,866,442 |
2,126,085,434 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,090,948,548 |
909,805,170 |
974,592,556 |
3,754,677,528 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
164,499,989 |
121,318,157 |
72,681,778 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
80,759,929 |
69,093,749 |
94,555,249 |
62,590,849 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
259,895,717 |
250,852,417 |
250,852,417 |
250,852,417 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
337,761,903,819 |
339,154,414,841 |
335,026,960,264 |
331,421,383,383 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
337,761,903,819 |
339,154,414,841 |
335,026,960,264 |
331,421,383,383 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
127,880,000,000 |
127,880,000,000 |
127,880,000,000 |
127,880,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
127,880,000,000 |
127,880,000,000 |
127,880,000,000 |
127,880,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
51,418,611,387 |
51,418,611,387 |
51,418,611,387 |
51,418,611,387 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
158,463,292,432 |
159,855,803,454 |
155,728,348,877 |
152,122,771,996 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
139,975,045,590 |
139,975,045,590 |
133,581,045,590 |
133,581,045,590 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
18,488,246,842 |
19,880,757,864 |
22,147,303,287 |
18,541,726,406 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
366,434,516,753 |
363,700,840,357 |
360,162,270,962 |
361,467,226,329 |
|