MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 947,724,793,592 980,177,386,504 752,232,151,256 945,730,871,205
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 592,530,366 1,786,381 29,707,494
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 947,724,793,592 979,584,856,138 752,230,364,875 945,701,163,711
4. Giá vốn hàng bán 759,936,849,993 804,222,494,058 608,795,422,570 791,222,956,311
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 187,787,943,599 175,362,362,080 143,434,942,305 154,478,207,400
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15,709,119,949 10,669,917,988 12,928,992,979 13,792,898,919
7. Chi phí tài chính 18,416,703,526 11,599,343,486 4,780,461,468 10,432,316,563
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,812,006,860 6,252,095,452 4,293,887,222 4,452,148,163
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -898,341,878 2,327,879,820 3,641,478,559 1,688,113,441
9. Chi phí bán hàng 36,565,321,441 34,708,048,498 38,073,792,555 43,129,306,313
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 47,314,535,736 36,249,191,863 25,070,971,043 38,921,023,986
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 100,302,160,967 105,803,576,041 92,080,188,777 77,476,572,898
12. Thu nhập khác 728,751,401 503,546,251 1,855,905,729 568,111,126
13. Chi phí khác 44,960,177 54,829,014 56,982,944 383,367,015
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 683,791,224 448,717,237 1,798,922,785 184,744,111
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 100,985,952,191 106,252,293,278 93,879,111,562 77,661,317,009
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 24,499,202,918 20,698,091,643 14,691,821,717 15,392,472,835
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4,644,175,465 3,580,022,728
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 81,130,924,738 85,554,201,635 75,607,267,117 62,268,844,174
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 81,075,421,287 85,192,693,774 75,037,050,817 62,209,671,201
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 55,503,451 361,507,861 570,216,300 59,172,973
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.