1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
32,582,700,750 |
34,025,399,917 |
34,490,598,634 |
35,212,391,229 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
32,582,700,750 |
34,025,399,917 |
34,490,598,634 |
35,212,391,229 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
32,509,248,348 |
33,632,989,454 |
34,113,690,690 |
34,823,880,473 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
73,452,402 |
392,410,463 |
376,907,944 |
388,510,756 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,717,184,377 |
2,717,176,043 |
2,999,878,540 |
3,082,949,866 |
|
7. Chi phí tài chính |
954 |
3,019 |
2,383 |
2,223 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
26,975,609 |
28,574,960 |
47,519,159 |
36,058,719 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,763,660,216 |
3,081,008,527 |
3,329,264,942 |
3,435,399,680 |
|
12. Thu nhập khác |
172,727,273 |
|
|
142,943,196 |
|
13. Chi phí khác |
|
02 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
172,727,273 |
|
|
142,943,196 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,936,387,489 |
3,081,008,525 |
3,329,264,942 |
3,578,342,876 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,936,387,489 |
3,081,008,525 |
3,329,264,942 |
3,578,342,876 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,936,387,489 |
3,081,008,525 |
3,329,264,942 |
3,578,342,876 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
363 |
487 |
134 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
134 |
|
|