MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thế giới số Trần Anh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,004,478,725,792 156,123,667,866 157,751,954,890 183,181,235,248
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 60,967,065,373 12,212,200,611 2,116,125,742 3,516,821,740
1. Tiền 24,467,065,373 12,212,200,611 2,116,125,742 3,516,821,740
2. Các khoản tương đương tiền 36,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,567,500,000 138,000,000,000 140,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,567,500,000 138,000,000,000 140,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 42,131,512,938 126,938,992,153 2,129,101,893 22,004,025,572
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,971,837,049 3,096,900,333 11,240,854,035
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 36,159,675,889 123,842,091,820 2,129,101,893 10,763,171,537
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 828,553,216,990
1. Hàng tồn kho 861,035,639,266
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -32,482,422,276
V.Tài sản ngắn hạn khác 70,259,430,491 16,972,475,102 15,506,727,255 17,660,387,936
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22,189,229,267 16,148,403,942 13,606,617,133 16,955,048,932
2. Thuế GTGT được khấu trừ 47,420,939,006 174,808,942 1,250,847,904 56,076,786
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 649,262,218 649,262,218 649,262,218 649,262,218
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 182,061,172,077 58,950,157,074 80,687,766,661 63,822,312,800
I. Các khoản phải thu dài hạn 53,033,752,231 44,654,319,436 44,254,319,436 44,254,319,436
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 53,033,752,231 44,654,319,436 44,254,319,436 44,254,319,436
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 93,998,046,530 11,430,004,360 8,908,582,231 6,387,160,094
1. Tài sản cố định hữu hình 90,603,306,145 11,430,004,360 8,908,582,231 6,387,160,094
- Nguyên giá 176,849,203,787 24,102,038,445 23,460,760,262 22,817,849,807
- Giá trị hao mòn lũy kế -86,245,897,642 -12,672,034,085 -14,552,178,031 -16,430,689,713
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,394,740,385
- Nguyên giá 10,054,030,981
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,659,290,596
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 35,029,373,316 2,865,833,278 27,524,864,994 13,180,833,270
1. Chi phí trả trước dài hạn 35,029,373,316 2,865,833,278 27,524,864,994 13,180,833,270
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,186,539,897,869 215,073,824,940 238,439,721,551 247,003,548,048
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 976,200,128,779 9,358,089,973 22,509,078,720 18,990,319,891
I. Nợ ngắn hạn 974,200,128,779 9,358,089,973 11,119,078,720 11,200,319,891
1. Phải trả người bán ngắn hạn 920,870,279,080 1,142,020,399 729,476,664 791,240,818
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,316,645,672 267,497,322 214,359,324 214,359,324
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 89,078,624 101,062,513 72,589,551 72,589,551
4. Phải trả người lao động 800,186,038
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,853,519,329 1,965,447,554 444,183,808 488,837,528
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,933,585,179 3,908,408,475
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,740,302,283 5,851,944,432 5,694,766,441 5,694,766,442
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 34,500,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 30,117,753 30,117,753 30,117,753 30,117,753
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,000,000,000 11,390,000,000 7,790,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 11,390,000,000 7,790,000,000
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 210,339,769,090 205,715,734,967 215,930,642,831 228,013,228,157
I. Vốn chủ sở hữu 210,339,769,090 205,715,734,967 215,930,642,831 228,013,228,157
1. Vốn góp của chủ sở hữu 249,149,910,000 249,149,910,000 249,149,910,000 249,149,910,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 249,149,910,000 249,149,910,000 249,149,910,000 249,149,910,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,168,804,418 7,168,804,418 7,168,804,418 7,168,804,418
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,333,755,096 -2,832,825,096 -2,832,825,096 -2,832,825,096
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,082,930,218 10,082,930,218 10,082,930,218 10,082,930,218
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -53,728,120,450 -57,853,084,573 -47,638,176,709 -35,555,591,383
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -62,960,275,849 -4,124,964,123 10,214,907,864 12,082,585,326
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,232,155,399 -53,728,120,450 -57,853,084,573 -47,638,176,709
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,186,539,897,869 215,073,824,940 238,439,721,551 247,003,548,048
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.