TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,004,478,725,792 |
156,123,667,866 |
157,751,954,890 |
183,181,235,248 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
60,967,065,373 |
12,212,200,611 |
2,116,125,742 |
3,516,821,740 |
|
1. Tiền |
24,467,065,373 |
12,212,200,611 |
2,116,125,742 |
3,516,821,740 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
36,500,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,567,500,000 |
|
138,000,000,000 |
140,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,567,500,000 |
|
138,000,000,000 |
140,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
42,131,512,938 |
126,938,992,153 |
2,129,101,893 |
22,004,025,572 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,971,837,049 |
3,096,900,333 |
|
11,240,854,035 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
36,159,675,889 |
123,842,091,820 |
2,129,101,893 |
10,763,171,537 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
828,553,216,990 |
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
861,035,639,266 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-32,482,422,276 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
70,259,430,491 |
16,972,475,102 |
15,506,727,255 |
17,660,387,936 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
22,189,229,267 |
16,148,403,942 |
13,606,617,133 |
16,955,048,932 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
47,420,939,006 |
174,808,942 |
1,250,847,904 |
56,076,786 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
649,262,218 |
649,262,218 |
649,262,218 |
649,262,218 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
182,061,172,077 |
58,950,157,074 |
80,687,766,661 |
63,822,312,800 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
53,033,752,231 |
44,654,319,436 |
44,254,319,436 |
44,254,319,436 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
53,033,752,231 |
44,654,319,436 |
44,254,319,436 |
44,254,319,436 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
93,998,046,530 |
11,430,004,360 |
8,908,582,231 |
6,387,160,094 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
90,603,306,145 |
11,430,004,360 |
8,908,582,231 |
6,387,160,094 |
|
- Nguyên giá |
176,849,203,787 |
24,102,038,445 |
23,460,760,262 |
22,817,849,807 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-86,245,897,642 |
-12,672,034,085 |
-14,552,178,031 |
-16,430,689,713 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,394,740,385 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
10,054,030,981 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,659,290,596 |
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
35,029,373,316 |
2,865,833,278 |
27,524,864,994 |
13,180,833,270 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
35,029,373,316 |
2,865,833,278 |
27,524,864,994 |
13,180,833,270 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,186,539,897,869 |
215,073,824,940 |
238,439,721,551 |
247,003,548,048 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
976,200,128,779 |
9,358,089,973 |
22,509,078,720 |
18,990,319,891 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
974,200,128,779 |
9,358,089,973 |
11,119,078,720 |
11,200,319,891 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
920,870,279,080 |
1,142,020,399 |
729,476,664 |
791,240,818 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,316,645,672 |
267,497,322 |
214,359,324 |
214,359,324 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
89,078,624 |
101,062,513 |
72,589,551 |
72,589,551 |
|
4. Phải trả người lao động |
800,186,038 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,853,519,329 |
1,965,447,554 |
444,183,808 |
488,837,528 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
3,933,585,179 |
3,908,408,475 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,740,302,283 |
5,851,944,432 |
5,694,766,441 |
5,694,766,442 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
34,500,000,000 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
30,117,753 |
30,117,753 |
30,117,753 |
30,117,753 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,000,000,000 |
|
11,390,000,000 |
7,790,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
11,390,000,000 |
7,790,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,000,000,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
210,339,769,090 |
205,715,734,967 |
215,930,642,831 |
228,013,228,157 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
210,339,769,090 |
205,715,734,967 |
215,930,642,831 |
228,013,228,157 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
249,149,910,000 |
249,149,910,000 |
249,149,910,000 |
249,149,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
249,149,910,000 |
249,149,910,000 |
249,149,910,000 |
249,149,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,168,804,418 |
7,168,804,418 |
7,168,804,418 |
7,168,804,418 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,333,755,096 |
-2,832,825,096 |
-2,832,825,096 |
-2,832,825,096 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,082,930,218 |
10,082,930,218 |
10,082,930,218 |
10,082,930,218 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-53,728,120,450 |
-57,853,084,573 |
-47,638,176,709 |
-35,555,591,383 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-62,960,275,849 |
-4,124,964,123 |
10,214,907,864 |
12,082,585,326 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,232,155,399 |
-53,728,120,450 |
-57,853,084,573 |
-47,638,176,709 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,186,539,897,869 |
215,073,824,940 |
238,439,721,551 |
247,003,548,048 |
|