TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
533,424,463,129 |
441,073,985,939 |
236,578,952,895 |
447,144,882,252 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
236,373,133,941 |
215,102,242,152 |
89,152,360,679 |
209,545,225,876 |
|
1. Tiền |
20,779,863,911 |
39,508,972,122 |
13,559,535,819 |
41,602,401,016 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
215,593,270,030 |
175,593,270,030 |
75,592,824,860 |
167,942,824,860 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
80,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
80,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
165,901,851,027 |
91,579,193,381 |
45,970,470,572 |
81,378,247,475 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,352,831,776 |
14,402,000,187 |
3,940,107,707 |
14,116,247,332 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
150,863,266,430 |
78,188,300,873 |
40,952,830,104 |
66,134,613,987 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,912,050,929 |
1,215,190,429 |
1,077,532,761 |
1,127,386,156 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,226,298,108 |
-2,226,298,108 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,863,159,974 |
2,843,274,201 |
2,957,352,791 |
2,666,484,281 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,863,159,974 |
2,843,274,201 |
2,957,352,791 |
2,666,484,281 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,286,318,187 |
11,549,276,205 |
18,498,768,853 |
23,554,924,620 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,439,445,533 |
5,438,006,747 |
6,979,449,079 |
5,653,318,266 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,846,872,654 |
6,111,269,458 |
11,519,319,774 |
17,901,606,354 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,803,391,284,619 |
3,390,022,821,311 |
4,181,166,987,821 |
4,670,388,777,087 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
245,095,088 |
245,095,088 |
307,311,938 |
307,311,938 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
245,095,088 |
245,095,088 |
307,311,938 |
307,311,938 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
310,250,611,435 |
311,380,832,217 |
308,371,565,394 |
307,522,367,400 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
310,212,556,237 |
311,345,782,959 |
308,339,522,066 |
307,493,330,012 |
|
- Nguyên giá |
381,115,559,217 |
385,135,655,282 |
385,135,655,282 |
385,135,655,282 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-70,903,002,980 |
-73,789,872,323 |
-76,796,133,216 |
-77,642,325,270 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
38,055,198 |
35,049,258 |
32,043,328 |
29,037,388 |
|
- Nguyên giá |
5,512,449,780 |
5,512,449,780 |
5,512,449,780 |
5,512,449,780 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,474,394,582 |
-5,477,400,522 |
-5,480,406,452 |
-5,483,412,392 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
43,480,186,253 |
43,192,792,061 |
42,905,397,872 |
42,024,329,305 |
|
- Nguyên giá |
500,036,696,756 |
500,036,696,756 |
500,036,696,756 |
500,036,696,756 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-456,556,510,503 |
-456,843,904,695 |
-457,131,298,884 |
-458,012,367,451 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,387,970,728,461 |
2,971,400,252,524 |
3,767,517,810,152 |
4,258,878,497,804 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,387,970,728,461 |
2,971,400,252,524 |
3,767,517,810,152 |
4,258,878,497,804 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
49,518,125,000 |
52,818,125,000 |
52,818,125,000 |
52,818,125,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
49,518,125,000 |
52,818,125,000 |
52,818,125,000 |
52,818,125,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,926,538,382 |
10,985,724,421 |
9,246,777,465 |
8,838,145,640 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,926,538,382 |
10,985,724,421 |
9,246,777,465 |
8,838,145,640 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,336,815,747,748 |
3,831,096,807,250 |
4,417,745,940,716 |
5,117,533,659,339 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,133,416,982,016 |
2,590,612,797,902 |
3,153,509,243,579 |
3,773,749,011,990 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
691,366,900,359 |
1,094,919,593,577 |
1,043,010,623,732 |
1,027,427,986,055 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
63,621,712,811 |
352,714,629,613 |
205,808,210,099 |
236,511,835,302 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
307,586,212,599 |
469,440,905,800 |
558,444,138,613 |
577,069,872,048 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
26,661,229,030 |
38,321,672,465 |
11,562,635,289 |
21,229,918,112 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,860,494,500 |
3,352,746,900 |
9,921,174,600 |
1,129,068,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,090,263,007 |
9,412,611,034 |
1,564,657,710 |
2,493,661,176 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
9,702,705,614 |
9,702,705,614 |
9,702,705,614 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
114,182,173,668 |
82,089,814,830 |
37,820,101,418 |
23,454,980,528 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
134,100,000,000 |
106,075,000,000 |
187,088,535,054 |
147,563,535,054 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
3,705,400,000 |
2,350,980,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
25,562,109,130 |
23,809,507,321 |
17,393,065,335 |
15,624,135,835 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,442,050,081,657 |
1,495,693,204,325 |
2,110,498,619,847 |
2,746,321,025,935 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
355,219,150,285 |
378,490,019,211 |
399,772,905,624 |
461,448,451,325 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
240,940,041,633 |
240,940,041,633 |
240,940,041,633 |
240,940,041,633 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,962,341,436 |
1,962,341,436 |
1,962,341,436 |
874,200,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
843,928,548,303 |
874,300,802,045 |
1,467,823,331,154 |
2,043,058,332,977 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,203,398,765,732 |
1,240,484,009,348 |
1,264,236,697,137 |
1,343,784,647,349 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,203,398,765,732 |
1,240,484,009,348 |
1,264,236,697,137 |
1,343,784,647,349 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,407,250,000 |
5,407,250,000 |
5,407,250,000 |
5,407,250,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
33,250,884,756 |
33,250,884,756 |
44,392,827,134 |
44,392,827,134 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
11,141,942,378 |
11,141,942,378 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
153,598,688,598 |
190,683,932,214 |
214,436,620,003 |
293,984,570,215 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
125,163,272,412 |
162,248,516,028 |
186,001,203,817 |
79,547,950,212 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
28,435,416,186 |
28,435,416,186 |
28,435,416,186 |
214,436,620,003 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,336,815,747,748 |
3,831,096,807,250 |
4,417,745,940,716 |
5,117,533,659,339 |
|