MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Sonadezi Châu Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 533,424,463,129 441,073,985,939 236,578,952,895 447,144,882,252
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 236,373,133,941 215,102,242,152 89,152,360,679 209,545,225,876
1. Tiền 20,779,863,911 39,508,972,122 13,559,535,819 41,602,401,016
2. Các khoản tương đương tiền 215,593,270,030 175,593,270,030 75,592,824,860 167,942,824,860
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120,000,000,000 120,000,000,000 80,000,000,000 130,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 120,000,000,000 120,000,000,000 80,000,000,000 130,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 165,901,851,027 91,579,193,381 45,970,470,572 81,378,247,475
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,352,831,776 14,402,000,187 3,940,107,707 14,116,247,332
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 150,863,266,430 78,188,300,873 40,952,830,104 66,134,613,987
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,912,050,929 1,215,190,429 1,077,532,761 1,127,386,156
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,226,298,108 -2,226,298,108
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,863,159,974 2,843,274,201 2,957,352,791 2,666,484,281
1. Hàng tồn kho 1,863,159,974 2,843,274,201 2,957,352,791 2,666,484,281
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,286,318,187 11,549,276,205 18,498,768,853 23,554,924,620
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,439,445,533 5,438,006,747 6,979,449,079 5,653,318,266
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,846,872,654 6,111,269,458 11,519,319,774 17,901,606,354
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,803,391,284,619 3,390,022,821,311 4,181,166,987,821 4,670,388,777,087
I. Các khoản phải thu dài hạn 245,095,088 245,095,088 307,311,938 307,311,938
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 245,095,088 245,095,088 307,311,938 307,311,938
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 310,250,611,435 311,380,832,217 308,371,565,394 307,522,367,400
1. Tài sản cố định hữu hình 310,212,556,237 311,345,782,959 308,339,522,066 307,493,330,012
- Nguyên giá 381,115,559,217 385,135,655,282 385,135,655,282 385,135,655,282
- Giá trị hao mòn lũy kế -70,903,002,980 -73,789,872,323 -76,796,133,216 -77,642,325,270
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 38,055,198 35,049,258 32,043,328 29,037,388
- Nguyên giá 5,512,449,780 5,512,449,780 5,512,449,780 5,512,449,780
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,474,394,582 -5,477,400,522 -5,480,406,452 -5,483,412,392
III. Bất động sản đầu tư 43,480,186,253 43,192,792,061 42,905,397,872 42,024,329,305
- Nguyên giá 500,036,696,756 500,036,696,756 500,036,696,756 500,036,696,756
- Giá trị hao mòn lũy kế -456,556,510,503 -456,843,904,695 -457,131,298,884 -458,012,367,451
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,387,970,728,461 2,971,400,252,524 3,767,517,810,152 4,258,878,497,804
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,387,970,728,461 2,971,400,252,524 3,767,517,810,152 4,258,878,497,804
V. Đầu tư tài chính dài hạn 49,518,125,000 52,818,125,000 52,818,125,000 52,818,125,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 49,518,125,000 52,818,125,000 52,818,125,000 52,818,125,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,926,538,382 10,985,724,421 9,246,777,465 8,838,145,640
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,926,538,382 10,985,724,421 9,246,777,465 8,838,145,640
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,336,815,747,748 3,831,096,807,250 4,417,745,940,716 5,117,533,659,339
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,133,416,982,016 2,590,612,797,902 3,153,509,243,579 3,773,749,011,990
I. Nợ ngắn hạn 691,366,900,359 1,094,919,593,577 1,043,010,623,732 1,027,427,986,055
1. Phải trả người bán ngắn hạn 63,621,712,811 352,714,629,613 205,808,210,099 236,511,835,302
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 307,586,212,599 469,440,905,800 558,444,138,613 577,069,872,048
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26,661,229,030 38,321,672,465 11,562,635,289 21,229,918,112
4. Phải trả người lao động 5,860,494,500 3,352,746,900 9,921,174,600 1,129,068,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,090,263,007 9,412,611,034 1,564,657,710 2,493,661,176
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 9,702,705,614 9,702,705,614 9,702,705,614
9. Phải trả ngắn hạn khác 114,182,173,668 82,089,814,830 37,820,101,418 23,454,980,528
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 134,100,000,000 106,075,000,000 187,088,535,054 147,563,535,054
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,705,400,000 2,350,980,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 25,562,109,130 23,809,507,321 17,393,065,335 15,624,135,835
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,442,050,081,657 1,495,693,204,325 2,110,498,619,847 2,746,321,025,935
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 355,219,150,285 378,490,019,211 399,772,905,624 461,448,451,325
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 240,940,041,633 240,940,041,633 240,940,041,633 240,940,041,633
7. Phải trả dài hạn khác 1,962,341,436 1,962,341,436 1,962,341,436 874,200,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 843,928,548,303 874,300,802,045 1,467,823,331,154 2,043,058,332,977
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,203,398,765,732 1,240,484,009,348 1,264,236,697,137 1,343,784,647,349
I. Vốn chủ sở hữu 1,203,398,765,732 1,240,484,009,348 1,264,236,697,137 1,343,784,647,349
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,407,250,000 5,407,250,000 5,407,250,000 5,407,250,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 33,250,884,756 33,250,884,756 44,392,827,134 44,392,827,134
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 11,141,942,378 11,141,942,378
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 153,598,688,598 190,683,932,214 214,436,620,003 293,984,570,215
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 125,163,272,412 162,248,516,028 186,001,203,817 79,547,950,212
- LNST chưa phân phối kỳ này 28,435,416,186 28,435,416,186 28,435,416,186 214,436,620,003
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,336,815,747,748 3,831,096,807,250 4,417,745,940,716 5,117,533,659,339
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.