1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,364,000,000 |
|
3,796,200,000 |
53,921,731,983 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,364,000,000 |
|
3,796,200,000 |
53,921,731,983 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,334,000,000 |
|
3,751,800,000 |
53,224,921,097 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,000,000 |
|
44,400,000 |
696,810,886 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
345,567,296 |
|
537,381,653 |
243,999,547 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
166,693,971 |
161,379,452 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
146,604,629 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
466,236,242 |
|
346,355,613 |
597,018,908 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-90,668,946 |
|
68,732,069 |
35,807,444 |
|
12. Thu nhập khác |
277,602,740 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
16,554,278 |
1,929,278 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
277,602,740 |
|
-16,554,278 |
-1,929,278 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
186,933,794 |
|
52,177,791 |
33,878,166 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
37,824,959 |
|
13,743,746 |
7,924,054 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
149,108,835 |
|
38,434,045 |
25,954,112 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
145,377,243 |
|
38,434,045 |
25,954,112 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,731,592 |
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|