Doanh thu bán hàng và CCDV
|
85,355,195
|
16,405,658
|
84,555
|
3,713,881
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
4,676,604
|
1,581,519
|
|
-4,573,092
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
5,034,347
|
-1,940,362
|
103,967
|
145,832
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,971,552
|
-1,966,074
|
76,271
|
118,892
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
163,534,834
|
243,059,491
|
90,958,645
|
30,077,103
|
|