1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
85,355,195,080 |
16,405,658,000 |
|
84,554,903 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
85,355,195,080 |
16,405,658,000 |
|
84,554,903 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
80,678,591,146 |
14,824,139,214 |
|
84,554,903 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,676,603,934 |
1,581,518,786 |
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,377,429,435 |
673,249,840 |
|
1,550,419,916 |
|
7. Chi phí tài chính |
36,114,860 |
75,929,415 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
36,114,860 |
75,929,415 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
1,471,439,197 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,582,759,218 |
3,066,269,030 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,435,159,291 |
-887,429,819 |
|
78,980,719 |
|
12. Thu nhập khác |
|
73,514,693 |
|
23,150,000 |
|
13. Chi phí khác |
5,400,812,236 |
1,126,447,038 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,400,812,236 |
-1,052,932,345 |
|
23,150,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,034,347,055 |
-1,940,362,164 |
|
102,130,719 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,062,968,428 |
1,018,661 |
|
27,328,964 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,971,378,627 |
-1,941,380,825 |
|
74,801,755 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,971,551,527 |
-1,966,074,474 |
|
74,801,755 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-172,900 |
24,693,649 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
142 |
-94 |
|
36 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
142 |
-94 |
|
|
|