TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
53,591,378,826 |
|
55,692,229,815 |
56,685,205,170 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,739,673,357 |
|
4,954,872,123 |
822,433,660 |
|
1. Tiền |
1,739,673,357 |
|
4,954,872,123 |
822,433,660 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
49,229,357,094 |
|
50,345,298,296 |
55,436,739,423 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,045,205,750 |
|
8,946,306,250 |
9,346,284,500 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,047,822,577 |
|
8,681,270,000 |
8,047,500,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
22,000,000,000 |
|
19,000,000,000 |
35,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,136,328,767 |
|
13,717,722,046 |
2,542,954,923 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,334,000,000 |
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
2,334,000,000 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
288,348,375 |
|
392,059,396 |
426,032,087 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,949,478 |
|
8,746,786 |
15,721,170 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
280,398,897 |
|
383,312,610 |
410,310,917 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
180,648,872,486 |
|
179,631,491,477 |
179,620,005,047 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,043,434,375 |
|
10,047,513,429 |
10,047,513,429 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,043,434,375 |
|
10,047,513,429 |
10,047,513,429 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
154,924,093 |
|
139,735,458 |
130,622,277 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
154,924,093 |
|
139,735,458 |
130,622,277 |
|
- Nguyên giá |
182,263,636 |
|
182,263,636 |
182,263,636 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,339,543 |
|
-42,528,178 |
-51,641,359 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
169,436,816,609 |
|
169,436,816,609 |
169,436,816,609 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
169,459,500,000 |
|
169,459,500,000 |
169,459,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-22,683,391 |
|
-22,683,391 |
-22,683,391 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,697,409 |
|
7,425,981 |
5,052,732 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,697,409 |
|
7,425,981 |
5,052,732 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
234,240,251,312 |
|
235,323,721,292 |
236,305,210,217 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,538,958,992 |
|
11,064,577,505 |
12,097,706,407 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,538,958,992 |
|
11,064,577,505 |
12,097,706,407 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,049,388,888 |
|
4,067,885,856 |
5,118,451,781 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
300,784,395 |
|
279,656,983 |
185,809,796 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
42,503,043 |
|
|
78,026,164 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
129,007,090 |
|
99,759,090 |
98,143,090 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
6,600,000,000 |
6,600,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,275,576 |
|
17,275,576 |
17,275,576 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
223,701,292,320 |
|
224,259,143,787 |
224,207,503,810 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
223,701,292,320 |
|
224,259,143,787 |
224,207,503,810 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
210,000,000,000 |
|
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
210,000,000,000 |
|
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
87,934,868 |
|
87,934,868 |
87,934,868 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
136,465,222 |
|
136,465,222 |
136,465,222 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,541,277,636 |
|
13,103,750,897 |
13,052,529,119 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,395,900,393 |
|
12,337,438,901 |
12,337,806,258 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
145,377,243 |
|
766,311,996 |
714,722,861 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
935,614,594 |
|
930,992,800 |
930,574,601 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
234,240,251,312 |
|
235,323,721,292 |
236,305,210,217 |
|