1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
453,181,892,004 |
425,278,884,294 |
530,352,552,270 |
475,804,815,780 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
453,181,892,004 |
425,278,884,294 |
530,352,552,270 |
475,804,815,780 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
405,528,663,637 |
335,315,071,437 |
438,589,230,007 |
391,482,512,070 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
47,653,228,367 |
89,963,812,857 |
91,763,322,263 |
84,322,303,710 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,666,979,102 |
8,672,043,100 |
6,808,996,001 |
3,508,234,133 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,558,263,581 |
5,267,715,734 |
4,301,696,708 |
2,539,469,111 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,048,553,333 |
2,921,107,499 |
4,006,689,197 |
2,320,529,030 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
19,949,253,949 |
22,641,824,763 |
20,997,750,464 |
19,123,483,347 |
|
9. Chi phí bán hàng |
18,594,902,073 |
20,299,141,410 |
16,987,552,155 |
18,306,461,028 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
29,176,725,062 |
31,402,331,192 |
33,970,317,481 |
31,467,572,762 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,939,570,702 |
64,308,492,384 |
64,310,502,384 |
54,640,518,289 |
|
12. Thu nhập khác |
79,307,547,192 |
532,134,845 |
19,038,487,796 |
2,117,651,870 |
|
13. Chi phí khác |
265,990,539 |
1,893,616,342 |
10,129,567,522 |
70,751,729 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
79,041,556,653 |
-1,361,481,497 |
8,908,920,274 |
2,046,900,141 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
99,981,127,355 |
62,947,010,887 |
73,219,422,658 |
56,687,418,430 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,944,007,137 |
18,422,476,384 |
31,202,717,041 |
10,741,598,084 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
85,062,194 |
-521,599,694 |
440,350,174 |
250,527,501 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
82,952,058,024 |
45,046,134,197 |
41,576,355,443 |
45,695,292,845 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
77,883,167,573 |
42,583,853,868 |
39,254,432,029 |
43,074,581,861 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
5,068,890,451 |
2,462,280,329 |
2,321,923,414 |
2,620,710,984 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
793 |
434 |
399 |
438 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
793 |
434 |
399 |
438 |
|