MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Kho vận Miền Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,156,194,928,014 1,166,718,010,766 1,216,293,302,754 1,214,341,569,219
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 444,770,527,044 512,111,600,217 573,345,207,750 596,196,389,448
1. Tiền 126,770,527,044 159,111,600,217 140,345,207,750 110,037,594,927
2. Các khoản tương đương tiền 318,000,000,000 353,000,000,000 433,000,000,000 486,158,794,521
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 70,084,325,381 106,430,609,093 101,425,679,641 66,191,159,093
1. Chứng khoán kinh doanh 683,872,558 683,872,558 683,872,558 683,872,558
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -115,087,177 -112,713,465 -112,713,465 -112,713,465
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 69,515,540,000 105,859,450,000 100,854,520,548 65,620,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 514,323,019,576 440,295,175,267 444,810,817,623 479,084,462,958
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 353,627,465,967 302,670,154,922 333,840,212,746 340,908,989,269
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 63,516,617,376 49,661,742,080 53,131,543,971 67,676,495,448
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 158,910,094,317 150,121,817,089 124,480,115,725 141,461,178,293
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -61,731,158,084 -62,158,538,824 -66,641,054,819 -70,962,200,052
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 114,280,712,242 95,235,777,076 84,320,058,509 60,413,935,024
1. Hàng tồn kho 114,423,751,432 95,235,777,076 84,320,058,509 60,413,935,024
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -143,039,190
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,736,343,771 12,644,849,113 12,391,539,231 12,455,622,696
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,093,831,674 7,646,410,357 9,279,976,089 9,455,848,535
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,149,168,464 2,457,481,070 2,551,167,537 1,861,730,932
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,493,343,633 2,540,957,686 560,395,605 1,138,043,229
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,705,745,403,967 1,693,075,863,056 1,700,308,784,547 1,686,773,702,065
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,603,660,023 4,623,660,023 4,148,213,114 4,023,213,114
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,603,660,023 4,623,660,023 4,148,213,114 4,023,213,114
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,005,035,591,588 953,500,745,114 983,376,810,168 956,164,001,741
1. Tài sản cố định hữu hình 881,669,864,602 855,535,950,504 887,241,609,779 861,856,403,917
- Nguyên giá 1,946,943,943,566 1,946,169,642,828 2,001,468,086,736 2,004,470,864,471
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,065,274,078,964 -1,090,633,692,324 -1,114,226,476,957 -1,142,614,460,554
2. Tài sản cố định thuê tài chính 67,045,414,631 65,747,761,445 64,450,108,259 63,152,455,073
- Nguyên giá 77,859,191,181 77,859,191,181 77,859,191,181 77,859,191,181
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,813,776,550 -12,111,429,736 -13,409,082,922 -14,706,736,108
3. Tài sản cố định vô hình 56,320,312,355 32,217,033,165 31,685,092,130 31,155,142,751
- Nguyên giá 98,865,039,139 75,193,504,468 75,227,504,468 75,227,504,468
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,544,726,784 -42,976,471,303 -43,542,412,338 -44,072,361,717
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 108,170,338,187 128,253,229,436 79,925,290,457 87,417,846,307
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 108,170,338,187 128,253,229,436 79,925,290,457 87,417,846,307
V. Đầu tư tài chính dài hạn 504,691,723,162 527,333,547,925 554,190,498,389 573,313,981,736
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 503,062,598,523 525,704,423,286 552,561,373,750 571,684,857,097
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,629,124,639 1,629,124,639 1,629,124,639 1,629,124,639
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 83,244,091,007 79,364,680,558 78,667,972,419 65,854,659,167
1. Chi phí trả trước dài hạn 38,639,944,830 35,595,327,523 37,904,233,827 29,399,209,457
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 15,791,668,021 17,519,516,979 17,076,544,636 15,330,897,853
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 28,812,478,156 26,249,836,056 23,687,193,956 21,124,551,857
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,861,940,331,981 2,859,793,873,822 2,916,602,087,301 2,901,115,271,284
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 631,705,349,727 611,578,603,579 626,984,461,615 600,774,884,548
I. Nợ ngắn hạn 468,357,872,529 465,228,158,544 494,162,677,596 472,440,512,631
1. Phải trả người bán ngắn hạn 119,300,561,908 102,179,984,746 125,007,643,900 110,283,637,123
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,394,376,733 15,719,991,821 29,645,054,608 47,574,315,957
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 30,416,809,827 45,942,959,605 57,011,696,679 32,879,493,058
4. Phải trả người lao động 15,168,120,801 14,386,693,372 20,751,955,299 17,602,129,995
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 46,929,465,833 49,452,263,354 34,196,965,901 36,839,296,144
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 36,852,059,725 42,430,736,500 37,833,010,181 37,615,689,271
9. Phải trả ngắn hạn khác 141,573,959,071 141,995,185,434 139,690,469,966 146,503,820,549
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 31,620,263,058 36,092,799,708 34,305,224,925 28,064,288,580
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 17,514,365,360 939,101,827 331,380,900
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,587,890,213 16,088,442,177 15,720,656,137 14,746,461,054
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 163,347,477,198 146,350,445,035 132,821,784,019 128,334,371,917
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 40,098,565,000 38,359,715,000 36,757,552,516 35,169,958,716
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 111,181,025,350 101,926,129,602 89,886,541,364 87,210,205,626
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 8,441,911,643 2,438,625,228 2,436,003,059 2,433,380,890
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,625,975,205 3,625,975,205 3,741,687,080 3,520,826,685
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,230,234,982,254 2,248,215,270,243 2,289,617,625,686 2,300,340,386,736
I. Vốn chủ sở hữu 2,230,234,982,254 2,248,215,270,243 2,289,617,625,686 2,300,340,386,736
1. Vốn góp của chủ sở hữu 982,533,570,000 982,533,570,000 982,533,570,000 982,533,570,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 982,533,570,000 982,533,570,000 982,533,570,000 982,533,570,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -2,033,034,900 -2,033,034,900 -2,033,034,900 -2,033,034,900
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,849,526,349 2,849,526,349 2,849,526,349 2,849,526,349
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,131,214,657,865 1,148,946,561,967 1,188,701,791,462 1,198,077,425,077
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,023,294,194,708 1,022,875,384,219 1,022,886,972,619 1,155,002,843,216
- LNST chưa phân phối kỳ này 107,920,463,157 126,071,177,748 165,814,818,843 43,074,581,861
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 115,670,262,940 115,918,646,827 117,565,772,775 118,912,900,210
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,861,940,331,981 2,859,793,873,822 2,916,602,087,301 2,901,115,271,284
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.