TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,156,194,928,014 |
1,166,718,010,766 |
1,216,293,302,754 |
1,214,341,569,219 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
444,770,527,044 |
512,111,600,217 |
573,345,207,750 |
596,196,389,448 |
|
1. Tiền |
126,770,527,044 |
159,111,600,217 |
140,345,207,750 |
110,037,594,927 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
318,000,000,000 |
353,000,000,000 |
433,000,000,000 |
486,158,794,521 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
70,084,325,381 |
106,430,609,093 |
101,425,679,641 |
66,191,159,093 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
683,872,558 |
683,872,558 |
683,872,558 |
683,872,558 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-115,087,177 |
-112,713,465 |
-112,713,465 |
-112,713,465 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
69,515,540,000 |
105,859,450,000 |
100,854,520,548 |
65,620,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
514,323,019,576 |
440,295,175,267 |
444,810,817,623 |
479,084,462,958 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
353,627,465,967 |
302,670,154,922 |
333,840,212,746 |
340,908,989,269 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
63,516,617,376 |
49,661,742,080 |
53,131,543,971 |
67,676,495,448 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
158,910,094,317 |
150,121,817,089 |
124,480,115,725 |
141,461,178,293 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-61,731,158,084 |
-62,158,538,824 |
-66,641,054,819 |
-70,962,200,052 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
114,280,712,242 |
95,235,777,076 |
84,320,058,509 |
60,413,935,024 |
|
1. Hàng tồn kho |
114,423,751,432 |
95,235,777,076 |
84,320,058,509 |
60,413,935,024 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-143,039,190 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,736,343,771 |
12,644,849,113 |
12,391,539,231 |
12,455,622,696 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,093,831,674 |
7,646,410,357 |
9,279,976,089 |
9,455,848,535 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,149,168,464 |
2,457,481,070 |
2,551,167,537 |
1,861,730,932 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,493,343,633 |
2,540,957,686 |
560,395,605 |
1,138,043,229 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,705,745,403,967 |
1,693,075,863,056 |
1,700,308,784,547 |
1,686,773,702,065 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,603,660,023 |
4,623,660,023 |
4,148,213,114 |
4,023,213,114 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,603,660,023 |
4,623,660,023 |
4,148,213,114 |
4,023,213,114 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,005,035,591,588 |
953,500,745,114 |
983,376,810,168 |
956,164,001,741 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
881,669,864,602 |
855,535,950,504 |
887,241,609,779 |
861,856,403,917 |
|
- Nguyên giá |
1,946,943,943,566 |
1,946,169,642,828 |
2,001,468,086,736 |
2,004,470,864,471 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,065,274,078,964 |
-1,090,633,692,324 |
-1,114,226,476,957 |
-1,142,614,460,554 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
67,045,414,631 |
65,747,761,445 |
64,450,108,259 |
63,152,455,073 |
|
- Nguyên giá |
77,859,191,181 |
77,859,191,181 |
77,859,191,181 |
77,859,191,181 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,813,776,550 |
-12,111,429,736 |
-13,409,082,922 |
-14,706,736,108 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
56,320,312,355 |
32,217,033,165 |
31,685,092,130 |
31,155,142,751 |
|
- Nguyên giá |
98,865,039,139 |
75,193,504,468 |
75,227,504,468 |
75,227,504,468 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,544,726,784 |
-42,976,471,303 |
-43,542,412,338 |
-44,072,361,717 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
108,170,338,187 |
128,253,229,436 |
79,925,290,457 |
87,417,846,307 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
108,170,338,187 |
128,253,229,436 |
79,925,290,457 |
87,417,846,307 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
504,691,723,162 |
527,333,547,925 |
554,190,498,389 |
573,313,981,736 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
503,062,598,523 |
525,704,423,286 |
552,561,373,750 |
571,684,857,097 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,629,124,639 |
1,629,124,639 |
1,629,124,639 |
1,629,124,639 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
83,244,091,007 |
79,364,680,558 |
78,667,972,419 |
65,854,659,167 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
38,639,944,830 |
35,595,327,523 |
37,904,233,827 |
29,399,209,457 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
15,791,668,021 |
17,519,516,979 |
17,076,544,636 |
15,330,897,853 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
28,812,478,156 |
26,249,836,056 |
23,687,193,956 |
21,124,551,857 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,861,940,331,981 |
2,859,793,873,822 |
2,916,602,087,301 |
2,901,115,271,284 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
631,705,349,727 |
611,578,603,579 |
626,984,461,615 |
600,774,884,548 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
468,357,872,529 |
465,228,158,544 |
494,162,677,596 |
472,440,512,631 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
119,300,561,908 |
102,179,984,746 |
125,007,643,900 |
110,283,637,123 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,394,376,733 |
15,719,991,821 |
29,645,054,608 |
47,574,315,957 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
30,416,809,827 |
45,942,959,605 |
57,011,696,679 |
32,879,493,058 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,168,120,801 |
14,386,693,372 |
20,751,955,299 |
17,602,129,995 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
46,929,465,833 |
49,452,263,354 |
34,196,965,901 |
36,839,296,144 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
36,852,059,725 |
42,430,736,500 |
37,833,010,181 |
37,615,689,271 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
141,573,959,071 |
141,995,185,434 |
139,690,469,966 |
146,503,820,549 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
31,620,263,058 |
36,092,799,708 |
34,305,224,925 |
28,064,288,580 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
17,514,365,360 |
939,101,827 |
|
331,380,900 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,587,890,213 |
16,088,442,177 |
15,720,656,137 |
14,746,461,054 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
163,347,477,198 |
146,350,445,035 |
132,821,784,019 |
128,334,371,917 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
40,098,565,000 |
38,359,715,000 |
36,757,552,516 |
35,169,958,716 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
111,181,025,350 |
101,926,129,602 |
89,886,541,364 |
87,210,205,626 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
8,441,911,643 |
2,438,625,228 |
2,436,003,059 |
2,433,380,890 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,625,975,205 |
3,625,975,205 |
3,741,687,080 |
3,520,826,685 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,230,234,982,254 |
2,248,215,270,243 |
2,289,617,625,686 |
2,300,340,386,736 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,230,234,982,254 |
2,248,215,270,243 |
2,289,617,625,686 |
2,300,340,386,736 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
982,533,570,000 |
982,533,570,000 |
982,533,570,000 |
982,533,570,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
982,533,570,000 |
982,533,570,000 |
982,533,570,000 |
982,533,570,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-2,033,034,900 |
-2,033,034,900 |
-2,033,034,900 |
-2,033,034,900 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,849,526,349 |
2,849,526,349 |
2,849,526,349 |
2,849,526,349 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,131,214,657,865 |
1,148,946,561,967 |
1,188,701,791,462 |
1,198,077,425,077 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,023,294,194,708 |
1,022,875,384,219 |
1,022,886,972,619 |
1,155,002,843,216 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
107,920,463,157 |
126,071,177,748 |
165,814,818,843 |
43,074,581,861 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
115,670,262,940 |
115,918,646,827 |
117,565,772,775 |
118,912,900,210 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,861,940,331,981 |
2,859,793,873,822 |
2,916,602,087,301 |
2,901,115,271,284 |
|