TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
14,480,887,790 |
|
|
13,466,934,342 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,820,073,447 |
|
|
1,061,504,047 |
|
1. Tiền |
1,820,073,447 |
|
|
1,061,504,047 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,085,000,000 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,085,000,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,489,788,767 |
|
|
12,243,916,579 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,995,769,568 |
|
|
3,979,459,636 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,537,697,404 |
|
|
8,179,113,454 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
1,085,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,067,391,080 |
|
|
5,196,412,774 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,111,069,285 |
|
|
-6,196,069,285 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
90,086,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
90,086,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,171,025,576 |
|
|
71,427,716 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
66,180,514 |
|
|
71,427,716 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
4,104,845,062 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
56,594,501,200 |
|
|
54,706,374,022 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,168,191,619 |
|
|
7,208,419,504 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,786,816,616 |
|
|
7,197,419,501 |
|
- Nguyên giá |
18,630,871,813 |
|
|
18,630,871,813 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,844,055,197 |
|
|
-11,433,452,312 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
381,375,003 |
|
|
11,000,003 |
|
- Nguyên giá |
6,722,000,003 |
|
|
6,722,000,003 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,340,625,000 |
|
|
-6,711,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,449,942,841 |
|
|
1,054,579,203 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,449,942,841 |
|
|
1,054,579,203 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
46,650,140,633 |
|
|
46,240,280,745 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
38,670,982,092 |
|
|
38,670,982,092 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
13,987,469,466 |
|
|
13,987,469,466 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,008,310,925 |
|
|
-6,418,170,813 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
326,226,107 |
|
|
203,094,570 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
326,226,107 |
|
|
203,094,570 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
71,075,388,990 |
|
|
68,173,308,364 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,652,417,446 |
|
|
1,830,359,783 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,652,417,446 |
|
|
830,359,783 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,367,493,900 |
|
|
546,563,400 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
270,702,497 |
|
|
225,977,427 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,221,049 |
|
|
57,818,956 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,000,000,000 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
1,000,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
1,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
68,422,971,544 |
|
|
66,342,948,581 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
68,422,971,544 |
|
|
66,342,948,581 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
85,000,000,000 |
|
|
85,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
85,000,000,000 |
|
|
85,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
442,745,000 |
|
|
442,745,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
17,848,152 |
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
584,260,165 |
|
|
1,126,705,399 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
542,445,234 |
|
|
17,848,152 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-18,164,327,007 |
|
|
-20,244,349,970 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-16,752,316,299 |
|
|
-19,356,521,410 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,412,010,708 |
|
|
-887,828,560 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
71,075,388,990 |
|
|
68,173,308,364 |
|