Doanh thu bán hàng và CCDV
|
44,100
|
1,261,590
|
1,396,558
|
1,926,900
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-639,934
|
844,216
|
852,663
|
1,292,247
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-1,038,782
|
86,899
|
42,034
|
53,429
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-1,038,782
|
86,899
|
42,034
|
53,429
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
4,762,079
|
5,642,112
|
6,232,972
|
6,954,594
|
|